Máy chiếu không dây EPSON EB-2142W
Máy chiếu không dây EPSON EB-2142W
- Cường độ ánh sáng trắng: 4,200 Ansi Lumens.
- Cường độ ánh sáng màu: 4,200 Ansi Lumens.
- Độ phân giải thực: WXGA (1,280 x 800).
- Độ tương phản: 15.000:1.
- Tuổi thọ bóng đèn: 12,000 giờ.
- Kết nối: VGA in (2x), HDMI in (2x), Composite in, MHL, USB 2.0 Type A, USB 2.0 Type B, RS-232C, Wired Network, Wireless LAN IEEE 802.11b/g/n (optional), VGA out, Stereo mini jack audio out, Stereo mini jack audio in (2x), Cinch audio in.
- Hỗ trợ trình chiếu không dây.
- Loa âm thanh: 16W.
- Chiếu lệch góc: +/-30 độ (dọc, ngang).
- Tự động chỉnh vuông hình ảnh khi để máy lệch góc.
- Multi-PC trình chiếu 4 thiết bị cùng lúc.
- Trình chiếu và quản lý máy chiếu thông qua mạng LAN.
- Hẹn lịch trình tắt/mở máy - trực tiếp trên máy chiếu.
Đặc tính kỹ thuật
Model | EB-2142W |
Technology | |
Projection System | 3LCD Technology, RGB liquid crystal shutter |
LCD Panel | 0.59 inch with D8 |
Image | |
Colour Light Output | 4,200 Lumen - 2,400 Lumen (economy) |
White Light Output | 4,200 Lumen - 2,400 Lumen (economy) |
Resolution | WXGA, 1280 x 800, 16:10 |
Aspect Ratio | 16:10 |
Contrast Ratio | 15,000 : 1 |
Light source | Lamp |
Lamp | 230 W, 5,500 h durability, 12,000 h durability (economy mode) |
Keystone Correction | Auto vertical: ± 30°, Manual horizontal ± 30° |
2D Vertical Refresh Rate | 100 Hz - 120 Hz |
Colour Reproduction | Up to 1.07 billion colours |
Optical | |
Projection Ratio | 1.38 - 2.24:1 |
Zoom | Manual, Factor: 1.2 |
Lens | Optical |
Image Size | 29 inches - 280 inches |
Projection Distance Wide/Tele | 0.9 m/ 8.5 m |
Projection Lens F Number | 1.51 - 1.99 |
Focal Distance | 18.2 mm - 29.2 mm |
Focus | Manual |
Offset | 10:01 |
Connectivity | |
USB Display Function | 3 in 1: Image / Mouse / Sound |
Interfaces | Stereo mini jack audio in (2x), Stereo mini jack audio out, MHL, RGB out, RGB in (2x), Composite in, HDMI in (2x), VGA out, VGA in (2x), Gigabit ethernet interface, Wired Network, RS-232C, USB 2.0 Type B, USB 2.0 Type A, Miracast, Wireless LAN IEEE 802.11a/b/g/n/ac (WiFi 5) |
Advanced Features | |
Security | Kensington lock, Security cable hole, Wireless LAN unit lock, Wireless LAN security, Password protection |
Features | AV mute slide, Auto Power On, Automatic input selection, Built-in speaker, CEC compatible, Direct Power on/off, Document Camera Compatible, Freeze image, Home Screen, Horizontal and vertical keystone correction, JPEG Viewer, Long lamp life, MHL audio/video interface, Network administration, OSD copy function, PC Free, iProjection App for Chromebook, Quick Corner, Screen Mirroring, Slide show, Split-Screen-Function, iProjection App |
2D Colour Modes | Dynamic, Cinema, Presentation, sRGB, Blackboard |
General | |
Energy Use | 331 Watt, 227 Watt (economy), 2 Watt (standby) |
Supply Voltage | AC 220 V - 240 V, 50 Hz - 60 Hz |
Noise Level | Normal: 37 dB (A) - Economy: 28 dB (A) |
Dimensions | 309 x 282 x 90 mm |
Weight | 3.1 kg |
- Xuất xứ: Philippines.
- Bảo hành: 2 năm cho máy, 1000 giờ hoặc 12 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |