Máy chiếu EPSON EB-4650
Máy chiếu
EPSON EB-4650
-
Công nghệ: 3LCD.
-
Cường độ sáng: 5.200 Ansi
Lumens.
-
Độ phân giải thực: XGA (1024 x
768).
-
Độ tương phản: 5.000:1
-
Độ phóng to hình ảnh: 30 - 300
inch.
-
Bóng đèn: 280W UHE, tuổi thọ có
thể lên tới 5.000 giờ.
-
Chỉnh lệch hình: +/- 30º dọc,
+/- 30º ngang
-
Loa âm thanh: 10W.
-
Tính năng điều chỉnh điểm để
chỉnh sửa hình ảnh.
-
Hỗ trợ di chuyển ống kính rộng.
-
Hỗ trợ ứng dụng Faroudja DCDi
Cinema cho hình ảnh thực, giảm hiện tượng răng cưa, kết hợp với công nghệ gia
tăng độ nét, giảm tiếng ồn.
-
Khởi động trong 10 giây và tắt
máy nhanh (Quick Start and Instant Off).
-
Cổng USB type B 3 trong 1 trình
chiếu hình ảnh, âm thanh và điều khiển từ xa.
-
Hỗ trợ kết nối: USB type B,
HDMI, RS232 control.
-
Hỗ trợ kết nối Wifi (Chọn thêm).
-
Trình chiếu qua mạng LAN RJ45.
-
Ngõ vào Audio, S-Video.
-
Kích thước: 320 x 472 x 134 mm.
-
Trọng lượng: 6.5 kg.
Đặc
tính kỹ thuật
Projection Technology |
RGB
liquid crystal shutter projection system (3LCD) |
Size |
0.63
inch wide panel with MLA |
Native
Resolution |
XGA (1024 x 768) |
Projection Lens |
|
Type |
Optical
Zoom (Manual) / Focus (Manual) |
F-Number |
1.5 -
2.15 |
Focal
Length |
16.72 -
33.47 mm |
Zoom
Ratio |
1.0 -
2.0 |
Throw
Ratio |
1.27 -
2.59 (Wide - Tele) |
Lamp |
|
Type |
280W UHE |
Life
(Normal/Eco) |
3,000
hours / 5,000 hours |
Screen Size (Projected Distance) |
|
Zoom:
Wide |
30 inch
- 300 inch [0.74 - 7.84 m] |
Zoom:
Tele |
30 inch
- 300 inch [1.55 - 15.90 m] |
Standard
Size |
100 inch
screen 2.58 - 5.27 m |
Brightness |
|
Colour
Light Output |
5,200lm |
White
Light Output (Normal) |
5,200lm/3,700lm |
Contrast
Ratio |
5,000:1 |
Internal Speaker(s) |
|
Sound
Output |
10W
(Monoaural) |
Keystone Correction |
|
Vertical
/ Horizontal |
±30º /
±30º (Zoom: Tele) (With Standard Lens) |
Connectivity |
|
Analog
Input |
|
D-Sub 15
pin |
1 (Blue) |
5BNC |
1 |
Component |
5BNC,
D-sub 15pin x 1 (Blue) (common with Analog RGB connector) |
Composite |
RCA x
1(Yellow) |
S-Video |
1 Mini
DIN |
Digital Input |
|
HDMI |
1 (HDCP
Supported) |
Display
Port |
1 |
Output Terminal |
|
D-Sub 15
pin |
1
(Black) |
Audio
Input |
|
RCA |
1 Pair |
Stereo
Mini Jack |
3 |
Audio
Output |
|
Stereo
Mini Jack |
1 |
Others |
|
USB Type
B |
1 (For
Service Only) |
Control I/O |
|
RS232C |
D-sub
9pin x 1 |
Remote
Control Input |
Stereo
Mini-jack x 1 |
Network |
|
Wired
LAN |
RJ45 x 1
(10/100Mbps) |
Wireless |
Optional
(ELPAP07) |
Wireless Specifications |
|
Supported Speed For Each Mode |
IEEE
802.11b: 11 Mbps, IEEE 802.11g: 54 Mbps, IEEE 802.11n: 130 Mbps |
Wireless
LAN Security |
WPA-PSK
(TKIP/AES) / WPA2-PSK (TKIP/AES) |
Operating Altitude |
0 -
3,048 m <0 - 10,000 ft> (over 1,500m / 4,921ft: with high altitude mode) |
Direct
Power On / Off |
Yes |
Start-Up
Period |
About 10
seconds, Warm-up Period: 30 seconds |
Cool
Down Period |
Instant
Off or 0 seconds |
Air
Filter |
|
Maintenance Cycle |
10,000
hours |
Power
Supply Voltage |
100 -
240 VAC ±10%, 50/60 Hz |
Fan
Noise (Normal / Eco) |
38dB /
30dB |
Power
Consumption (220 - 240V) |
|
Lamp On
(Normal / Eco) |
388W /
298W |
Stand By
(Network On / Off) |
4.6W /
0.39W |
Dimension Excluding Feet |
320 x
472 x 134 mm |
Weight |
6.5 kg |
-
Sản
xuất tại Philippines
-
Bảo
hành chính hãng: 2 năm cho máy, 1000 giờ hoặc 12 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy
theo điều kiện nào đến trước).
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |