Máy chiếu EPSON EB-W04
Máy chiếu
EPSON EB-W04
-
Máy chiếu đã được nâng cấp độ
phân giải lên WXGA (1280 x 800), với hình ảnh sắc nét, trung thực hơn.
-
Công nghệ: 3LCD.
-
Cường độ sáng: 3.000 Ansi
Lumens.
-
Độ phân giải thực: WXGA (1280 x
800).
-
Độ tương phản: 15.000:1
-
Độ phóng to hình ảnh: 33 - 320
inch.
-
Khoảng cách chiếu 0.9 - 10.8m.
-
Bóng đèn: 200W UHE, tuổi thọ có
thể lên tới 10.000 giờ
-
Loa âm thanh: 1W.
-
Chỉnh lệch hình: +/-30º dọc
(chỉnh hiệu ứng hình thang).
-
Tự động cân chỉnh chiều dọc hình
ảnh.
-
Khởi động trong 6 giây và tắt
máy nhanh (Quick Start and Instant Off).
-
Cổng USB type B 3 trong 1 trình
chiếu hình ảnh, âm thanh và điều khiển từ xa.
-
Hỗ trợ kết nối: USB type A, USB
type B, HDMI.
-
Hỗ trợ kết nối Wifi (Chọn thêm).
-
Chức năng QR Code.
-
Ngõ vào Audio, Video, S-Video,
VGA.
-
Kích thước: 234 x 297 x 77 mm.
-
Trọng lượng: 2.4 kg.
Đặc
tính kỹ thuật
Projection Technology |
RGB
liquid crystal shutter projection system (3LCD) |
Size |
0.59
inch (D9, Cfine) |
Native
Resolution |
WXGA |
Projection Lens |
|
Type |
Optical
Zoom (Manual) / Focus (Manual) |
F-Number |
1.58 -
1.72 |
Focal
Length |
16.9 -
20.28mm |
Zoom
Ratio |
1.0 -
1.2 |
Throw
Ratio |
1.30 -
1.56 (Wide - Tele) |
Lamp |
|
Type |
200W UHE |
Life
(Normal/Eco) |
5,000
hours / 10,000 hours |
Screen Size (Projected Distance) |
|
Zoom:
Wide |
33 inch
– 320 inch [0.9 - 9.0 m] |
Zoom:
Tele |
33 inch
– 320 inch [1.08 - 10.8 m] |
Standard
Size |
60 inch
screen 1.68 - 2.02 m |
Brightness |
|
Colour
Light Output |
3,000lm |
White
Light Output (Normal) |
3,000lm/2,100lm |
Contrast
Ratio |
15,000:1 |
Internal Speaker(s) |
|
Sound
Output |
1W
Monaural |
Keystone Correction |
|
Vertical
/ Horizontal |
±30º /
±30º |
Auto
Keystone Correction |
Yes
(Vertical only) |
Connectivity |
|
Analog
Input |
|
D-Sub 15
pin |
1 (Blue
molding) |
Composite |
RCA x 1
(Yellow) |
S-Video |
1 |
Digital Input |
|
HDMI |
1 (MHL
not supported) |
Audio
Input |
|
2 RCA
(White/Red) |
1 |
USB
Interface |
|
USB Type
A |
1 (for
USB Memory, Document Camera, Wireless LAN, Firmware Update) |
USB Type
B |
1 (for
USB Display, Mouse, K/B, Control, Firmware Update) |
Network |
|
Wired
LAN |
1 |
Wireless
LAN |
Optional
(ELPAP10) |
Wireless Specifications |
|
Supported Speed For Each Mode |
IEEE
802.11b: 11 Mbps, IEEE 802.11g: 54 Mbps, IEEE 802.11n: 130 Mbps |
Wireless
LAN Security |
WPA-PSK/WPA2-PSK(TKIP/AES), WPA2-PSK(AES) (Optional Wireless LAN Unit
use) |
Supported Connection Mode |
Infrastructure, Access Point |
Operating Altitude |
0 -
3,000 m <0 - 9,843 ft> (over 1,500m / 4,921ft: with high altitude mode) |
Direct
Power On / Off |
Yes |
Start-Up
Period |
About 6
seconds, Warm-up Period: 30 seconds |
Cool
Down Period |
Instant
Off |
Air
Filter |
|
Maintenance Cycle |
5,000
hours / 10,000 hours (Power consumption: Normal / Eco) |
Power
Supply Voltage |
100 -
240 VAC ±10%, 50/60 Hz |
Fan
Noise (Normal / Eco) |
37dB /
28dB |
Power
Consumption (220 - 240V) |
|
Lamp On
(Normal / Eco) |
277W /
207W |
Stand By |
2.4W /
0.26W |
Dimension Excluding Feet |
234 x
297 x 77 mm |
Weight |
2.4kg |
-
Sản
xuất tại Philippines
-
Bảo
hành chính hãng: 2 năm cho máy, 1000 giờ hoặc 12 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy
theo điều kiện nào đến trước).
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |