Máy chiếu EPSON EB-X03
Máy chiếu EPSON EB-X03
– Cường độ sáng: 2.700 Ansi Lumens
– Độ phân giải thực: XGA (1.024 x 768)
– Độ tương phản: 10.000:1
– Độ phóng to hình ảnh: 30 - 300 inch (0.9 - 10.8m)
– Bóng đèn: 200W UHE, tuổi thọ 6.000 giờ
– Chỉnh lệch hình: +/-30 độ dọc (chỉnh hiệu ứng hình thang)
– Khởi động và tắt máy nhanh (Quick start and instant off)
– Nút A/V mute tạm dừng trình chiếu, tiết kiệm điện năng
– Trình chiếu bằng USB (file Image, Powerpoint)
– Cổng USB-B điều khiển chuột từ xa, lật trang màn hình (Page Up/Down).
– Kết nối Wifi với ELPA07 (Mua thêm).
MODEL NUMBER |
EB-X03 |
Projection Technology |
RGB liquid crystal shutter projection system (3LCD) |
Specifications of Main Parts |
|
LCD: |
|
Size |
0.55” without MLA (D8) |
Native Resolution |
XGA (1024 x 768) |
Projection Lens: |
|
Type |
Optical Zoom (Manual) / Focus (Manual) |
F-Number |
1.58 - 1.72 |
Focal Length |
16.9 - 20.28 mm |
Zoom Ratio |
1 - 1.2 |
Throw Ratio |
1.48 - 1.77 (Wide - Tele) |
Lamp |
|
Type |
200W UHE |
Life (Normal/Eco) |
5,000 hours / 6,000 hours |
Screen Size (Projected Distance) |
|
Zoom: Wide |
30” - 300” [0.9 - 9.0 m] |
Zoom: Tele |
30” - 300” [1.08 - 10.8 m] |
Standard Size |
60” screen 1.8 - 2.17 m |
Brightness |
|
White Light Output (Normal/Eco) |
2,700lm / 1,890lm |
Colour Light Output |
2,700lm |
Contrast Ratio |
10,000:1 |
Internal Speaker(s) |
|
Sound Output |
1W Mono |
Keystone Correction |
|
Vertical / Horizontal |
±30° / ±30° |
Auto Keystone Correction |
Yes (Vertical only) |
Connectivity |
|
Analog Input |
|
D-Sub 15 pin |
1 (Blue) |
Component |
D-Sub 15pin x 1 (Blue) (common with Analog RGB connector) |
Composite |
RCA x 1 (Yellow) |
S-Video |
Mini DIN x 1 |
Digital Input |
|
HDMI |
1 (HDCP supported) |
Audio Input |
|
RCA (White/Red) |
1 pair |
Others |
|
USB Type A |
1 (USB Memory / ELPDC06 Document Camera / Wireless LAN adaptor) |
USB Type B |
1 (3-in-1 USB Display, Mouse, K/B, Control) |
Network |
|
Wireless |
Optional (ELPAP07) |
Wireless Specifications |
|
Supported Speed For Each Mode |
IEEE 802.11b: 11 Mbps, IEEE 802.11g: 54 Mbps, IEEE 802.11n: 130 Mbps |
Wireless LAN Security |
WPA/WPA2-Personal (with optional Wireless LAN Unit) |
Operating Temperature |
5 - 35 °C <41 - 95 °F> (0m / 0ft - 2,286m / 7,500ft) |
5 - 30 °C <41 - 86 °F> (over 2,286m / 7,500ft) |
|
(20% - 80% humidity, unfrozen) |
|
Operating Altitude |
0 - 3,000 m <0 - 9,843 ft> (over 1,500m / 4,921ft: with high altitude mode) |
Direct Power On / Off |
Yes |
Start-Up Period |
About 5 seconds, Warm-up Period: 30 seconds |
Cool Down Period |
Instant Off or 0 second |
Air Filter |
|
Type |
Normal |
Maintenance Cycle |
3,000H |
Power Supply Voltage |
100 - 240 V AC ±10%, 50/60 Hz |
Power Consumption (220 - 240V) |
|
Lamp On (Normal / Eco) |
270W / 201W |
Stand By (Network On / Off) |
3W / 0.28W |
Dimension Excluding Feet (D x W x H) |
234 x 297 x 77 mm |
Weight |
2.4kg |
Fan Noise (Normal / Eco) |
37dB / 29dB |
– Sản xuất tại Philippines.
– Bảo hành chính hãng: 2 năm cho máy, 1000 giờ hoặc 12 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |