Máy chiếu BenQ LU710
Máy chiếu BenQ LU710
- Cường độ chiếu sáng: 4000 Ansi Lumens.
- Công nghệ trình chiếu: DLP.
- Nguồn chiếu sáng: Laser.
- Độ tương phản: 3000000:1.
- Độ phân giải: WUXGA (1920 x 1200).
- Tuổi thọ bóng đèn: 20000 giờ.
- Màu hiển thị: 1.07 tỷ màu.
- Máy chiếu tich hợp công nghệ chống bụi DustGuardTM Pro đạt chuẩn IP5X, bảo vệ toàn bộ hệ thống quang học, giúp máy hoạt động ổn định và giảm chi phí bảo trì.
- Tích hợp công nghệ BlueCore laser.
- Được trang bị cảm biến áp suất không khí tích hợp tự động cảnh báo người dùng để cho phép làm mát hiệu quả và duy trì nhiệt độ hoạt động đúng cách để bảo vệ thiết bị.
- Chức năng corner fit điều chỉnh hình 4 góc.
- Kích thước: 416 x 166 x 312 mm.
- Trọng lượng: 6.3kg.
Đặc tính kỹ thuật
Display | |
Brightness (ANSI lumens) | 4000 |
Native Resolution | WUXGA (1920x1200) |
Native Aspect Ratio | 16:10 |
Contrast Ratio (FOFO) | 3000000:1 |
Display Color | 30-bit (1.07 billion colors) |
Light Source | Laser |
Light Source Life | 20000 hrs |
Optical | |
Throw Ratio | 1.13 ~ 1.46 |
Zoom Ratio | 1.3x |
Lens | F/# = 1.94 ~ 2.07,f = 11.9 ~ 15.5 mm |
Projection Offset (Full-Height) | 100% |
Keystone Adjustment | 2D, Vertical ± 30 degrees; Horizontal ± 30 degrees |
Picture | |
Rec. 709 Coverage | 92% |
Picture Modes | 3D, Bright, Infographic, Presentation, sRGB, User 1, User 2, Video |
Compatibility | |
Input Lag | 34 ms (1080p@60Hz) |
Resolution Support | VGA (640 x 480) to WUXGA_RB (1920 x 1200) *RB=Reduced blanking |
Horizontal Frequency | 15K~102KHz |
Vertical Scan Rate | 23~120Hz |
I/O Interface | |
PC in (D-sub 15pin) | (x1), PC in-1 |
Monitor out (D-sub 15pin) | (x1) |
Composite Video in (RCA) | (x1) |
Component Video in (3RCA) | (x1) |
HDMI in | (x2), HDMI-1 (1.4a/HDCP1.4), HDMI-2 (1.4a/HDCP1.4) |
LAN (RJ45) | (x1) |
USB Type A | (x1), USB Type A-1 (2.0/Power Supply1.5A/Service) |
RS232 in (DB-9pin) | (x1) |
DC 12V Trigger (3.5mm Jack) | (x1) |
Audio | |
Speaker | (x2), 10W |
Audio in (3.5mm Mini Jack) | (x1), 1 |
Audio out (3.5mm Mini Jack) | (x1), 1 |
Environment | |
Operating Temperature | 0~40℃ |
Power Supply | AC 100 to 240 V, 50/60 Hz |
Typical Power Consumption (110V) | Max 340W/ Normal 290W/ Eco 190W |
Stand-by Power Consumption | <0.5W |
Network Stand-by Power Consumption | <2W |
Acoustic Noise (Typ./Eco.)(dB) | 34/29 dB |
InstaShow Host | |
LAN (RJ45) | (x1) |
Dimension & Weight | |
Dimensions (WxHxD) | 416 x 166 x 312 mm |
Weight | 6.3kg |
Projection System | |
Projection System | DLP |
- Xuất xứ: Trung Quốc.
- Bảo hành: 03 năm cho máy, 36 tháng hoặc 10000 giờ cho bóng đèn máy chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |