Máy chiếu Laser SONY VPL-FHZ101L
Máy chiếu Laser SONY VPL-FHZ101L
- Công nghệ: 3 LCD
- Nguồn sáng: Lazer Diode giúp đạt độ sáng cao hơn.
- Cường độ chiếu sáng: 10000 Ansi Lumens.
- Độ phân giải: 1920 x 1280 (Full HD).
- Tuổi thọ bóng đèn: 20.000 giờ.
- Smart APA: Tự động cân chỉnh hình ảnh.
- Ống kính ở trung tâm máy thuận lợi cho việc lắp đặt và đối xứng cho hình ảnh.
- Kích thước phóng to màn hình: 40-600 inches.
- Độ tương phản: 8000:1.
- Tự động lọc bụi thông qua hệ thống lọc Quad.
- Direct Power: Bật tắt nguồn trực tiếp.
- Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình: +-30
- Ngôn ngữ hiển thị: 24 ngôn ngữ trong đó có Tiếng Việt.
- Công suất: 950W.
- Cổng kết nối:
o VGA x 2
o HDMI
o DVI - D Input
o HDBaseT: Có khả năng truyền tải tất cả các loại tín hiệu (VGA, HDMI, VIDEO,…) đi xa 100m thông qua Cable 5E/ Cable 6 tốc độ như HDMI
o HTML Viewer
o USB Type A
o SVideo Input
o Video Input
o Monitor Output
o Điều khiển RS-232
o LAN RJ45, 10Base-T/100Base-TX
o Control S Input connector. Stereo mini jack
- Nguồn điện: 100-240VAC, 50/60Hz.
- Kích thước: W 544 x H 205 x D 564 mm.
- Trọng lượng: 28kg.
- Chưa bao gồm ống kính.
Thông số kỹ thuật
Display | |
Display system | 3 LCD system |
Size of effective display area | 1” x 3 BrightEra LCD Panel, Aspect ratio: 16:10 |
Number of pixels | 6,912,000 (1920 x 1200 x 3) pixels |
Aspect ratio | 16:10 |
Resolution | WUXGA (1920 x 1200 pixels) |
Projection lens | |
Focus | Powered/Manual (Depend on lens) |
Zoom - Powered/Manual | Powered/Manual (Depend on lens) |
Zoom - Ratio | Depend on Lens |
Throw ratio | Depend on Lens |
Lens shift - Powered/Manual | Powered |
Lens shift - Range Vertical/Horizontal | Range Vertical: Depend on Lens Range Horizontal: Depend on Lens |
Light source | |
Type | Laser diode |
Filter replacement cycle (Max.) | |
Filter replacement cycle (Max.) | 10,000 H (service maintenance) |
Screen size | |
Screen size | Depend on Lens |
Light output | |
Mode: Standard | 10,000lm |
Mode: Standard (Centre) | 10,400lm |
Mode: Middle | 8,800lm |
Mode: Low | 7,700lm |
Colour light output | |
Mode: Standard | 10,000lm |
Mode: Middle | 8,800lm |
Mode: Low | 7,700lm |
Contrast ratio | |
Contrast ratio (full white / full black) | Contrast ratio (full white / full black) : ∞ : 1 |
Displayable scanning frequency | |
Horizontal | 15 kHz to 92 kHz |
Vertical | 48 Hz to 92 Hz |
Accepted signal resolution | |
Computer signal input | Maximum signal resolution: 1920 x 1200 |
Video signal input | 480/60i, 576/50i, 480/60p, 576/50p, 720/60p, 720/50p, 1080/60i, 1080/50i The following items are available for digital signal only; 1080/60P, 1080/50p, 1080/24p, 1080/30p |
Keystone correction (Max.) | |
Horizontal | +/- 30 degrees |
Vertical | +/- 30 degrees |
INPUT OUTPUT (Computer/Video/Control) | |
INPUT A | RGB / Y PB PR input connector: 5 BNC (female) |
INPUT B | RGB input connector: Mini D-sub 15-pin (female) |
INPUT C | DVI input connector: DVI-D 24-pin (single link), HDCP support HDCP: v1.4 |
INPUT D | HDMI input connector: HDMI 19-pin, HDCP support HDCP: v1.4 |
INPUT E | HDBaseT interface connector: RJ45, 3 play |
INPUT F | Optional adaptor slot for 3G-SDI Input Adaptor (BKM-PJ20) |
INPUT G | HTML Viewer |
OUTPUT 1 | Monitor output for Input A/Input B Connector: Mini D-sub 15-pin (female) |
USB-1 | Type-A x 1 |
USB-2 | Type-B x 1 (for service) |
REMOTE | D-sub9pin male/RS232C |
LAN | RJ45, 10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T |
General | |
Power requirements | AC 100 V to 240 V, 8.4 A to 3.4 A, 50 Hz / 60 Hz |
Acoustic Noise | 39dB |
Operating temperature / Operating humidity | Operating temperature / Operating humidity 0°C to 45°C (32°F to 109°F) / 20% to 80% (no condensation) |
Dimensions (W x H x D) | 544 x 205 x 564 mm |
Mass | Approx. 26 kg |
- Bảo hành: 05 năm cho máy, 10000 giờ cho bóng đèn.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |