Máy chiếu Laser không dây PANASONIC PT-JX200GBD
Máy chiếu Laser không dây PANASONIC PT-JX200GBD
- Máy chiếu Laser ''Space player'', công nghệ 1chip DLP.
- Cường độ chiếu sáng: 2000 Lumens.
- Độ phân giải: XGA (1024x768 pixels).
- Độ tương phản: 1000:1.
- Công nghệ chiếu sáng: LED/ Laser-combined, tuổi thọ tối đa 20000 giờ.
- Kích thước chiếu: 0.76 - 5.08 m (30 inch - 200 inch), tỷ lệ 4:3.
- Chỉnh hình: Dọc ±40°, ngang ±40°.
- Dịch chuyển khung hình Shift: Dọc 33%.
- Cổng kết nối: HDMI, Audio, USB, SD, LAN for control.
- Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN.
- Trình chiếu bằng máy tính, Ipad, Iphone qua Wireless.
- Chức năng trình chiếu hình ảnh từ SD.
- Công nghệ kết nối không dây Miracast.
- Kích thước: 443.6 x 78.3 x 84 mm.
- Trọng lượng: Approx. 4.5 kg.
Đặc tính kỹ thuật
Model | PT-JX200GBD |
Power supply | AC 100 –240 V, 50/60 Hz |
Power consumption | 240W (2.7–1.1 A); Standby Mode set to Eco: 0.4W Standby Mode set to Network: 0.5W Standby Mode set to Normal: 12W (with fan stopped) |
Panel display method | 0.55 inch DLP chip × 1, DLP projection system |
Pixels | 786,432 pixels (XGA equivalent) |
Recommended resolution | 1024 x 768 pixels |
Lens | Powered zoom (1.0x–2.2x), Powered focus, F 2.0–2.7, f=15.2–32.7 mm |
Electric zoom | 1.3 –2.9:1 |
Light source | Laser diode, Laser class: Class 1 (Class 3R for North America), Light-source life: 20,000 hours (At this time the brightness will have decreased to approximately half of its original level) |
Brightness | 2,000 lm |
Center-to-corner uniformity | 80% |
Contrast ratio | 1,000:1 (Full white/Full black) |
Screen size | 0.76–5.08 m (30–200 inches), 4:3 aspect ratio |
Scanning frequency | HDMI: fH: 15.6–67.5 kHz, fV: 49.8–60.3 Hz, dot clock: 25.2–148.5 MHz |
Optical axis shift | Vertical: 33 % (xed) |
Keystone collection range | Vertical: Max. ±40 °, Horizontal: Max. ±40 ° (Max. values in each direction only) (For corner keystone function, correction available within above range) |
Terminals | - HDMI IN: HDMI 19-pin ×1, compatible with HDCP, audio signal: linear PCM (sampling frequencies: 48 kHz, 44.1 kHz, 32 kHz) - LAN: RJ-45 × 1 for network connection, 100Base-TX, 10Base-T, compatible with PJLink (Class 1) - AUDIO OUTPUT: M3 × 1 (monitor out, stereo) - DC OUT: USB connector (Type A) x 1 for power supply (DC 5 V, maximum 2.0 A) |
Card slot | SD Card slot x 1 (Supports SDHC memory card) |
Wireless LAN | IEEE802.11a/b/g/n, compatible with Miracast |
Cabinet materials | Molded plastic |
Dimensions | Main unit (ø x L): ø170 x 278.8 mm Power supply unit (L x H x D): 443.6 x 78.3 x 84 mm (without adaptor) |
Weight | Approx. 4.5 kg |
- Sản xuất tại Trung Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng cho máy, 3 tháng hoặc 500 giờ cho bóng đèn chiếu tùy theo điều kiện nào đến trước.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |