Máy ảnh CANON EOS M50 Mark II Kit EF-M15-45mm F3.5-6.3 IS STM (Nhập khẩu)
Trang Chủ >>
Máy quay phim-Máy ảnh >> Máy ảnh CANON >> Máy ảnh CANON EOS M50 Mark II Kit EF-M15-45mm F3.5-6.3 IS STM (Nhập khẩu)
Mã số:32043974
Máy ảnh CANON EOS M50 Mark II Kit EF-M15-45mm F3.5-6.3 IS STM (Nhập khẩu)
- Nhẹ và phong cách, EOS M50 Mark II rất thú vị và dễ sử dụng với kết nối Wi-Fi cho người sáng tạo nội dung luôn gần gũi với khán giả. EOS M50 mang đến hiệu quả truyền thông rực rỡ trên newfeed của bạn qua cách kể chuyện trực quan bang hình ảnh/video chất lượng cao ở chế độ 4K tự động lấy nét vào mắt và khuôn mặt chủ thể chính xác.
- Tăng tương tác video với live-stream trực tiếp lên Youtube từ máy ảnh.
- Quay phim 4K chiều dọc theo chuẩn mới của mạng xã hội (tiktok).
- Kết nối không dây với smartphone và hệ thống dữ liệu đám mây.
Thông số kỹ thuật
Chế Độ AF | Stills: One-Shot AF, Servo AF, Manual Movie recording: One-Shot AF, Movie Servo AF, Manual |
Lựa chọn điểm AF | Automatic selection, Manual selection |
Số Điểm Hệ Thống AF | Stills: Max. 3975 selectable AF point positions / Up to 143 zones (auto selection) Movie recording: Max. 3375 selectable AF point positions / Up to 117 zones (auto selection) |
Built-in Flash | Yes |
Chọn Khoảng Cách Lấy Nét Gần Nhất (cm) | 25 |
Tốc Độ Chụp Liên Tục (số tấm mỗi giây) (Tối đa) | 10 (One-Shot AF) / 7.4 (Servo AF) |
Zoom Số | Approx. 3-10x (for movie recording only) |
Kích Thước (Không Kể Phần Nhô Ra) (mm) (Xấp Xỉ) | 116.3 x 88.1 x 58.7 |
Hệ Thống Truyền Động | Stepping Motor-driven lead screw + rack system |
ISO Hiệu Dụng | Stills: 100 - 25,600 (H:51,200) Movie (full HD/HD): 100 - 12,800 (H: 25,600) Movie (4K): 100 - 6,400 |
Số Điểm Ảnh Hiệu Dụng (điểm ảnh) | 24.1 |
Bù Phơi Sáng | ±3 stops in 1/3-stop increments AEB: ±2 stops in 1/3-stop increments |
Nhận diện vùng mắt tự động | One-Shot AF / Servo AF / Movie Servo AF |
Chế Độ Đèn Flash | E-TTL II Autoflash, FE Lock, Manual pop-up, Retractable, Built-in |
Độ Dài Tiêu Cự (Tương Đương 35mm) | 24 - 72mm(3x) |
Số Dẫn Hướng ISO 100 mét | 5 |
Độ Phân Giải Hình Ảnh | 6000 x 4000 (L), 3984 x 2656 (M), 2976 x 1984 (S1), 2400 x 1600 (S2), 6000 x 4000 (RAW/C-RAW) |
Image Stablizer | Stills: Lens shift type Movie recording: Lens shift type & In-body 5-axis electronic image stabilisation (movie recording only) |
Màn Hình LCD (Kích Thước) (Inch) | 3 |
Độ Phân Giải Màn Hình LCD (điểm) | 1,040,000 |
Lấy Nét Thủ Công | Yes |
Loại Thẻ Nhớ | SD, SDHC*, SDXC*, *UHS-I cards compatible |
Chế Độ Đo Sáng | Stills: Evaluative, Partial, Spot, Center-weighted average Movie: Evaluative (when faces are detected with [Face+Tracking]), Center-weighted average (when no faces are detected) |
Định Dạng Phim | MP4 |
Zoom Quang | 3x |
Công Suất Tùy Chọn | AC Power (AC Adapter CA-PS700 and DC Coupler DR-E12) |
Kết Nối Ngoại Vi | Micro USB, HDMI (Type D), External microphone IN |
Loại Bộ Xử Lý | DIGIC 8 |
Kích Thước Cảm Biến | APS-C |
Chế Độ Chụp | Stills: Scene Intelligent Auto, Hybrid Auto, Special scene modes (Self Portrait, Portrait, Smooth Skin, Landscape, Sports, Panning, Close-up, Food, Night Portrait, Handheld Night Scene, HDR Backlight Control, Silent Mode), Creative filters (Grainy B/W, Soft focus, Fish-eye effect, Water painting effect, Toy camera effect, Miniature effect, HDR art standard, HDR art vivid, HDR art bold, HDR art embossed), Program AE, Shutter-priority AE, Aperture-priority AE, Manual Exposure Movie recording: Movie auto exposure, Movie manual exposure |
Phạm Vi Tốc Độ Cửa Trập (giây) | Stills: 30 - 1/4000, Bulb Movie recording: 1/25 - 1/4000 (PAL) or 1/30 - 1/4000 (NTSC) |
Chế độ chụp im lặng | Available: Single Shot |
Bộ Nguồn Tiêu Chuẩn | LP-E12 |
Định Dạng Ảnh Tĩnh | JPEG, RAW, RAW + JPEG, C-RAW, C-RAW+JPEG |
Phạm Vi Bao Phủ Khung Ngắm (Xấp Xỉ) | 100% |
Loại Kính Ngắm | 0.39-inch OLED, 2.36million dots 59.94fps refresh rate |
Trọng lượng (g) (Bao gồm pin và thẻ nhớ) (Xấp Xỉ) | 517(Black) |
Cân Bằng Trắng | Auto (Ambience priority), Auto (White priority), Preset (Daylight, Shade, Cloudy, Tungsten light, White fluorescent light, Flash), Custom, Color temperature setting (approx. 2500-10000 K), White balance correction and white balance bracketing features provided *Flash color temperature information transmission possible |
X-sync (giây) | 1/200 |
- Bảo hành: 24 tháng.
Giá: Vui lòng gọi
Sản phẩm liên quan
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |
Quảng cáo
Giải pháp kỹ thuật
Thống kê truy cập
117.587.633