Máy chiếu EPSON EB-1930
Máy chiếu EPSON EB-1930
– Cường độ sáng: 4.200 Ansi Lumens
– Độ phân giải thực: XGA (1.024 x 768)
– Độ tương phản máy chiếu: 3.000:1
– Độ phóng to hình ảnh: 30 - 300 inch (0,8 – 8,4m)
– Bóng đèn: 215W UHE, tuổi thọ 5.000 giờ
– Chỉnh lệch hình: +/-30 độ dọc (chỉnh hiệu ứng hình thang)
– Khởi động và tắt máy nhanh (Quick start and instant off)
– Nút A/V mute tạm dừng trình chiếu, tiết kiệm điện năng.
– Trình chiếu bằng USB (file Image, Powerpoint)
– Cổng USB-B điều khiển chuột từ xa, lật trang màn hình (Page Up/Down).
Technology |
|
Projection System |
3LCD Technology, RGB liquid crystal shutter |
LCD Panel |
0.63 inch with MLA (D7) |
Image |
|
Colour Light Output |
4,200 Lumen-2,730 Lumen (economy) |
White Light Output |
4,200 Lumen - 2,730 Lumen (economy) |
Resolution |
XGA, 1024 x 768, 4:3 |
Contrast Ratio |
3,000 : 1 |
Lamp |
215 W, 3,500 h durability, 5,000 h durability (economy mode) |
Keystone Correction |
Auto vertical: ± 30 °, Manual horizontal ± 30 ° |
Colour Processing |
10 Bits |
Optical |
|
Projection Ratio |
1.38 - 2.24:1 |
Zoom |
Manual, Factor: 10 - 16 |
Projection Lens Zoom Ratio |
1 - 1.6 : 1 |
Lens |
Optical |
Projection Size |
30 inches - 300 inches |
Projection Distance Wide |
0.8 m - 8.4 m (60 inch screen) |
Projection Distance Tele |
1.4 m - 13.9 m (60 inch screen) |
Projection Lens F Number |
1.51 - 1.99 |
Focal Distance |
18 mm - 29 mm |
Focus |
Manual |
Offset |
8.6 : 1 |
Connectivity |
|
USB Display Function |
3 in 1: Image / Mouse / Sound |
Interfaces |
DisplayPort, Composite in, VGA out, VGA in (2x), 10 Base-T, Stereo mini jack audio in (2x), RGB in (2x), Stereo mini jack audio out, RGB out, HDMI in, RS-232C, USB 2.0 Type A, USB 2.0 Type B |
Advanced Features |
|
Security |
Kensington lock, Security bar, Control panel lock, Password lock |
2D Colour Modes |
Dynamic |
Features |
AV Mute Slide, Automatic input selection, Automatic keystone correction, Direct Power on/off, Document Camera Compatible, Freeze image, Instant on/off, JPEG Viewer, Network administration, PC Free, Quick Corner, Slide show, Split-Screen-Function |
Video Colour Modes |
Blackboard, Dynamic, Photo, Presentation, sRGB, Theatre, Whiteboard, DICOM SIM |
General |
|
Energy Use |
298 Watt, 212 Watt (economy), 0.44 Watt (standby) |
Supply Voltage |
AC 100 V - 240 V,50 Hz - 60 Hz |
Product dimensions |
377 x 271 x 108 mm (Width x Depth x Height) |
Product weight |
3.7 kg |
Noise Level |
Normal: 37 dB (A) - Economy: 29 dB (A) |
Temperature |
Operation 5° C - 35° C, Storage -10° C - 60° C |
Humidity |
Operation 20% - 80%, Storage 10% - 90% |
Included Software |
EasyMP Monitor, EasyMP Multi PC Projection, EasyMP Network Projection, EasyMP Slide Converter |
Options |
Air filter ELPAF38 |
Sound Pressure |
Operation: 37 dB (A)-Standby: 29 dB (A) |
Loudspeaker |
10 Watt |
– Sản xuất tại Philippines.
– Bảo hành chính hãng: 2 năm cho máy, 1000 giờ hoặc 12 tháng cho bóng đèn chiếu (tùy theo điều kiện nào đến trước).
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |