Camera PTZ xoay zoom IP SONY SNC-RS44P
Camera PTZ xoay, zoom IP SONY SNC-RS44P
Camera ip PTZ tốc độ cao sử dụng trong nhà, zoom quang học 18X
SNC-RS44P là dòng
camera PTZ tốc độ cao thế hệ mới nhất (thế hệ thứ 5), có khả năng
quay ngang 360 độ và nghiêng lên 210 độ. Các tính năng mới trên
dòng sản phẩm này bao gồm khả năng 'dual streaming' H.264/MPEG4;
H.264/JPEG và H.264/MPEG4 lên đến 30fps ở độ phân giải 768 x 576,
khe cắm thẻ CF cho mạng không dây 802.11g (tùy chọn SNCA-CFW5)
hoặc bộ nhớ mở rộng. Công nghệ xử lý hình ảnh mới nhất như XDNR
giúp giảm nhiễu, và Visibility Enhancer (VE) cho phép
camera sử
dụng được trong nhiều ứng dụng.
Với các tính năng trên và năng lực tuyệt vời, SNC-RS là sự lựa
chọn hoàn hảo cho nhiều ứng dụng an ninh.
- Visibility Enhancer- (Tự động điều chỉnh độ tương phản)
- Công nghệ giảm nhiễu - XDNR (Excellent Dynamic Noise Reduction)
- DEPA Advanced (Công nghệ DEPA cải tiến)
- Khả năng thu-phóng mạnh mẽ và linh hoạt
- Cơ chế tháo lắp nhanh
- Hỗ trợ chuẩn HPoE tương thích với IEEE802.3 (phiên bản mới nhất)
Chi tiết kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh |
1/4-type CCD with Exwave HAD technology |
Độ nhạy sáng |
Ngày: 0.4 lx (XDNR
ON VE ON Slow Shutter OFF 50 IRE IP) |
Tổng số điểm ảnh (H x V) |
440,000 (752 x 582) |
Màn trập điện tử |
1 to 1/10,000 s |
Điều khiển độ lợi |
Auto/Manual (-3 to +28 dB) |
Điều khiển độ phơi sáng |
Auto, Full auto, Shutter-priority, Iris-priority, Manual, EV compensation, Backlight compensation |
Chế độ cân bằng trắng (WB) |
Auto, Indoor, Outdoor, One-push WB, ATW, Manual |
Loại ống kính |
Auto-focus zoom lens |
Tỉ lệ phóng |
18x |
Góc nhìn ngang |
2.8 to 48.0 degrees |
Tiêu cự |
f=4.1 to 73.8 mm |
F-number |
F1.4 (wide), F3.0 (tele) |
Khoảng cách quan sát tối thiểu |
290 mm (11 1/2 inches) (wide) to 800 mm (31 1/2 inches) (tele) |
Góc xoay ngang |
360 degrees endless rotation |
Tốc độ xoay ngang |
400 degrees/s (max.) |
Góc xoay đứng |
210 degrees (with e-flip) |
Tốc độ xoay đứng |
400 degrees/s (max.) |
Chức năng Camera |
|
Ngày/ Đêm |
Yes |
Wide-D |
Yes |
Nâng cao hình ảnh |
Yes (Visibility Enhancer) |
Giảm nhiễu |
Yes (XDNR) |
Hình ảnh |
|
Khổ ảnh (ngang x đứng) |
720x480 (NTSC), 720x576 (PAL), 640×480 (VGA), 384×288, 320×240 (QVGA) |
Định dạng nén |
H.264, MPEG-4, JPEG |
Tốc độ khung hình tối đa |
H264/MPEG-4/JPEG: |
Âm thanh |
|
Định dạng nén |
G.711/G.726 |
Mạng |
|
Giao thức |
IPv4, IPv6, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, HTTPS, FTP (client/server), SMTP, DHCP, DNS,NTP, RTP/RTCP, RTSP, SNMP (MIB-2) |
Tương thích chuẩn ONVIF |
có |
Wireless |
Yes (with optional *4) |
Analog video output |
|
Hệ màu |
PAL |
Độ phân giải ngang |
530TVL |
Tỉ lệ S/N |
more than 50 dB |
Giao diện |
|
Ethernet |
10BASE-T/100BASE-TX (RJ-45) |
Giao tiếp serial |
RS-232C, RS-422/RS-485 (PELCO D protocol) |
Khe cắm thẻ nhớ |
CF card x1 |
Đầu ra video |
Composite video (1Vp-p) |
Đầu vào cảm ứng |
x4 |
Đầu ra báo động |
x2 |
Đầu vào microphone ngoài |
Mini-jack (Monaural), MIC IN/LINE IN: 2.2k ohm, 2.45VDC plug-in power |
Đầu ra âm thanh |
Mini-jack (Monaural), Max output level: 1 Vrms |
Thông tin chung |
|
Trọng lượng |
Approx. 2.0 kg (4 lb 6 oz) |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) |
154 x 226 mm (ø x H) |
Yêu cầu điện nguồn |
hPoE*5, AC24V, DC12V |
Công suất tiêu thụ |
23 W max. |
Nhiệt độ hoạt động |
0 to 50 °C |
Nhiệt độ lưu trữ |
-20 to +60 °C |
- Hàng chính hãng SONY.
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |