Đầu ghi hình 8 kênh SAMSUNG SRD-854P
Đầu ghi hình 8 kênh SAMSUNG
SRD-854P
-
Đầu ghi hình 8
kênh Full HD.
-
Độ phân giải: 960
x 480/ 960 x 576.
-
Tốc độ khung:
240fps (NTSC) / 200fps (PAL).
-
Tăng cường mạng
lưới băng thông lên đến 32Mbps.
-
Tích hợp DVD
Writer để sao lưu hình ảnh.
-
Ngõ ra Video Full
HD 1080P thông qua cổng HDMI.
-
Chuẩn nén hình
H.264 cho phép truyền hình ảnh qua mạng nhanh hơn, ít chiếm dung lượng ổ cứng
hơn.
-
Tích hợp cổng USB
để tiện lợi cho việc sao lưu hình ảnh video.
-
Hiển thị hình ảnh:
1/ 4/ 6/ 8 SEQUENCE/ PIP.
-
Hệ điều hành
Linux.
-
Chế độ tìm kiếm:
Theo thời gian/ sự kiện/ POS/ chuyển động.
-
Chế độ xem lại:
Fast Forward / Backward, Slow Forward / Backward, Step Forward / Backward
-
Điều khiển băng
thông: Có thể lựa chọn
-
Hỗ trợ giao thức:
TCP/IP, DHCP, PPPoE, SMTP, NTP, HTTP, DDNS, RTP, RTSP.
-
Hỗ trợ xem qua:
Net-i viewer, Smart viewer, Webviewer.
-
Dạng file lưu trữ:
AVI, BU (DVR Play back), EXE (Include Player).
-
Mật khẩu người
dùng: 1 Admin, 10 Group mỗi Group 10 User.
-
Hỗ trợ lên đến 4 ổ
cứng SATA HDD gắn trong.
-
8 ngõ vào cảnh báo
(NO/NC), 4 ngõ ra Rơ le (NO/NC).
-
2 cổng USB 2.0
-
Cổng giao tiếp
RS-232, RS-485 cho điều khiển PTZ, System Keyboard.
-
PTZ Protocol:
Samsung-T/E, Pelco-D/P, Panasonic, Phillips, AD, DIAMOND, ERNA, KALATEL, VCL TP,
VICON, ELMO, GE.
-
Hỗ trợ chuột và
Remote Controller.
-
Nguồn điện:
100-240VAC, 50/60Hz.
-
Công suất tiêu thụ
tối đa: 60W.
-
Kích thước: 440 x
88 x 246.8mm.
-
Trọng lượng: 5.2
kg.
Đặc trưng kỹ thuật
DISPLAY |
||
Video |
Inputs |
8
Composite video 0.5-1 Vpp, 75 ohm automatic termination |
Resolution |
NTSC : 960 x 480,
720 x 480 / PAL : 960 x 576, 720 x 576 |
|
Live |
Frame Rate |
NTSC :
240fps / PAL : 200fps |
Resolution |
NTSC : 928 x 480,
704 x 480 / PAL : 928 x 576, 704 x 576 |
|
Multi Screen Display |
1 / 4 / 6 / 8 /
Sequence / PIP |
|
PERFORMANCE |
||
Operating System |
Embedded |
Linux |
Recording |
Compression |
H.264 |
Record Rate |
NTSC: Up to
60fps@928 x 480 / PAL: Up to 50fps@928 x 576 NTSC: Up to
60fps@704 x 480 / PAL: Up to 50fps@704 x 576 NTSC: Up to
120fps@704 x 240 / PAL: Up to 100fps@704 x 288 NTSC: Up to
240fps@352 x 240 / PAL: Up to 200fps@352 x 288 |
|
Mode |
NTSC: Manual,
Schedule (Continuous / Event), Event (Pre / Post), Time lapse (1~30fps) PAL: Manual,
Schedule (Continuous / Event), Event (Pre / Post), Time lapse (1 ~
25fps) |
|
Overwrite Modes |
Continuous |
|
Pre-alarm |
Up to 30 sec (5, 10,
20,30sec) |
|
Post-alarm |
Up to 6 hour (5,10,
20, 30sec, 1, 3, 5, 10, 20min, 1, 2, 3, 4, 5, 6 hour) |
|
Search & Playback |
Search Mode |
Date/Time, Event,
Back up, POS, Motion |
Playback Function |
Fast forward /
backward, Slow forward / backward, Step forward / backward |
|
Network (IPv4) |
Transmission Speed |
4CIF /
2CIF / CIF (NTSC : 120 / 240 / 480fps, PAL : 100 / 200 / 400fps) |
Bandwidth |
Up to 32Mbps |
|
Bandwidth Control |
Selectable
|
|
Stream |
H.264
(4CIF / 2CIF / CIF selectable) |
|
Max. Remote Users |
Search 3
/ Live unicast 10/ Live multicast 20 |
|
Protocol Support |
TCP/IP,
DHCP, PPPoE, SMTP, NTP, HTTP, DDNS, RTP, RTSP, SNMP |
|
Monitoring |
Net-i
viewer, SmartViewer, Webviewer |
|
Smart Phone |
Platform |
Android,
iOS |
Protocol Support |
RTSP,
RTP, CGI, HTTP |
|
Max. Remote Users |
Live 1 |
|
Storage |
Internal HDD |
Up to 4
SATA HDD |
USB (Back up) |
2 USB
ports |
|
File Format (Back up) |
BU (DVR player), EXE
(Include player), AVI |
|
Security |
Password Protection |
1 Admin,
10 Group, 10 User per 1 group |
Data Authentication |
Watermark |
|
INTERFACE |
||
Monitors |
VGA |
1 VGA
(1280 x 720, 1280 x 1024, 1920 x 1080) |
HDMI |
1 HDMI
(1280 x 720, 1280 x 1024, 1920 x 1080) |
|
Spot Composite |
Digital
spot (2 BNC, 1 Vp-p, 75 ohm) |
|
Audio |
Inputs / Output |
4CH line
in / 1CH line out |
Compression |
G.711 |
|
Sampling Rate |
8KHz |
|
Alarm |
Inputs / Output |
Terminal
8 inputs (NO/NC) / Terminal 4 relay outputs (NO/NC). Rating :
30VDC / 2A, 250VAC / 0.25A |
Remote Notification |
Notification via e-mail |
|
Connections |
Ethernet |
1 RJ-45
10/100/1000 Base-T |
Serial Interface |
RS-232/
RS-485 for PTZ, Samsung system keyboard |
|
USB |
USB 2.0,
2 ports |
|
Application Support |
Mouse,
Remote controller |
|
Protocol Support |
Samsung-T/E, Pelco-D/P, Panasonic, Phillips, AD, DIAMOND, ERNA, KALATEL,
VCL TP, VICON, ELMO, GE |
|
GENERAL |
||
Electrical |
Input Voltage / Current |
100 ~
240VAC ±10%, 50/60Hz, Autoranging |
Power Consumption |
Max.
60W (with 1x HDD) |
|
Language |
Korean, Japanese, Chinese, English, French, German, Spanish,
Italian, Russian, Polish, Czech, Turkish, Netherlands, Portuguese,
Swedish, Danish, Thailandais, Rumania, Serbia, Croatia, Hungary, Greek,
Taiwan (23 Language). |
|
Mechanical |
Dimensions (WxHxD) |
440.0 x
88.0 x 246.8mm |
Weight (With hard disks) |
5.2Kg |
-
Sản xuất tại Hàn Quốc.
-
Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |