Máy chiếu EPSON EB-965
Máy chiếu EPSON EB-965
-
MULTIMEDIA 3 LCD PROJECTOR
-
Cường độ sáng:
3.500 Ansi Lumens.
-
Độ phân giải thực:
XGA (1,024 x 768).
-
Độ tương phản:
10.000:1.
-
Độ phóng to hình
ảnh: 30 inch– 300 inch (0.84 – 8.4m).
-
Âm thanh ngõ ra:
16W.
-
Bóng đèn: 200W
UHE.
-
Tuổi thọ: 6.000
giờ.
-
Chỉnh lệch hình:
+/-30 độ (dọc, ngang).
-
Công suất loa: 16W
Monaual.
-
Hỗ trợ cổng kết
nối: HDMI, Wireless (option), LAN RJ45, S-Video, Composite, Audio RCA, 2 Stereo
mini jact in, 1 Stereo mini jact out, Microphone, 2 VGA in, 1 VGA out, RS232C,
USB-A, USB-B.
-
Chức năng Multi-PC
(hỗ trợ 4 máy tính chiếu cùng lúc).
-
Cổng USB-B (3
trong 1) trình chiếu hình ảnh, âm thanh và điều khiển từ xa.
-
Cổng HDMI cho hình
ảnh có độ nét cao.
-
Điều khiển máy
chiếu qua mạng LAN.
-
Nắp A/V mute tạm
dừng trình chiếu, tiết kiệm điện năng.
-
Kích thước:
269 x 297 x 87 mm.
-
Trọng lượng: 2.9
kg.
Đặc tính kỹ thuật
Projection Technology |
RGB
liquid crystal shutter projection system (3LCD) |
LCD |
|
Size |
0.63
inch with MLA (D7) |
Native
Resolution |
XGA |
Projection Lens |
|
Type |
Optical
Zoom (Manual) / Focus (Manual) |
F-Number |
1.51 -
1.99 |
Focal
Length |
18.2 -
29.2 mm |
Zoom
Ratio |
1 - 1.6 |
Throw
Ratio |
1.38 -
2.24 (Wide - Tele) |
Lamp |
|
Type |
200W UHE |
Life
(Normal/Eco) |
5,000
hours / 6,000 hours |
Screen
Size (Projected Distance) |
|
Zoom:
Wide |
30 inch
– 300 inch (0.84 - 8.4 m) |
Zoom:
Tele |
30 inch
– 300 inch (1.36 - 13.9 m) |
Standard
Size |
60 inch
screen 1.69 - 2.75 m |
Brightness |
|
Colour
Light Output |
3,500lm |
White
Light Output (Normal/ Eco) |
3,500lm
/ 2,950lm |
Contrast
Ratio |
10,000:1 |
Internal
Speaker (s) |
|
Sound
Output |
16W
Monaural |
Keystone
Correction |
|
Vertical
/ Horizontal |
±30° /
±30° |
Auto
Keystone Correction |
Yes
(Vertical) |
Connectivity |
|
Analog
Input |
|
D-Sub 15
pin |
2 (Blue) |
Component |
D-Sub
15pin x 2 (Blue molding) (common with Analog RGB connector) |
Composite |
RCA x 1
(Yellow) |
S-Video |
Mini DIN
x 1 |
Digital
Input |
|
HDMI |
1 |
Output
Terminal |
|
D-Sub
15pin |
1 (Black
molding) (Output signal: Computer 1 only) |
Audio
Input |
|
RCA
(White/Red) |
1 Pair |
Stereo
Mini Jack |
2 |
Audio
Output |
|
Stereo
Mini Jack |
1 |
Others |
|
USB Type
A |
1 |
USB Type
B |
1 |
Microphone Input |
1 |
Control
I/O |
|
RS-232C |
D-sub
9pin x 1 |
USB |
Type B |
Network |
|
Wired
LAN |
RJ45 x
1, 100Mbps |
Wireless |
ELPAP07 |
Wireless
Specifications |
|
Supported Speed For Each Mode |
IEEE
802.11b: 11 Mbps, IEEE 802.11g: 54 Mbps, IEEE 802.11n: 130 Mbps |
Wireless
Lan Security |
WPA/WPA2-Personal (with optional Wireless LAN Unit) |
Operating Temperature |
5 -
35°C<41 - 95°F> (0m / 0ft - 2,286m / 7,500ft) 5 -
30°C<41 - 86 °F> (over 2,286m / 7,500ft) (20% -
80% humidity, unfrozen) |
Operating Altitude |
0 -
3,000 m <0 - 9,843 ft> (over 1,500m / 4,921ft: with high altitude mode) |
Direct
Power On / Off |
Yes |
Start-Up
Period |
About 5
seconds, Warm-up Period: 30 seconds |
Cool
Down Period |
Instant
Off or 0 second |
Air
Filter |
|
Type |
Normal
(ELPAF32) |
Maintenance Cycle |
3,000
hours |
Power
Supply Voltage |
100 -
240 VAC ±10%, 50/60 Hz |
Power
Consumption (220 - 240V) |
|
Lamp On
(Normal / Eco) |
287W /
215W |
Stand By
(Network On / Off) |
3.1W /
0.29W |
Fan
Noise (Normal / Eco) |
37dB /
29dB |
Dimension Excluding Feet (D x W x H) |
269 x
297 x 87 mm |
Weight |
2.9kg |
-
Bảo hành chính hãng: 02 năm cho máy,
1000 giờ hoặc 1 năm cho bóng đèn chiếu (Tùy theo điều kiện nào đến trước).
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |