Máy chiếu NEC NP-VE303XG
![Máy chiếu NEC NP-VE303XG Máy chiếu NEC NP-VE303XG](/imgs/art/p_46917_NEC-NP-VE303XG.jpg)
Máy chiếu NEC NP-VE303XG
- Công nghệ: Single DMD chip.
- Cường độ sáng: 3000 ANSI lumens.
- Độ phân giải thực: 1024 × 768 (XGA).
- Độ phân giải tối đa: 1080p (1920 × 1080).
- Tỷ lệ hình ảnh: 4:3/16:9/16:10/15:9/5:4/NATIVE/AUTO.
- Độ tương phản: 10000:1.
- Công suất bóng đèn: 160 W (ECO mode), 195 W (ECO mode off).
- Tuổi thọ bóng đèn: 6000 giờ (ECO mode), 4500 giờ (ECO mode off).
- Chế độ trình chiếu: PRESENTATION/HIGH-BRIGHT/VIDEO/ MOVIE/ sRGB/ BLACKBOARD/ USER1/ USER2.
- Trình chiếu màu tường: 6 màu tường (đỏ, xanh lá cây, xanh nước biển, lục lam, hồng, vàng).
- Ống kính: F = 2.41 - 2.55, f = 21.8 - 24.0 mm.
- Zoom: 1 to 1.1X.
- Throw ratio: 1.95 - 2.15.
- Chỉnh vuông hình: +/- 40° chiều dọc.
- Khoảng cách chiếu: 1.19 – 13.11m.
- Kích thước màn chiếu: 30 – 300 inch.
- Cổng kết nối vào: Mini D-sub 15 pin × 1, Stereo mini jack × 1, RCA × 1, HDMI × 1.
- Cổng điều khiển: D-sub 9 pin × 1, Cổng USB Service × 1
- Loa: 2 W monaural.
- Tương thích tín hiệu Analog: VGA/SVGA/XGA/XGA+/SXGA/Quad-VGA/SXGA+/UXGA/ PowerBook G4/iMac DV (G3)/WSVGA/WXGA/WXGA+/WSXGA/WUXGA/480i/480p/576i/576p/720p/1080i/1080p
- Tương thích tín hiệu HDMI: VGA/SVGA/XGA/XGA+/SXGA/Quad VGA/SXGA+/UXGA/PowerBook G4/iMac DV (G3)/WSVGA/WXGA/WXGA+/WSXGA/WUXGA/480i/480p/576i/576p/720p/1080i/1080p
- Độ phân giải ngang 540 TV lines: NTSC/NTSC4.43/PAL/PAL-M/PAL-N/PAL60, 300 TV lines: SECAM
Các tính năng và công nghệ đặc biệt
+ Quick Power Off, Direct Power Off (Tính năng tắt máy và rút nguồn đột ngột ngay cả khi đang trình chiếu.)
+ Hỗ trợ trình chiếu 3D: 3DINVERT, 3D Structure: Auto, Frame Packing, Top-and-bottom, Side-By-Side, Frame Sequential.
+ Chức năng điểu khiển toàn bộ các cấu hình thiết bị máy chiếu từ xa. Điều chỉnh các thông số của thiết bị như: Địa chỉ IP, điều khiển độ sáng, tín hiệu đầu vào, tín hiệu đầu ra…
+ Chức năng tắt hình ảnh và âm thanh trong thời gian ngắn, tiết kiệm điện năng cho máy chiếu và tăng tuổi thọ bóng đèn
+ Chức năng đóng băng một hình ảnh (giúp nhấn mạnh nội dung thuyết trình).
+ Chức năng phóng to hoặc thu nhỏ hình ảnh lúc trình chiếu.
+ Chức năng hẹn giờ tắt.
+ Chức năng khóa bàn phím.
+ Chức năng kiểm soát ID.
+ Chức năng cài đặt Logo.
- Tìm kiếm tín hiệu đầu vào (input search), hiển thị tín hiệu vào (input), chế độ quạt (Fan Mode) tự động hoặc cài đặt ở chế độ hoạt động tại độ cao tối đa 2500 feet (760 mét hoặc cao hơn), chế độ ẩn thông tin (Information hide), chế độ hiển thị ID (ID Display), chế độ màu sắc nền (Background Color).
- Chức năng chọn ma trận màu thích hợp từ: RGB, Auto, YUV.
- Chức năng bảng màu Gama cho phép điều chỉnh một bảng màu Gamma tốt nhất mang lại chất lượng tốt nhất cho hình ảnh đầu vào (Film, Video, Graphics, PC, Black Board).
- Chức năng cho phép điều chỉnh nhiệt độ màu sắc ở các cấp độ: Low, Medium, High.
- Tự động bật máy khi cắm nguồn (Direct Power On).
- Tự động tắt máy khi không có tín hiệu (Auto power off).
- Ngôn ngữ: 30 ngôn ngữ trong đó có tiếng việt.
- Nhiệt độ hoạt động: 5 – 40 độ C.
- Nhiệt độ bảo quản: -10 – 50 độ C.
- Độ ẩm: 20% – 80%.
- Nguồn điện: 100 - 240VAC, 50/60 Hz.
- Công suất nguồn: ECO mode off: 237 W / 232 W, ECO mode: 198 W / 192 W, Standby (Normal): 0.23 W / 0.33 W.
- Kích thước: 324 × 88 × 250 mm.
- Trọng lượng: 2.6kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model | NP-VE303XG |
Method | Reection by single DMD chip |
Resolution | 1,024 × 768 (XGA) |
Lens | Manual zoom (×1.1) / Manual focus, F = 2.41 - 2.55, f = 21.8 - 24.0 mm, Throw ratio = 1.95 - 2.15 |
Light source (Lamp) | ECO mode: 160W |
ECO mode off: 195W | |
Lamp life | ECO mode: 6,000 H |
ECO mode off: 4,500 H | |
Image size | 30 to 300 inches |
Light output | ECO mode off: 3,000 ANSI lumens |
ECO mode: Approx. 85% of ECO off | |
Quietness (ECO / ECO mode off) | 30 dB / 34 dB |
Contrast ratio (white / black) | 10,000:1 with dynamic contrast on |
Maximum resolution | Up to 1080p (1,920 × 1,080) |
Synchronization range | Horizontal: 15 kHz to 100 kHz (RGB: 24 kHz or over) |
Vertical: 50 Hz to 120 Hz (24 Hz: Blu-ray 24P) | |
Vertical keystone correction | Manual: ± Max 40 degrees |
Input terminals | Computer: Mini D-sub 15 pin × 1 |
Video: RCA × 1 | |
HDMI: HDMI × 1 | |
Audio: Stereo mini jack × 1 | |
Control terminals | D-sub 9 pin × 1 |
USB port | Service × 1 |
Built-in speaker | 2 W monaural |
Usage environment | Operational temperature: 5°C to 40°C, up to 80% humidity (no condensation) |
Storage temperature: -10°C to 50°C, up to 80% humidity (no condensation) | |
Power requirements | 100 to 240 V AC, 50 Hz / 60 Hz |
Input current | 2.5 A to 1.1 A |
Power consumption (100 to 130 V AC / 200 to 240 V AC) | ECO mode off: 237 W / 232 W |
ECO mode: 198 W / 192 W | |
Standby (Normal): 0.23 W / 0.33 W | |
Dimensions | 324 × 101 × 250 mm 324 × 88 × 250 mm (not including protrusions) |
Weight | 2.6 kg |
- Xuất xứ Trung Quốc.
- Bảo hành: 24 tháng cho thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ cho bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước.
![Chia se tren Facebook](/imgs/share.png)
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |