Camera Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel KBVISION KX-C2007ePC3
Camera Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel KBVISION KX-C2007ePC3
- Camera quan sát truyền tải tín hiệu HD trên dây cáp đồng trục không bị trễ. Hỗ trợ điều khiển OSD trên cáp đồng trục.
- Hỗ trợ 4 chế độ: CVI, TVI, AHD, Analog.
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” STARVIS™ CMOS.
- Độ phân giải: 25/30fps@1080P, 25/30/50/60fps@720P.
- Hỗ trợ công nghệ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.005Lux@F1.6; 0Lux@F1.6 (IR on).
- Chống ngược sáng thực WDR 120dB, chế độ ngày đêm (ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù sáng (AGC), chống ngược sáng (BLC). Chống nhiễu (3D-DNR).
- Tầm quan sát hồng ngoại: 100m.
- Zoom quang: 25x (4.8mm~120mm).
- Zoom số: 16x.
- Quay quét ngang (Pan): 360° tốc độ 200°/s.
- Quay dọc lên xuống (Tilt): 90° tốc độ 120°/s, hỗ trợ lật hình 180°.
- Hỗ trợ cài đặt trước 300 điểm với giao thức (DH-SD, Pelco-P/D), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay (Auto Scan), (Auto Pan), hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion).
- Tích hợp 1 dây audio in.
- Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Điện áp: DC 12V/3A.
- Công suất: 10W, 22W (IR on+PTZ+heater).
Thông số kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8” CMOS |
Pixel | 2 MP |
Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) |
ROM | 128 MB |
RAM | 256 MB |
Electronic Shutter Speed | 1/3 s–1/30,000 s |
Scanning System | Progressive |
Min. Illumination | 0.005 lux@F1.6 (Color, 30 IRE); 0.0005 lux@F1.6 (B/W, 30 IRE) 0 lux (IR light) |
Illumination Distance | 100 m (328.08 ft) (IR) |
Illuminator On/Off Control | Zoom Prio; manual |
Illuminator Number | 6 (IR) |
Lens | |
Focal Length | 4.8 mm–120 mm |
Max. Aperture | F1.6–F3.5 |
Field of View | H: 60.6°–3.2° V: 34.1°–1.8° D: 69.4°–3.7° |
Optical Zoom | 25× |
Focus Control | Auto; semi-auto; manual |
Close Focus Distance | 0.1 m–2 m (0.33 ft–6.56 ft) |
Iris Control | Auto; manual |
PTZ | |
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 360° endless; Tilt: –15° to +90°, auto flip 180° |
Manual Control Speed | Pan: 0.1°–200°/s Tilt: 0.1°–120°/s |
Preset Speed | Pan: 240°/s; Tilt: 200°/s |
Preset | 300 |
Tour | 8 (up to 32 presets per tour) |
Pattern | 5 |
Scan | 5 |
Power-off Memory | Yes |
Idle Motion | Pattern;Preset;Scan;Tour |
PTZ Protocol | DH-SD Pelco-P/D (Auto recognition) |
Video | |
Resolution | 1080p (1920 × 1080); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480) |
Video Frame Rate | 1080p (25/30 fps); 720p (25/30/50/60 fps) |
Day/Night | Yes |
BLC | Yes |
WDR | 120dB |
HLC | Yes |
White Balance | Auto; indoor; outdoor; tracking; manual; sodium lamp; natural light; street lamp |
Gain Control | Auto; manual |
Noise Reduction | 2D NR; 3D NR |
Defog | Electronic |
Digital Zoom | 16× |
Image Rotation | 180° |
Privacy Masking | Yes |
S/N Ratio | ≥50 dB |
Function | |
CVI Product Output Mode | TVI;CVI;CVBS;AHD(CVBS is only used for debugging) |
Port | |
Analog Output | 1 channel (CVBS/CVI output, BNC) |
RS-485 | 1 (baud rate range: 1200 bps–9600 bps) |
Audio Input | 1 channel (LINE IN, bare wire) |
Alarm Input | 2 (on-off value input: 0–5 VDC) |
Alarm Output | 1 |
Alarm Linkage | Scan; preset; tour; pattern; alarm digital output |
Alarm Event | Alarm input |
General | |
Power Supply | 12 VDC, 3 A ± 10% |
Power Consumption | Basic: 10 W |
Max.: 22 W (PTZ + illuminator + heater) | |
Operating Temperature | –40 °C to +70 °C (–40 °F to +158 °F) |
Operating Humidity | ≤95% |
Protection | IP66; TVS 6000V lightning proof; surge protection; voltage transient protection |
Product Dimensions | 269.9 mm × Φ160.0 mm (10.63' × Φ6.30') |
Net Weight | 3.0 kg |
- Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |