Máy chiếu Laser SONY VPL-PHZ66
Máy chiếu Laser SONY VPL-PHZ66
- Cường độ sáng: 6.100 Ansi Lumens.
- Công nghệ: 3 LCD 0.76 inch
- Độ phân giải: WUXGA (1920 x 1200 Pixels).
- Độ tương phản: 500.000:1.
- Zoom: 1.6X.
- Tỷ lệ chiếu: 16:10.
- Khả năng trình chiếu: 40 inch tới 300 inch (1.02 m tới 7.62m).
- Tuổi thọ bóng đèn lên tới 20.000 giờ.
- Công nghệ HDBaseT.
- Tính năng ghép máy chiếu để chiếu ghép ảnh khổ lớn.
- Dịch chuyển ống kính dọc: -5%, +60%; ngang: +/-32%
- Chỉnh vuông hình: Chiều dọc: +30% ; Chiều ngang: +/- 30%
- Đầu vào: 1-BNC, 1-HDMI, 2-RGB (1-In,1-Out), 2-DVI-D (1-In, 1-Out), 2-Stereo mini Jack (1-In,1-Out), điều khiển: 1-RJ45, 1-RS232, 1-IR (Control S), 1-HDBT in.
- Trọng lượng: 16kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model | VPL-PHZ66 |
Display system | 3 LCD system |
Display device | |
Size of effective display area | 0.76 inch (19 mm) x 3 BrightEra LCD Panel, Aspect ratio: 16:10 |
Number of pixels | 6,912,000 (1920 x 1200 x 3) pixels |
Projection lens | |
Focus | Powered |
Zoom - Powered/Manual | Powered |
Zoom - Ratio | Approx. x 1.6 |
Throw ratio | 1.39:1 to 2.23:1 |
Lens shift - Powered/Manual | Powered |
Lens shift - Range Vertical | -5%, +60% |
Lens shift - Range Horizontal | +/- 32% |
Light source | |
Type | Laser diode |
Filter cleaning / replacement cycle (Max.) | |
Filter cleaning / replacement cycle (Max.) |
20000 H (service maintenance) |
Screen size | |
Screen size | 40'' to 600'' (1.02 m to 15.24 m) (measured diagonally) |
Light output | |
Standard | 6100 lm |
Middle | 4000 lm |
Color light output | |
Standard | 6100 lm |
Middle | 4000 lm |
Contrast ratio (full white / full black) | |
Cont rast ratio (full white / full black) |
500000:1 |
Displayable scanning frequency | |
Horizontal | 15 kHz to 92 kHz |
Vertical | 48 Hz to 92 Hz |
Display resolution | |
Computer signal input | Maximum display resolution: 1920 x 1200 dots |
Video signal input | NTSC, PAL, SECAM, 480/60i, 576/50i, 480/60p, 576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i The following items are available for digital signal (HDMI input) only; 1080/60P, 1080/50p, 1080/24p |
Color system | |
Color system | NTSC3.58, PAL, SECAM, NTSC4.43, PAL-M, PAL-N, PAL60 |
Keystone correction (Max.) | |
Horizontal | +/- 30 degrees |
Vertical | +/- 30 degrees |
INPUT OUTPUT (Computer/Video/Control) | |
INPUT A | RGB / Y PB PR input connector:Mini D-sub 15 pin (female) Audio input connector: Stereo mini jack |
INPUT B | DVI input connector: DVI-D 24-pin (single link), HDCP support Audio input connector: Shared with INPUT A |
INPUT C | HDMI input connector: HDMI 19-pin, HDCP support Audio input connector: HDMI audio support |
INPUT D | HDBaseT interface connector: RJ45, 4 play (Video, Audio, LAN, Cont rol) |
VIDEO IN | Video input connector: BNC Audio input connector: Shared with input A |
OUTPUT A | Monitor output for Input A Connector: Mini D-sub 15-pin (female) Audio output connector: Stereo mini jack |
OUTPUT B | Monitor output for Input B Connector: DVI-D 24-pin (single link), HDCP not supported Audio output, Monitor out connector: Stereo mini jack |
REMOTE | D-sub 9-pin (male) / RS232C |
LAN | RJ45, 10BASE-T/100BASE-TX |
IR (Cont rol S) | Stereo mini jack, Plug in power DC5V |
Acoustic Noise | |
Lamp mode: Middle | 28 dB |
Power requirements | |
Power | AC 100 V to 240 V, 5.5 A to 2.3 A, 50 Hz / 60 Hz |
Power consumption | |
AC 100 V to 120 V | Mode: Standard: 515 W |
AC 220 V to 240 V | Mode: Standard: 497 W |
Heat dissipation | |
AC 100 V to 120 V | 1757 BTU/h |
AC 220 V to 240 V | 1696 BTU/h |
Dimensions | 460 x 169 x 515 mm |
Weight | 16kg |
- Bảo hành: 2 năm cho máy chiếu, 1000 giờ hay 12 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |