Máy chiếu EPSON EB-G6800
Máy chiếu EPSON EB-G6800
- Công nghệ: 3LCD.
- Cường độ sáng: 7.000 Ansi Lumens.
- Độ phân giải thực: XGA (1024 x 768).
- Độ tương phản máy chiếu: 5.000:1
- Độ phóng to hình ảnh: 50 - 300 inch.
- Bóng đèn: 380W UHE, tuổi thọ có thể lên tới 4.000 giờ.
- Chỉnh lệch hình: +/- 30º dọc, +/- 30º ngang.
- Tính năng điều chỉnh điểm để chỉnh sửa hình ảnh.
- Hỗ trợ di chuyển ống kính rộng.
- Hỗ trợ ứng dụng Faroudja DCDi Cinema cho hình ảnh thực, giảm hiện tượng răng cưa, kết hợp với công nghệ gia tăng độ nét, giảm tiếng ồn.
- Chế độ DICOM cho hình ảnh có bóng rõ ràng, là giải pháp lý tưởng để chiếu tia X và các hình ảnh y khoa khác.
- Tính năng ghép lề tạo ra các ảnh toàn cảnh lớn.
- Chiếu được lên góc và các đoạn cong.
- Chỉnh điểm trên hình ảnh, chỉnh hình vòng cung.
- Tính năng chia tách màn hình.
- Trang bị 6 ống kính có kích thước khác nhau.
- Khởi động trong 15 giây và tắt máy nhanh (Quick Start and Instant Off).
- Cổng USB type B 3 trong 1 trình chiếu hình ảnh, âm thanh và điều khiển từ xa.
- Hỗ trợ kết nối: USB type B, HDMI, RS232 control, HDBASE-T (RX).
- Trình chiếu qua mạng LAN RJ45.
- Ngõ vào Audio, S-Video.
- Kích thước: 382 x 505 x 144 mm.
- Trọng lượng: 9.6 kg.
Đặc tính kỹ thuật
Projection Technology |
RGB liquid crystal shutter projection system (3LCD) |
Size |
0.76 inch wide panel with MLA (D8, C2 Fine) |
Native Resolution |
XGA (1024 x 768) |
Projection Lens |
|
Type |
Optical Zoom (Manual) / Focus (Manual) |
F-Number |
1.65 - 2.55 |
Focal Length |
21.28 - 37.94 mm |
Zoom Ratio |
1.0 - 1.8 |
Throw Ratio |
1.29 - 2.35 (Wide - Tele) |
Lens Exchange |
Yes (6 Optional Lenses) |
Lens Shift |
Mode: Manual (with Lens Shift Lock) Vertical (Up/Down): -57% to +57% (H Center) (Manual) Horizontal (Left/Right): -30% to +30% (V Center) (Manual) |
Lamp |
|
Type |
380W UHE |
Life (Normal/Eco) |
2,000 hours / 4,000 hours |
Screen Size (Projected Distance) |
|
Zoom: Wide |
50 inch - 300 inch [1.30 - 8.04 m] |
Zoom: Tele |
50 inch - 300 inch [2.38 - 14.47 m] |
Standard Size |
100 inch screen 2.65 - 4.79 m |
Brightness |
|
Colour Light Output |
7,000lm |
White Light Output (Normal) |
7,000lm/ 4,900lm |
Contrast Ratio |
5,000:1 |
Keystone Correction |
|
Vertical / Horizontal |
±30º / ±30º (Zoom: Tele) (With Standard Lens) |
Connectivity |
|
Analog Input |
|
D-Sub 15 pin |
1 (Blue) |
5BNC |
1 |
Component |
5BNC, D-sub 15pin x 1 (Blue) (common with Analog RGB connector) |
Composite |
RCA x 1 (Yellow) |
S-Video |
1 Mini DIN |
Digital Input |
|
HDMI |
1 (HDCP Supported) |
Display Port |
1 |
HDBASE-T (RX) |
1 (RJ45) |
Output Terminal |
|
D-Sub 15 pin |
1 (Black) |
Audio Input |
|
RCA (White/Red) |
1 Pair |
Stereo Mini Jack |
3 |
Audio Output |
|
Stereo Mini Jack |
1 |
Others |
|
USB Type B |
1 Mini B (For Service Only) |
Control I/O |
|
RS232C |
D-sub 9pin x 1 |
Remote Control Input |
Stereo Mini-jack x 1 |
Network |
|
Wired LAN |
RJ45 x 1 (10/100Mbps) |
Operating Altitude |
0 - 3,048 m (over 1,500m / 4,921ft: with high altitude mode) |
Direct Power On / Off |
Yes |
Start-Up Period |
About 15 seconds, Warm-up Period: 30 seconds |
Cool Down Period |
Instant Off or 0 seconds |
Air Filter |
|
Maintenance Cycle |
10,000 hours |
Power Supply Voltage |
100 - 240 VAC ±10%, 50/60 Hz |
Fan Noise (Normal / Eco) |
39dB / 31dB |
Power Consumption (220 - 240V) |
|
Lamp On (Normal / Eco) |
542W / 405W |
Stand By |
3.3W / 0.41W |
Dimension Excluding Feet |
382 x 505 x 144 mm |
Weight |
9.6 kg |
- Sản xuất tại Philippines
- Bảo hành chính hãng: 2 năm cho máy, 1000 giờ hoặc 12 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |