Điện thoại IP không dây dùng cho khách sạn Grandstream GHP631W
Điện thoại IP không dây dùng cho khách sạn Grandstream GHP631W
- Điện thoại GHP631W hỗ trợ 2 tài khoản SIP và 2 line, cho phép người dùng cài đặt và quản lý nhiều tài khoản và đường truyền trên cùng một thiết bị.
- Trang bị Wi-Fi 6 hai băng tần 2.4G/5G 802.11a/b/g/n/ac/ax, đảm bảo tốc độ và khả năng kết nối mạnh mẽ trong môi trường không dây.
- Cuộc gọi hội nghị âm thanh 3 chiều giúp tổ chức các cuộc họp dễ dàng và hiệu quả mà không cần sử dụng các thiết bị ngoại vi phức tạp.
- Điện thoại có cổng USB Type-C để sạc các thiết bị ngoại vi với dòng điện tối đa 500mA.
- Người dùng có thể dễ dàng quản lý và triển khai thiết bị trực tuyến thông qua GDMS.
- Tương thích với máy trợ thính (HAC) để đảm bảo âm thanh rõ ràng và chất lượng cao cho người dùng sử dụng máy trợ thính.
- Bảo mật cấp doanh nghiệp bao gồm khởi động an toàn, đảm bảo tính bảo mật và đáng tin cậy cho hệ thống.
- Màn hình đồ họa màu 3.5 inch độ phân giải cao (480×320) trên điện thoại hiển thị thông tin và giao diện người dùng một cách rõ ràng và sắc nét.
- Hỗ trợ cuộc gọi hội nghị thoại với 2 tài khoản SIP và đường truyền, cho phép người dùng tham gia cuộc họp với tối đa 3 bên, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao tiếp và làm việc nhóm.
Thông số kỹ thuật
Protocols/Standards | SIP: SIP RFC3261, TCP/IP/UDP, RTP/RTCP, RTCP-XR, TLS, SRTP Network: IPv4, IPv6, HTTP/HTTPS, ARP, ICMP, DNS(A record, SRV, NAPTR), DHCP, SSH, TFTP, NTP, STUN, LLDP, TR-069, 802.1x |
Graphic Display | 3.5 inch High-Resolution (480x320) Color LCD |
Network Interfaces | One auto-negotiation 10/100 Mbps ethernet port integrated PoE Class 2 |
Wi-Fi | GHP631W integrated dual-band 2.4GHz & 5GHz 802.11 a/b/g/n/ac/ax |
Feature Keys | 26 keys, including: 6 Context-Sensitive Soft keys; 12 Standard Phone Digits keys (0-9: speed dial keys configuration on web page, * , #); 5 Function keys (Flash, Redial, Hands-free, Voice Mail, Hold); 3 Volume Control keys, Up/Down/Mute (with red color LED) |
HD Audio | One HD handset support for wide band audio |
Voice Conferencing | 2 SIP accounts and lines, up to 3-way conference |
Voice Codecs and Capabilities | Support for G.729A/B, G.711µ/a-law, G.726, G.722 (wide-band), G.723, iLBC, full band Opus, Inband and out-of-band DTMF (in audio, RFC2833, SIP INFO), VAD, AEC, CNG, PLC, AGC, AJB |
Telephony Features | Dial, Answer, Redial, Flash ,Hands-free, Voice Mail(with the server), Transfer, Conference, Hold /Unhold, Mute /Unmute, flexible dial plan, Speed dial server redundancy & fail-over Call out |
Advanced Features | Support for multicast paging and E911 service. Support GDS Door opening. Support for advanced jitter-resilience algorithm. |
USB | USB Type-C port for charging external devices (500mA MAX) |
Wall Installation | 1 Wall Mountable Base |
QoS | Layer 2 QoS (802.1Q, 802.1p) and Layer 3 (ToS, DiffServ, MPLS) QoS |
Security | Secure boot, random default password, unique security certificate per device, administrator level passwords, 256-bit AES encrypted configuration file, SRTP, TLS, 802.1x media access control |
Multi-language | English, Spanish, French, Chinese (pending) |
Upgrade/Provisioning | Firmware upgrade via FTP / TFTP / HTTP / HTTPS, fast boot in 15 seconds, mass provisioning using GDMS/TR-069 or AES encrypted XML configuration file |
Power & Green Energy Efficiency | Universal power adapter: Input: 100~240Vac 50~60Hz Output: 12V/0.5A(6W) |
Temperature and Humidity | Operation: 0°C to 40°C Storage: -10°C to 60°C Humidity: 10% to 90% (Non-condensing) |
Package Content | GHP phone, handset with cord, Base Stand, universal power supply, faceplate, Quick Installation Guide |
Color | Black |
Physical | Unit size:210mm(L)*147mm(W)*89.8mm(H) (with handset and base stand) Unit weight: 658g (US), 668g (World) Package weight: 881g (US), 891g (World) |
Compliance | FCC: Part 15 Subpart B, Class B; Part 15 Subpart C,15.247; Part 15 Subpart E,15.407; Part 68.316/317. CE: EN 55032; EN 55035; EN IEC 61000-3-2; EN 61000-3-3; EN IEC 62368-1; ETSI EN 301489-1-17; ETSI EN 300 328; ETSI EN 301 893; EN IEC 62311. UKCA: BS EN 55032; BS EN 55035; BS EN IEC 61000-3-2; BS EN 61000-3-3; BS EN 62368-1; ETSI EN 301489-1-17; ETSI EN 300 328; ETSI EN 301 893; BS EN IEC 62311. RCM: AS/NZS CISPR32; AS/NZS 4268; AS/NZS 2772.2; AS/NZS 62368.1; AS/CA S004. IC: RSS-247; RSS-Gen; RSS-102; ICES-003; CS-03 Part V. |
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |