Máy chiếu EPSON EB-945
Máy chiếu
EPSON EB-945
-
Công nghệ: 3LCD.
-
Cường độ sáng: 3.000 Ansi
Lumens.
-
Độ phân giải thực: XGA (1024 x
768).
-
Độ tương phản: 10.000:1
-
Độ phóng to hình ảnh: 30 - 300
inch.
-
Bóng đèn: 200W UHE, tuổi thọ có
thể lên tới 6.000 giờ.
-
Loa âm thanh: 16W.
-
Chỉnh lệch hình: +/-30º dọc
(chỉnh hiệu ứng hình thang).
-
Tự động cân chỉnh chiều dọc hình
ảnh.
-
Khởi động trong 5 giây và tắt
máy nhanh (Quick Start and Instant Off).
-
Cổng USB type B 3 trong 1 trình
chiếu hình ảnh, âm thanh và điều khiển từ xa.
-
Hỗ trợ kết nối: USB type A, USB
type B, HDMI, RS232 control.
-
Hỗ trợ kết nối Wifi (Chọn thêm).
-
Chức năng QR Code.
-
Ngõ vào Audio, Video, S-Video.
-
Kích thước: 269 x 297 x 87 mm.
-
Trọng lượng: 2.9 kg.
Đặc
tính kỹ thuật
Projection Technology |
RGB
liquid crystal shutter projection system (3LCD) |
Size |
0.63
inch with MLA (D7) |
Native
Resolution |
XGA (1024 x 768) |
Projection Lens |
|
Type |
Optical
Zoom (Manual) / Focus (Manual) |
F-Number |
1.51 -
1.99 |
Focal
Length |
18.2 –
29.2 mm |
Zoom
Ratio |
1.0 -
1.6 |
Throw
Ratio |
1.38 –
2.24 (Wide - Tele) |
Lamp |
|
Type |
200W UHE |
Life
(Normal/Eco) |
5,000
hours / 6,000 hours |
Screen Size (Projected
Distance) |
|
Zoom:
Wide |
30 inch
– 300 inch [0.84 – 8.4 m] |
Zoom:
Tele |
30 inch
– 300 inch [1.36 – 13.9 m] |
Standard
Size |
60 inch
screen 1.69 - 2.75 m |
Brightness |
|
Colour
Light Output |
3,000lm |
White
Light Output (Normal) |
3,000lm/2,100lm |
Contrast
Ratio |
10,000:1 |
Internal Speaker(s) |
|
Sound
Output |
16W
Monaural |
Keystone Correction |
|
Vertical
/ Horizontal |
±30º /
±30º |
Auto
Keystone Correction |
Yes
(Vertical only) |
Connectivity |
|
Analog
Input |
|
D-Sub 15
pin |
2 (Blue) |
Component |
D-Sub
15pin x 2 (Blue molding) (common with Analog RGB connector) |
Composite |
RCA x 1
(Yellow) |
S-Video |
Mini DIN
x 1 |
Digital Input |
|
HDMI |
1 |
Output Terminal |
|
D-Sub
15pin |
1 (Black
molding) (Output signal: Computer 1 only) |
Audio
Input |
|
RCA
(White/Red) |
1 Pair |
Stereo
Mini Jack |
2 |
USB
Interface |
|
USB Type
A |
1 |
USB Type
B |
1 |
Microphone Input |
1 |
Control I/O |
|
RS232C |
D-sub
9pin x 1 |
USB |
Type B |
Network |
|
Wired
LAN |
RJ45 x
1, 100Mbps |
Wireless |
ELPAP07 |
Wireless Specifications |
|
Supported Speed For Each Mode |
IEEE
802.11b: 11 Mbps, IEEE 802.11g: 54 Mbps, IEEE 802.11n: 130 Mbps |
Wireless
LAN Security |
WPA/WPA2-Personal (with optional Wireless LAN Unit) |
Operating Altitude |
0 -
3,000 m <0 - 9,843 ft> (over 1,500m / 4,921ft: with high altitude mode) |
Direct
Power On / Off |
Yes |
Start-Up
Period |
About 5
seconds, Warm-up Period: 30 seconds |
Cool
Down Period |
Instant
Off or 0 second |
Air
Filter |
|
Maintenance Cycle |
3,000
hours |
Power
Supply Voltage |
100 -
240 VAC ±10%, 50/60 Hz |
Fan
Noise (Normal / Eco) |
37dB /
29dB |
Power
Consumption (220 - 240V) |
|
Lamp On
(Normal / Eco) |
287W /
215W |
Stand By
(Network On / Off) |
3.1W /
0.29W |
Dimension Excluding Feet |
269 x
297 x 87 mm |
Weight |
2.9kg |
-
Sản
xuất tại Philippines
-
Bảo
hành chính hãng: 2 năm cho máy, 1000 giờ hoặc 12 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy
theo điều kiện nào đến trước).
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |