Đầu ghi hình camera IP 64 kênh SAMSUNG SRN-4000P
Đầu ghi hình camera IP 64 kênh SAMSUNG SRN-4000P
– Đầu ghi hình camera IP 64 kênh
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MPEG-4, MJPEG
– Độ phân giải: CIF ~ 5M
– Chế độ ghi hình: Manual, Schedule (Continuous / Event), Event (Pre / Post)
– Chế độ tìm kiếm: Date / Time (Calendar) / Event log list
– 64 kênh ngõ vào báo động (kết nối mạng)
– Tương tích với tín hiệu Video: VGA, HDMI
– 1 ngõ ra Audio (RCA, Line)
– Chuẩn nén âm thanh: G.711, G.726
– Hỗ trợ âm thanh: 2 chiều
– Ethernet: RJ-45, Gigabit Ethernet x 4
– Hỗ trợ gắn tối đa 12 ổ cứng. Tổng dung lượng lưu trữ tối đa 36TB
– Hỗ trợ giao thức: TCP/IP, UDP/IP, RTP (UDP), RTP (TCP), RTSP, NTP, HTTP, DHCP, PPPoE, SMTP, ICMP, IGMP, ARP, DNS, DDNS, UPnP, ONVIF, HTTPS, SNMP
– Hỗ trợ địa chỉ: IPv4, IPv6
– Đa ngôn ngữ
– Hỗ trợ hệ điều hành: Window XP (service pack 2 or above), Vista, 7, 8, Mac OS X (10.7 or above)
– Hỗ trợ trình duyệt Web: MS IE 8.x, 9.x, Google Chrome, Mac Safari, Firefox 2.x, 3.x
– Hỗ trợ xem qua điện thoại di động SmartPhone: iPhone, Android
– Nguồn điện: 100 ~ 240VAC
– Công suất tiêu thụ: 217W
– Kích thước: 436.0 x 132.0 x 450.0mm
– Trọng lượng: 12.44kg
Đặc tính kỹ thuật
Ngõ vào camera |
Lên đến 64 kênh |
Độ phân giải |
CIF ~ 5M |
Giao thức camera |
Samsung, ONVIF |
Hiển thị |
HDMI/ VGA |
Nhiều màn hình hiển thị |
[Local monitor]: 1 / 4 / 9 / 16 / 1+5 / 1+7 / 1+12 / Sequence. [Web]: 1 / 4 / 9 / 16 / 32 / 64 / Sequence |
Hệ thống hoạt động Embedded |
Linux |
Chuẩn nén Video |
H.264, MPEG-4, MJPEG |
Tỷ lệ bit ghi hình |
Max. 400Mbps (2M 64 camera real-time recording) |
Độ phân giải |
CIF ~ 5M |
Chế độ ghi hình |
Manual, Schedule (Continuous / Event), Event (Pre / Post) |
Kích hoạt sự kiện |
Ngõ vào báo động, mất tín hiệu Video, sự kiện camera (cảm ứng, phát hiện chuyển động, phân tích Video), VA ((Tối đa 4 kênh lựa chọn, nâng cao phát hiện chuyển động, phân loại đối tượng (People (người), Car (xe hơi)) |
Hoạt động sự kiện |
E-mail, PTZ preset, Alarm out, Buzzer, Monitor out |
Băng thông Playback |
25Mbps (16 kênh đồng bộ) |
Chế độ tìm kiếm |
Ngày và thời gian (lịch) / danh sách ghi sự kiện |
Đồng bộ Playback |
[Màn hình]: Tối đa 16 kênh, [CMS]: Tối đa 16 kênh, [Web]: Tối đa 4 kênh |
Độ phân giải |
CIF ~ 5M |
Chức năng Playback |
Fast forward / backward, Move one step up / down |
Ổ cứng bên trong tối đa |
12ea (Hot swap), Max. 36TB |
Ổ cứng bên ngoài |
NAS (iSCSI): VessRaid 1840i, Max. 192TB (JBOD) |
RAID |
RAID-5/6 |
File back up (qua Web) |
[GUI]: BU / Exe, [Network]: JPEG / AVI |
Chức năng |
Single channel play, Date-time / Title display |
Ngõ vào/ ngõ ra cảm ứng |
8 / 4 (NO/NC selectable) |
Ngõ vào Audio |
64CH (Network) |
Chuẩn nén Audio |
G.711, G.726 |
Kết nối Audio |
2 chiều |
Kết nối mạng |
RJ-45, Gigabit Ethernet 4ea |
Hỗ trợ giao thức |
TCP/IP, UDP/IP, RTP (UDP), RTP (TCP), RTSP, NTP, HTTP, DHCP, PPPoE, SMTP, ICMP, IGMP, ARP, DNS, DDNS, UPnP, ONVIF, HTTPS, SNMP |
DDNS |
Samsung iPOLiS DDNS |
Băng thông truyền dẫn |
Max. 400Mbps |
Số người truy cập tối đa từ xa |
Search 1 / Live unicast 10 / Live multicast 20 |
IP |
IPv4/ IPv6 |
Bảo mật |
Lọc địa chỉ IP, đăng nhập truy cập người dùng, xác thực 802.1x, mã hóa |
Ngôn ngữ |
English, French, German, Italian, Spanish, Russian, Turkish, Polish, Dutch, Swedish, Czech, Portuguese, Danish, Rumanian, Serbian, Croatian, Hungarian, Greek, Norwegian, Finnish, Korean, Chinese, Japanese, Thai |
Hỗ trợ hệ điều hành (OS) |
Window XP (service pack 2 or above), Vista, 7, 8, Mac OS X (10.4.8 or above) |
Hỗ trợ trình duyệt web |
Web Browser MS IE 8.x, 9.x, Google Chrome, Mac Safari, Firefox 2.x, 3.x |
Phần mềm Viewer |
Webviewer, SmartViewer |
Hỗ trợ CMS |
SDK / CGI |
Hỗ trợ xem qua điện thoại Smart Phone |
Android, iOS |
Hỗ trợ giao thức cho điện thoại |
RTP, RTSP, HTTP, CGI |
Số người kết nối truy cập từ xa qua điện thoại di động |
Live 10, Playback 1 |
Thiết lập camera |
Đăng ký: Auto, Manual |
Mục thiết lập: 1) IP Address, Add Profile Edit, Bitrate, Compression, GOP, Quality. |
|
2) Video setup (MD, ABF, Brightness/Contrast, Flip/Mirror, IRIS, WDR, D&N, SSNR, Shutter) |
|
Điều khiển PTZ |
Via GUI, Webviewer |
Preset PTZ |
256 presets |
Điều khiển hệ thống |
Mouse (chuột) |
Chỉ số trạng thái LED |
HDD action 12, RAID status 1, Alarm 1, Power 1, Record 1, Back up 1, Network 1 |
Switch |
PWR switch 1ea, Key-lock 1ea |
VGA |
1ea |
HDMI |
1ea |
Audio |
Out (1ea, RCA, Line) |
Ethernet |
RJ-45 Gigabit Ethernet 4ea |
[Camera 1]: 1ea, [Camera 2] : 1ea, [Viewer]: 1ea, [iSCSI]: 1ea |
|
Alarm |
In 8ea (Terminal block) / Out 4ea (Terminal block) |
USB |
2ea (Front) |
Reset |
Switch 1ea |
Power Cord |
AC Inlet 2ea |
Log List |
Max. 20000 (System log, Event log, Back up log each) |
Nguồn điện |
100 ~ 240V AC ±10%, 50/60Hz, 4 ~ 1.5A (Dual SMPS) |
Công suất tiêu thụ |
Max. 217W (546 BTU with 2TB HDD 12ea) |
Nhiệt độ hoạt động |
+0°C ~ +40°C (+32°F ~ +104°F) |
Kích thước |
436.0 x 132.0 x 450.0mm |
Trọng lượng |
12.44kg |
– Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |