Trang Chủ >> Máy đo >>> Đầu đo nhiệt độ KIMO
- Mã số: 29228471Khoảng đo: -20 ... + 90°C. Đường ống lớn nhất Ø 100 mmGiá: Vui lòng gọiMã số: 29227429Chiều dài cáp: 3,0 mét. Đường ống lớn nhất: Ø 100 mmGiá: Vui lòng gọiMã số: 29225776Đường ống lớn nhất Ø 100 mm. Chiều dài cáp: 5,0 métGiá: Vui lòng gọiMã số: 29227060Khoảng đo: từ -40 ... +125°C. Đường ống từ Ø 10 đến 35 mmGiá: Vui lòng gọiMã số: 29225410Khoảng đo: từ -40 ... +125°C. Chiều dài cáp: 2 métGiá: Vui lòng gọiMã số: 29227032Đo nhiệt độ đường ống từ Ø 10 đến 50 mm. Đầu đo bằng...Giá: Vui lòng gọiMã số: 29221357Khoảng đo: -20 ... +150°C. Đường kính đầu đo: Ø 4,5 mmGiá: Vui lòng gọiMã số: 29223473Khoảng đo: -20 ... +150°C. Đường kính đầu đo: Ø 4,5 mmGiá: Vui lòng gọiMã số: 29228443Khoảng đo: -40 ... +150°C. Đường kính đầu đo Ø 15 mmGiá: Vui lòng gọiMã số: 29223456Khoảng đo: -40 ... +150°C. Đường kính đầu đo: Ø 15 mmGiá: Vui lòng gọiMã số: 29229316Khoảng đo: -40 ... +250°C. Đường kính đầu đo: Ø 6 mmGiá: Vui lòng gọiMã số: 29223465Khoảng đo: (-40 ... +250°C). Đường kính đầu đo: Ø 4,5 mmGiá: Vui lòng gọiMã số: 29224288Khoảng đo: -40 ... +150°C. Đầu đo bẻ cong: 90° hoặc bẻ thẳngGiá: Vui lòng gọiMã số: 29227633Khoảng đo nhiệt độ cao: từ -50 ... +800°C. Chiều dài cáp: 1...Giá: Vui lòng gọiMã số: 29227649Khoảng đo: -40 ... +250°C. Chiều cao: 34 mm. Chiều dài cáp: 1 métGiá: Vui lòng gọiMã số: 29221062Đầu đo dài: 150/185, Ø 8 mm. Đầu đo có thể bẻ cong: 90°Giá: Vui lòng gọiMã số: 29222815SFCSMK là loại đầu đo nhiệt độ bề mặt có bánh xe di chuyểnGiá: Vui lòng gọiMã số: 29226930Loại đầu đo kiểu K. Thời gian hồi đáp rất nhanh. Tay cầm:...Giá: Vui lòng gọiMã số: 29229659Khoảng đo: -40 ... +250°C. Đầu đo dạng tròn bằng TeflonGiá: Vui lòng gọiMã số: 29228846Khoảng đo: -20 … +150°C. Chều dài đầu đo: 150 mmGiá: Vui lòng gọiMã số: 29229658Khoảng đo: từ -40 … +80°C. Đường kính đầu đo: Ø 4,5 mmGiá: Vui lòng gọiMã số: 29220389Phạm vi đo: -40 ... +250°C. Độ chính xác: ±1.5°C. Chiều dài...Giá: Vui lòng gọiMã số: 29225167Phạm vi đo: -40 ... +250°C. Chiều dài cáp: 1 métGiá: Vui lòng gọiMã số: 29227063Phạm vi đo: -40 ... +250°C. Chiều dài cáp: 2 métGiá: Vui lòng gọiMã số: 29225224Độ chính xác: ±1.5°C. Chiều dài cáp: 5 métGiá: Vui lòng gọiMã số: 29229829Phạm vi đo: -40 ... +250°C. Chiều dài cáp: 10 métGiá: Vui lòng gọiMã số: 29226544Phạm vi đo: -40 ... +250°C. Chiều dài cáp: 25 métGiá: Vui lòng gọiMã số: 29222177Khoảng đo: từ -40 … +250°C. Đầu đo bằng thép không gỉ: Ø...Giá: Vui lòng gọiMã số: 29224815Đầu đo bằng thép không gỉ: Ø 4.5 mm. Có tay cầm, cáp có thể...Giá: Vui lòng gọiMã số: 29223459Khoảng đo: từ -40 ... +150°C. Đầu đo bằng theo không gỉ: Ø...Giá: Vui lòng gọiMã số: 29226581Khoảng đo: từ -40 ... +250°C. Đường kính: Inox Ø 8 mm với...Giá: Vui lòng gọiMã số: 29229352Khoảng đo: -40 ... +250°C. Đường kính: Inox Ø 3 mm đầu đo...Giá: Vui lòng gọiMã số: 29229628Khoảng đo: -40 ... +250°C. Phần thân đầu đo: Inox Ø 10 mmGiá: Vui lòng gọiMã số: 29228159Đường kính: Inox Ø 1.3 mm. Chiều dài đầu đo: 80 mmGiá: Vui lòng gọiMã số: 29221339Phạm vi đo: Từ -40°C đến +375°C. Thời gian trả lời: 165 giâyGiá: Vui lòng gọiMã số: 29227816Chất liệu: Bằng inox Ø 16 x 2 mm, với tay cầm chữ TGiá: Vui lòng gọi
Quảng cáo
Giải pháp kỹ thuật
Thống kê truy cập
118.318.056