Đầu ghi hình HD-TVI 8 kênh HIKVISION DS-7308HQHI-SH
Đầu ghi hình HD-TVI 8 kênh
HIKVISION DS-7308HQHI-SH
-
Đầu ghi hình
HD-TVI 8 kênh.
-
Chuẩn nén hình ảnh:
H.264 và Dual-stream.
-
Độ phân giải ghi
hình thời gian thực: Full HD 1080P.
-Hỗ trợ các loại
camera: 720P25, 720P30, 720P50, 720P60, 1080P25, 1080P30, CVBS
-
Ngõ vào hình ảnh
HD-TVI và Analog: 8 kênh BNC (1.0Vp-p, 75Ω).
-
Khoảng cách kết nối đến camera: Tối đa 500 mét
với cáp đồng trục.
-
Ngõ ra hình ảnh:
HDMI, VGA với độ phân giải (1920 x 1080).
-
Hỗ trợ 3 cổng USB
2.0.
-
Hỗ trợ 4 ổ cứng
SATA dung lượng mỗi ổ 6TB.
-
Hỗ trợ 1 ổ cứng
eSATA.
-
Kết nối mạng:
10/100/1000 Mbps self-adaptive Ethernet.
-
Cổng kết nối:
RS485, RS232.
-
16 ngõ vào báo
động, 4 ngõ ra báo động.
-
Hỗ trợ giao thức:
TCP/IP, PPPoE, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS.
-
Hỗ trợ 2 luồng dữ
liệu độc lập Dual Stream cho phép đặt ở chế độ ghi tại chỗ và xem qua mạng.
-
Tích hợp hệ thống
cảnh báo bằng âm thanh và qua email.
-
Có thể điều chỉnh
thứ tự các ô camera trên màn hình.
-
Hỗ trợ xem bằng
điện thoại di động.
-
Hỗ trợ chế độ
chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu.
-
Có thể tích hợp
camera analog, camera HD-TVI, camera IP trên cùng một đầu ghi.
-
Gởi tin nhắn vào
điện thoại khi có cảnh báo chuyển động (motion detection) hoặc có báo động
(alarm).
-
Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo.
-
Có thể thêm 2
camera IP vào đầu ghi hình HD-TVI 8 kênh.
-
Phần mềm giám sát
và tên miền miễn phí 8 kênh.
-
Nguồn điện: 100 ~
240VAC.
-
Công suất tiêu thụ:
≤ 40W.
-
Kích thước: 445 x
390 x 70 mm
-
Trọng lượng:
≤ 5kg.
Đặc tính kỹ thuật
Video/ Audio Input |
|
Audio Input |
4-ch |
Video
Compression |
H.264 |
Analog
and HD-TVI video input |
8-ch BNC
interface (1.0Vp-p, 75 Ω) |
Supported camera types |
720P25,
720P30, 720P50, 720P60, 1080P25, 1080P30, CVBS |
IP Video
Input |
2-ch (up
to 10-ch) Up to 2MP resolution |
Video
Input Interface |
BNC (1.0
Vp-p, 75Ω) |
Audio
Compression |
G.711u |
Audio
Input Interface |
RCA (2.0
Vp-p, 1 kΩ) |
Two-way
Audio |
1-ch RCA
(2.0Vp-p, 1kΩ) |
Video/Audio Output |
|
CVBS
Output |
1-ch,
BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), resolution: PAL: 704 x 576, NTSC: 704 x 480 |
HDMI/VGA
Output |
1920 x
1080 / 60 Hz, 1280 x 1024 / 60 Hz, 1280 x 720 / 60 Hz, 1024 x 768 / 60
Hz |
Recording resolution |
Main
stream: 1080P/ 720P/ VGA/ WD1/ 4CIF/ CIF; Sub-stream: WD1
(non-real-time)/ 4CIF (non-real-time)/ CIF/ QCIF / QVGA |
Frame
Rate |
Main stream: 1/16 fps ~ Real time frame rate Sub-stream: 1/16 fps ~ Real time frame rate |
Video
Bit Rate |
32
Kbps-10 Mbps |
Audio
Output |
2-ch,
RCA (Linear, 1KΩ, for VGA output and CVBS output respectively) |
Audio
Bit Rate |
64kbps |
Dual
Stream |
Support |
Playback
Resolution |
1080P/
720P/ VGA/ WD1/ 4CIF/ CIF/ QVGA/ QCIF |
Synchronous Playback |
8-ch |
Network management |
|
Remote
connections |
128 |
Network
protocols |
TCP/IP,
PPPoE, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS |
Hard Disk Driver |
|
Interface Type |
4 SATA
interfaces for 4 HDDs; 1 eSATA interface |
Capacity |
Up to 6
TB capacity for each disk |
External Interface |
|
Network
Interface |
1; 10M /
100M / 1000M self-adaptive Ethernet interface |
USB
Interface |
3 USB
2.0 interfaces |
Serial
Interface |
1 RS-485
interface, 1 RS-232 interface, 1 RS-485 keyboard interface |
Alarm
Input |
16-ch |
Alarm
Output |
4-ch |
General |
|
Power
Supply |
100 ~ 240VAC, 47 ~ 63Hz |
Consumption |
≤ 40W |
Working
Temperature |
-10°C
~+55°C (14°F ~ 131°F) |
Working
Humidity |
10% ~
90% |
Chassis |
19-inch
rack-mounted 1.5U chassis |
Dimensions |
445 x
390 x 70 mm |
Weight |
≤ 5kg |
-
Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |