Đầu ghi hình 16 kênh SAMSUNG SRD-1656DP
Đầu ghi hình 16 kênh SAMSUNG SRD-1656DP
- Đầu ghi hình 16 kênh CIF.
- Độ phân giải: 1280 x 480/ 1280 x 576.
- Tốc độ khung: 480fps (NTSC) / 400fps (PAL).
- Tích hợp DVD Writer để sao lưu hình ảnh.
- Tăng cường mạng lưới băng thông lên đến 32Mbps.
- Ngõ ra video Full HD 1080P thông qua cổng HDMI.
- Chuẩn nén hình H.264 cho phép truyền hình ảnh qua mạng nhanh hơn, ít chiếm dung lượng ổ cứng hơn.
- Tích hợp cổng USB để tiện lợi cho việc sao lưu hình ảnh video.
- Hiển thị hình ảnh: 1/ 4/ 7/ 9/ 13/ 16/ 16A/ SEQUENCE/ PIP.
- Hệ điều hành Linux.
- Chế độ tìm kiếm: Theo thời gian/ sự kiện/ POS/ chuyển động.
- Chế độ xem lại: Fast Forward / Backward, Slow Forward / Backward, Step Forward / Backward
- Điều khiển băng thông: Có thể lựa chọn.
- Hỗ trợ giao thức: TCP/IP, DHCP, PPPoE, SMTP, NTP, HTTP, DDNS, RTP, RTSP, SNMP.
- Hỗ trợ xem qua: Smart viewer, Webviewer, SSM (CMS).
- Dạng file lưu trữ: AVI, BU (DVR Play back), EXE (Include Player).
- Mật khẩu người dùng: 1 Admin, 10 Group mỗi Group 10 User.
- 16 ngõ vào cảnh báo (NO/NC), 4 ngõ ra Rơ le (NO/NC).
- 2 cổng USB 2.0
- Hỗ trợ lên đến 4 SATA HDD, 2 cổng e-SATA.
- Cổng giao tiếp RS-232, RS-485 cho điều khiển PTZ, System Keyboard.
- PTZ Protocol: Samsung-T/E, Pelco-D/P, Panasonic, Phillips, AD, DIAMOND, ERNA, KALATEL, VCL TP, VICON, ELMO, GE.
- Hỗ trợ chuột và Remote Controller.
- Đa ngôn ngữ.
- Nguồn điện: 100-240VAC, 50/60Hz.
- Công suất tiêu thụ tối đa: 60W.
- Kích thước: 440 x 88 x 3848.mm.
- Trọng lượng: 6.6 kg.
Đặc trưng kỹ thuật
DISPLAY |
||
Video |
Inputs |
16 Composite video 0.5-1 Vpp, 75 ohm automatic termination |
Resolution |
NTSC : 1280 x 480, 720 x 480 / PAL : 1280 x 576, 720 x 576 |
|
Live |
Frame Rate |
NTSC : 480fps / PAL : 400fps |
Resolution |
NTSC : 1280 x 480, 720 x 480 / PAL : 1280 x 576, 720 x 576 |
|
Multi Screen Display |
1 / 4 / 7 / 9 / 13 / 16 / 16A / Sequence / PIP |
|
PERFORMANCE |
||
Operating System |
Embedded |
Linux |
Recording |
Compression |
H.264 |
Record Rate |
NTSC: Up to 120fps@1280 x 480 PAL: Up to 100fps@1280 x 576 NTSC: Up to 120fps@704 x 480 PAL: Up to 100fps@704 x 576 NTSC: Up to 240fps@704 x 240 PAL: Up to 200fps@704 x 288 NTSC: Up to 480fps@352 x 240 PAL: Up to 400fps@352 x 288 |
|
Mode |
NTSC : Manual, Schedule (Continuous / Event), Event (Pre / Post), Time lapse (1~30fps) PAL : Manual, Schedule (Continuous / Event), Event (Pre / Post), Time lapse (1 ~ 25fps) |
|
Event |
Video Loss, Motion(Level 1~10), Alarm, Tampering (Level 1~3) |
|
Overwrite Modes |
Selectable (Stop / Continuous) |
|
Pre-alarm |
Up to 30 sec (5, 10, 20,30sec) |
|
Post-alarm |
Up to 6 hour (5,10, 20, 30sec, 1, 3, 5, 10, 20min, 1, 2, 3, 4, 5, 6 hour) |
|
Search & Playback |
Search Mode |
Date/Time, Event, Back up, POS, Motion |
Playback Function |
Fast forward / backward, Slow forward / backward, Step forward / backward |
|
Network (IPv4) |
Transmission Speed |
4CIF / 2CIF / CIF (NTSC : 120 / 240 / 480fps, PAL : 100 / 200 / 400fps) |
Bandwidth |
Up to 32Mbps |
|
Bandwidth Control |
Selectable |
|
Stream |
H.264 (4CIF / 2CIF / CIF selectable) |
|
Max. Remote Users |
Search 3/ Live unicast 10/ Live multicast 20 |
|
Protocol Support |
TCP/IP, DHCP, PPPoE, SMTP, NTP, HTTP, DDNS, RTP, RTSP, SNMP |
|
Monitoring |
SmartViewer, Webviewer, SSM (CMS) |
|
Smart Phone |
Platform |
Android, iOS |
Protocol Support |
RTSP, RTP, CGI, HTTP |
|
Max. Remote Users |
Live 2, Search 1 |
|
Storage |
Internal HDD |
Up to 4 SATA HDDs |
External (e-SATA Interface) |
2 External SATA ports |
|
DVD Writer (Back up) |
Yes |
|
USB (Back up) |
2 USB ports |
|
File Format (Back up) |
BU (DVR player), EXE (Include player), AVI |
|
Security |
Password Protection |
1 Admin, 10 Group, 10 User per 1 group |
Data Authentication |
Watermark |
|
INTERFACE |
||
Monitors |
VGA |
1 VGA (1280 x 720, 1280 x 1024, 1920 x 1080) |
HDMI |
1 HDMI (1280 x 720, 1280 x 1024, 1920 x 1080)
|
|
Spot Composite |
Digital spot (2CH) |
|
Audio |
Inputs / Output |
16CH line in / 1CH line out |
Compression |
G.711 |
|
Sampling Rate |
8KHz |
|
Alarm |
Inputs / Output |
Terminal 16 inputs (NO/NC) / Terminal 4 relay outputs (NO/NC). Rating : 30VDC / 2A, 250VAC / 0.25A |
Remote Notification |
Notification via e-mail |
|
Connections |
Ethernet |
1 RJ-45 10/100/1000 Base-T |
Serial Interface |
RS-232/ RS-485 for PTZ, Samsung system keyboard |
|
USB |
USB 2.0, 2 ports |
|
eSATA |
2 External SATA ports |
|
Application Support |
Mouse, Remote controller |
|
RS485 Protocol |
Samsung-T/E, Pelco-D/P, Panasonic, Phillips, AD, DIAMOND, ERNA, KALATEL, VCL TP, VICON, ELMO, GE. PTZ control via coaxial cable (Samsung CCVC, Pelco-C (Coaxitron)). |
|
Coax Protocol |
Samsung CCVC, Pelco-C |
|
GENERAL |
||
Electrical |
Input Voltage / Current |
100 ~ 240VAC ±10%, 50/60Hz, Autoranging |
Power Consumption |
Max. 60W (with 1x HDD) |
|
Language |
Korean, Japanese, Chinese (Simplified / Traditional), English, French, German, Spanish, Italian,Russian, Polish, Czech, Turkish, Netherlands, Portuguese, Swedish, Danish, Thai, Romanian, Serbian, Croatian, Hungarian, Greek, Chinese, Finnish, Norwegian (25 Language) |
|
Mechanical |
Dimensions (WxHxD) |
440.0 x 88.0 x 384.8mm |
Weight (With hard disks) |
6.6 Kg |
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |