Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Linh: 0918 489 013
Ms. Lê: 0916 514 469
Ms. Tuyết: 0915 762 088
Ms. Hiên: 028-73001535
Ms. Tuyền: 028-7300 1535
Ms. Thảo: 028-3588 6355
Ms. Vân: 0914 801 001

Chăm sóc khách hàng

0916 287 068

Đầu ghi hình HDCVI/TVI/AHD và IP 4 kênh DAHUA DH-XVR5104HS-4KL-X

Trang Chủ >> Camera quan sát >> Đầu ghi hình DAHUA >> Đầu ghi hình HDCVI/TVI/AHD và IP 4 kênh DAHUA DH-XVR5104HS-4KL-X
Mã số:02795676
Đầu ghi hình HDCVI/TVI/AHD và IP 4 kênh DAHUA DH-XVR5104HS-4KL-X

Đầu ghi hình HDCVI/TVI/AHD và IP 4 kênh DAHUA DH-XVR5104HS-4KL-X

- Đầu ghi hình 4 kênh, hỗ trợ kết nối với camera HDCVI/Analog/IP/TVI/AHD.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264+/H.264 với hai luồng dữ liệu.

- Hỗ trợ ghi hình camera với độ phân giải 4K (1~7fps), 6MP (1~10fps), 5MP (1~12fps), 4MP/3MP (1~15fps) 1 kênh, 4M-N/1080P (1~25/30fps) các kênh còn lại.

- Tương thích với tín hiệu ngõ ra: Đồng thời 1 HDMI và 1 VGA.

- Chế độ xem lại: Hỗ trợ xem lại 4 kênh đồng thời với chế độ tìm kiếm thông minh.

- Hỗ trợ kết nối nhiều nhãn hiệu camera IP (4+2), hỗ trợ lên đến camera 8MP với chuẩn tương tích Onvif 2.4.

- Hỗ trợ 1 ổ cứng SATA với dung lượng 10TB.

- Hỗ trợ 2 cổng USB 2.0 và 1 cổng RJ45 (100M).

- Hỗ trợ điều kiển quay quét 3D thông minh với giao thức Dahua.

- Hỗ trợ 1 cổng Audio vào và 1 cổng cổng Audio ra.

- Hỗ trợ đàm thoại hai chiều.

- Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động.

- Hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P

- Quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối.

- Hỗ trợ truyền tải âm thanh, báo động qua cáp đồng trục-

- Thiết kế nút reset cứng trên mainboard.

Đặc tính kỹ thuật

Model DH-XVR5104HS-4KL-X
System
Main Processor Embedded Processor
Operating System Embedded LINUX
Video and Audio
Analog Camera Input 4 Channel, BNC
HDCVI Camera 4K, 6MP, 5MP, 4MP, 1080P@25/30fps, 720P@50/60fps, 720P@25/30fps
AHD Camera 5MP, 4MP, 3MP, 1080P@25/30, 720P@25/30fps
TVI Camera 5MP, 4MP, 3MP, 1080P@25/30, 720P@25/30fps
CVBS Camera PAL/NTSC
IP Camera Input 4+2 Channel, each channel up to 8MP
Audio In/Out 1/1, RCA
Two-way Talk Reuse audio in/out, RCA
Recording
Compression H.265+/H.265/H.264+/H.264
Resolution 4K, 6MP, 5MP, 4K-N, 4MP, 3MP, 4M-N, 1080P, 720P, 960H, D1, CIF
Record Rate Main stream: 4K(1~7fps), 6MP(1~10fps), 5MP(1~12fps), 4MP/3MP(1~15fps), 4M-N/1080P/720P/960H/D1/CIF (1~25/30fps)
Sub stream: 960H(1~15fps); D1/CIF(1~25/30fps)
Bit Rate 32Kbps ~ 6144Kbps Per Channel
Record Mode Manual, Schedule (General, Continuous), MD (Video detection: Motion Detection, Video Loss, Tampering), Alarm, Stop
Record Interval 1 ~ 60 min (default: 60 min), Pre-record: 1 ~ 30 sec, Post-record: 10 ~ 300 sec
Audio Compression G.711A, G.711U, PCM
Audio Sample Rate 8KHz, 16 bit Per Channel
Audio Bit Rate 64Kbps Per Channel
Display
Interface 1 HDMI, 1 VGA
Resolution HDMI: 3840×2160, 2560×1440, 1920×1080, 1280×1024, 1280×720
VGA: 1920×1080, 1280×1024, 1280×720
Multi-screen Display When IP extension mode not enabled: 1/4
When IP extension mode enabled: 1/4/6
OSD Camera title, Time, Video loss, Camera lock, Motion detection, Recording
Network
Interface 1 RJ-45 Port (100M)
Network Function HTTP, HTTPS, TCP/IP, IPv4/IPv6, Wi-Fi, 3G/4G, UPnP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, PPPoE,DDNS, FTP, Alarm Server, P2P,IP Search (Supports Dahua IP camera, DVR, NVS, etc.)
Max. User Access 128 users
Smart Phone iPhone, iPad, Android
Interoperability ONVIF 16.12, CGI Conformant
Video Detection and Alarm
Trigger Events Recording, PTZ, Tour, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer and Screen Tips
Video Detection Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), Video Loss,Tampering and Diagnosis
Playback and Backup
Playback 1/4
Search Mode Time /Date, Alarm, MD and Exact Search (accurate to second)
Playback Function Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Repeat, Shuffle, Backup Selection, Digital Zoom
Backup Mode USB Device/Network
Storage
Internal HDD 1 SATA Port, up to 10TB capacity
Auxiliary Interface
USB 2 USB Ports (2 USB 2.0)
RS485 1 Port, for PTZ Control
Electrical
Power Supply DC12V/2A
Power Consumption (without HDD) <10W
Construction
Dimensions Compact 1U, 260×236×48mm
Device with PFH101
Rack Mount Tray
483mmx281mmx56mm 
Net Weight (without HDD) 0.9kg
Gross Weight 1.6kg
Installation Desktop installation
Environmental
Operating Conditions -10°C ~ +55°C (+14°F ~ +131°F), 10% ~ 90% RH
Storage Conditions -20°C ~ +70°C (-4°F ~ +158°F) , 0~ 90% RH
Third-party Support
Third-party Support Dahua, Arecont Vision, AXIS, Bosch, Brickcom, Canon, CP Plus, Dynacolor, Honeywell, Panasonic, Pelco, Samsung, Sanyo, Sony, Videotec, Vivotek, and more
Certifications
Certifications FCC: Part 15 Subpart B
CE: CE-LVD: EN 60950-1/IEC 60950-1
CE-EMC: EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, EN 55032, EN 50130, EN 55024
UL: UL 60950-1

- Sản xuất tại Trung Quốc.

- Bảo hành: 24 tháng.

Giá: Vui lòng gọi (Đã bao gồm VAT)

Số lượng :

Thêm vào giỏ Mua ngay


Chia se tren Facebook
Sản phẩm liên quan

Tel:(028) 7300 1535
Showroom:92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM
Website:www.sieuthivienthong.com
Email:info@sieuthivienthong.com