Máy chiếu công nghệ 3LCD EPSON EB-S03
Máy chiếu công nghệ 3LCD EPSON EB-S03
- Sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng hình ảnh và tính đa năng giúp máy chiếu Epson EB-S03 tạo ra các phần trình chiếu ấn tượng và sinh động.
- Cường độ sáng: 2.700 Ansi Lumens
- Độ phân giải thực máy chiếu: SVGA (800x600)
- Độ tương phản: 10.000:1
- Độ phóng to hình ảnh: 23 - 350 inch.
- Khoảng cách chiếu 0.88 - 10.5m.
- Bóng đèn: 200W UHE, tuổi thọ 6.000 giờ
- Chỉnh lệch hình: +/-30 độ dọc (chỉnh hiệu ứng hình thang)
- Tự động cân chỉnh chiều dọc hình ảnh.
- Khởi động trong 5 giây và tắt máy nhanh (Quick Start and Instant Off).
- Nút A/V Mute: Tạm dừng trình chiếu, tiết kiệm điện năng.
- Cổng USB type B 3 trong 1 trình chiếu hình ảnh, âm thanh và điều khiển từ xa.
- Cổng USB type A.
- Kết nối HDMI.
- Kết nối Wifi (Chọn thêm).
- Ngõ vào Audio, Video, S-Video, VGA.
- Kích thước: 234x297x77mm
- Trọng lượng: 2,4 kg.
MODEL NUMBER |
EB-S03 |
Projection Technology |
RGB liquid crystal shutter projection system (3LCD) |
Specifications of Main Parts |
|
LCD: |
|
Size |
0.55' without MLA (D7) |
Native Resolution |
SVGA (800 x 600) |
Projection Lens: |
|
Type |
No Optical Zoom / Focus (Manual) |
F-Number |
1.44 |
Focal Length |
16.7mm |
Zoom Ratio |
1.0 - 1.35 (Digital Zoom) |
Throw Ratio |
1.45 - 1.96 (Wide - Tele) |
Lamp |
|
Type |
200W UHE |
Life (Normal/Eco) |
5,000 hours / 6,000 hours |
Screen Size (Projected Distance) |
|
Zoom: Wide |
30” - 350” [0.88 - 10.44 m] |
Zoom: Tele |
23” - 260” [0.88 - 10.44 m] |
Standard Size |
60” screen 1.77 - 2.4 m |
Brightness |
|
White Light Output (Normal/Eco) |
2,700lm / 1,890lm |
Colour Light Output |
2,700lm |
Contrast Ratio |
10,000:1 |
Internal Speaker(s) |
|
Sound Output |
1W Monaural |
Keystone Correction |
|
Vertical / Horizontal |
±30° / ±30° |
Auto Keystone Correction |
Yes (Vertical only) |
Connectivity |
|
Analog Input |
|
D-Sub 15 pin |
1 (Blue) |
Component |
D-Sub 15pin x 1 (Blue) (common with Analog RGB connector) |
Composite |
RCA x 1 (Yellow) |
S-Video |
Mini DIN x 1 |
Digital Input |
|
HDMI |
1 (HDCP supported) |
Audio Input |
|
RCA (White/Red) |
1 pair |
Others |
|
USB Type A |
1 (USB Memory / ELPDC06 Document Camera / Wireless LAN adaptor) |
USB Type B |
1 (3-in-1 USB Display, Mouse, K/B, Control) |
Network |
|
Wireless |
Optional (ELPAP07) |
Wireless Specifications |
|
Supported Speed For Each Mode |
IEEE 802.11b: 11 Mbps, IEEE 802.11g: 54 Mbps, IEEE 802.11n: 130 Mbps |
Wireless LAN Security |
WPA/WPA2-Personal (with optional Wireless LAN Unit) |
Operating Temperature |
5 - 35 °C <41 - 95 °F> (0m / 0ft - 2,286m / 7,500ft) |
5 - 30 °C <41 - 86 °F> (over 2,286m / 7,500ft) |
|
(20% - 80% humidity, unfrozen) |
|
Operating Altitude |
0 - 3,000 m <0 - 9,843 ft> (over 1,500m / 4,921ft: with high altitude mode) |
Direct Power On / Off |
Yes |
Start-Up Period |
About 5 seconds, Warm-up Period: 30 seconds |
Cool Down Period |
Instant Off or 0 second |
Air Filter |
|
Type |
Normal |
Maintenance Cycle |
3,000H |
Power Supply Voltage |
100 - 240 V AC ±10%, 50/60 Hz |
Power Consumption (220 - 240V) |
|
Lamp On (Normal / Eco) |
270W / 201W |
Stand By (Network On / Off) |
3W / 0.28W |
Dimension Excluding Feet (D x W x H) |
234 x 297 x 77 mm |
Weight |
2.4kg |
Fan Noise (Normal / Eco) |
37dB / 29dB |
- Sản xuất tại Philippines
- Bảo hành chính hãng: 2 năm cho máy, 1000 giờ hoặc 12 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |