Đầu ghi hình HD-TVI 4 kênh HIKVISION DS-7304HGHI-SH
Đầu ghi hình HD-TVI 4 kênh
HIKVISION DS-7304HGHI-SH
-
Đầu ghi hình
HD-TVI 4 kênh.
-
Chuẩn nén hình ảnh:
H.264 và Dual-stream cho hình ảnh đẹp và sắc nét.
-
Độ phân giải ghi
hình thời gian thực: Full channel @ 720P.
-
Ngõ vào hình ảnh
HD-TVI và Analog: 4 kênh, BNC (1.0Vp-p, 75Ω).
-
Khoảng cách kết nối đến camera: Tối đa 500 mét
với cáp đồng trục.
-
Ngõ ra hình ảnh:
HDMI, VGA với độ phân giải (1920 x 1080).
-
Hỗ trợ 3 cổng USB
2.0.
-
Hỗ trợ 4 ổ cứng
SATA dung lượng mỗi ổ 6TB.
-
Hỗ trợ 1 ổ cứng
eSATA.
-
Hỗ trợ âm thanh: 2
chiều.
-
Kết nối mạng:
10/100/1000Mbps self-adaptive Ethernet.
-
Hỗ trợ xem lại
nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh.
-
16 kênh ngõ vào
báo động, 4 kênh ngõ ra báo động.
-
Hỗ trợ giao thức:
TCP/IP, PPPoE, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS.
-
Hỗ trợ xem lại
nhiều kênh cùng lúc, cho phép hai băng thông cho mỗi kênh.
-
Hỗ trợ 2 luồng dữ
liệu độc lập Dual-stream cho phép đặt ở chế độ ghi tại chỗ và xem qua mạng.
-
Tích hợp hệ thống
cảnh báo bằng âm thanh và qua email.
-
Có thể điều chỉnh
thứ tự các ô camera trên màn hình.
-
Hỗ trợ xem bằng
điện thoại di động: iPhone, iPad và hệ điều hành Android.
-
Hỗ trợ chế độ
chống ghi đè lên những đoạn video clips quan trọng đã được đánh dấu.
-
Có thể tích hợp
camera analog, camera HD-TVI, camera IP trên cùng một đầu ghi.
-
Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm. Báo động khi vượt hàng rào ảo.
-
Có thể thêm 1
camera IP vào đầu ghi HD-TVI 4 kênh.
-
Phần mềm giám sát
và tên miền miễn phí 4 kênh.
-
Nguồn điện: 100 ~
240VAC.
-
Công suất tiêu thụ:
≤ 30W.
-
Kích thước: 445 x
390 x 70 mm.
-
Trọng lượng:
≤ 5kg.
Đặc tính kỹ thuật
Video/Audio Input |
|
Audio Input |
4-ch |
Video Compression |
H.264 |
Analog and HD-TVI video input |
4-ch, BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω) |
Supported camera types |
720P25, 720P30, 720P50, 720P60, 1080P25, 1080P30, CVBS |
IP Video Input |
1ch (up to 5-ch)Up to 2MP resolution |
Video Input Interface |
BNC (1.0 Vp-p, 75Ω) |
Audio Compression |
G.711u |
Audio Input Interface |
RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) |
Two-way Audio |
1-ch RCA (2.0Vp-p, 1kΩ) |
Video/Audio Output |
|
CVBS Output |
1ch, BNC (1.0Vp-p,75Ω), resolution: PAL: 704 x 576,NTSC: 704 x
480 |
HDMI/VGA Output |
1920 x 1080 / 60 Hz,1280 x 1024 / 60 Hz, 1280 x 720 / 60 Hz, 1024
x 768 / 60 Hz |
Recording resolution |
Main stream: 1080P (non-real-time) / 720P / WD1/ VGA / 4CIF /
CIF;Sub-stream: WD1(non-real-time) / 4CIF(non-real-time) / CIF / QCIF /
QVGA |
Frame Rate |
Main stream: 1/16 fps ~ Real time frame rate |
Sub-stream: 1/16 fps ~ Real time frame rate |
|
Video Bit Rate |
32 Kbps - 6Mbps |
Stream Type |
Video/ Video&Audio |
Audio Output |
2-ch, RCA (Linear, 1KΩ, for VGA output and CVBS output
respectively) |
Audio Bit Rate |
64kbps |
Dual Stream |
Support |
Playback Resolution |
1080P / 720P / VGA / WD1 / 4CIF / CIF / QVGA / QCIF |
Synchronous Playback |
4-ch |
Network management |
|
Remote connections |
128 |
Network protocols |
TCP/IP, PPPoE, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI,
UPnP™, HTTPS |
Hard Disk Driver |
|
Interface Type |
4 SATA interfaces for 4 HDDs; 1 eSATA interface |
Capacity |
Up to 6 TB capacity for each disk |
External Interface |
|
Network Interface |
1; 10/ 100/ 1000Mbps self-adaptive Ethernet interface |
USB Interface |
3 USB 2.0 interfaces |
Serial Interface |
1 RS-485 interface, 1 RS-232 interface, 1 RS-485 keyboard
interface |
Alarm Input |
16-ch |
Alarm Output |
4-ch |
General |
|
Power Supply |
100 ~ 240VAC, 47 ~ 63Hz |
Consumption |
≤ 30W |
Working Temperature |
-10°C ~ +55°C (14°F ~ 131°F) |
Working Humidity |
10% ~ 90% |
Chassis |
19-inch rack-mounted 1.5U chassis |
Dimensions |
445 x 390 x 70 mm |
Weight |
≤ 5kg |
-
Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |