Camera nhận diện biển số xe 2.0 Megapixel HDPARAGON HDS-LPR7026IRZ12
Camera nhận diện biển số xe 2.0 Megapixel HDPARAGON HDS-LPR7026IRZ12
- Camera nhận diện và phân tích biển số xe sử dụng thuật toán tự học Deep In View.
- Cảm biến hình ảnh: 1/1.8 inch Progressive Scan CMOS.
- Độ phân giải: 1920 × 1080 @ 50 fps.
- Công nghệ DarkFighter siêu nhạy sáng: Color: 0.002 Lux @ (F1.2, AGC ON), B/W: 0.0002 Lux @ (F1.2, AGC ON).
- Tầm quan sát hồng ngoại: 120 mét.
- Ống kính: 11 ~ 40 mm.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.265+, H.264+, H.264.
- Chức năng chống ngược sáng thực 140dB WDR.
- Chức năng giảm nhiễu số 3D DNR.
- Hỗ trợ cổng báo động Alarm: 2 In/ 2 Out.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp lắp đặt ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Hỗ trợ cảnh báo biển số trong danh sách blacklist và whitelist.
- Hỗ trợ khe cắm Built-in microSD/SDHC/SDXC lên đến 256 GB.
Đặc tính kỹ thuật
Model | HDS-LPR7026IRZ12 |
Camera | |
Image Sensor | 1/1.8 inch Progressive Scan CMOS |
Signal System | PAL/NTSC |
Min. Illumination | Color: 0.002 Lux @ (F1.2, AGC ON) |
Shutter time | 1 s to 1/100,000 s |
Slow shutter | 1 s to 1/100,000 s |
Lens Mount: | CS |
Day& Night | IR Cut Filter |
Wide Dynamic Range | 140dB |
Compression Standard | |
Video Compression | H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG |
H.264 code profile | Baseline Profile/ Main Profile/High Profile |
Video bit rate | 32Kbps~16Mbps |
Audio Compression | G.711/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM |
Audio bit rate | 64Kbps (G.711)/16Kbps (G.722.1)/16Kbps (G.726)/32-192Kbps (MP2L2)/PCM (32Kbps) |
Image | |
Max. Image Resolution | 1920 x 1080 |
Frame Rate | 50Hz: 50fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720) 60Hz: 60fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720) |
Image Settings | Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness, AGC, and white balance are adjustable by client software or web browser |
Target Cropping | Yes |
3D DNR | Support |
Network | |
Network Storage | Support microSD/SDHC/SDXC card (256 GB) local storage and NAS (NFS, SMB/CIFS), ANR |
Alarm Trigger | Motion detection, video tampering alarm, network disconnected, IP address conflict, illegal login, HDD full, HDD error |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, UDP, Bonjour |
General Function | One-key reset, anti-flicker, five streams and up to 5 custom streams, heartbeat, password protection, privacy mask, watermark, IP address filter |
System Compatibility | ONVIF (PROFILE S, PROFILE G), ISAPI, SDK |
Intelligent | |
Behavior analysis | Line crossing detection, intrusion detection, region entrance detection, region exiting detection, unattended baggage detection, object removal detection |
Interface | |
Communication Interface | 1 RJ45 10M/100M/1000M Ethernet port 1 RS-485 interface (half duplex, Standard, Pelco-P, Pelco-D, selp-adaptive) |
Audio | 1-ch 3.5 mm input (line in), 1-ch 3.5mm output, mono |
Alarm | 2 inputs, 2 outputs (up to 24 VDC 1A or 110 VAC 500 mA) |
Video Output | 1Vp-p Composite Output (75 Ω, BNC) |
On-board storage | Built-in micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 256 GB |
General | |
Operation Condition | -30 °C ~ 60 °C; Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Consumption | With extra load: 12 VDC, 1.0 A, max. 12 W; 24 VAC, 0.9 A, max. 12 W; PoE (802.3af, 36 V to 57 V), 0.1 A to 0.3 A, class 3 |
Without extra load: 12 VDC, 0.8 A, max. 9 W; 24 VAC, 0.75 A, max. 9 W; PoE (802.3af, 36 V to 57 V), 0.1 A to 0.3 A, class 3 | |
Dimensions | 142.6 × 69.8 × 68 mm |
Weight | 750 g |
- Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |