Camera IP Zoom SAMSUNG SND-7080P
Camera IP
Zoom SAMSUNG SND-7080P
–
Cảm biến hình
ảnh: 1/2.8 inch 3 Megapixel PS CMOS
–
Chuẩn nén hình
ảnh: H.264, MJPEG
–
Độ nhạy sáng:
Color: 1Lux (F1.2, 50IRE), 0.017Lux (Sens-up 60x)
–
B/W: 0.08Lux
(F1.2, 50IRE), 0.001Lux (Sens-up 60x)
– Ống kính: 3 ~ 8.5 mm
–
Góc quan sát
theo chiều ngang từ: 100° (Wide) ~ 35.3° (Tele); theo chiều dọc từ: 74.6° (Wide)
~ 26° (Tele)
–
Tiêu đề
camera
OSD: 15 ký tự
–
Chức năng quan
sát Ngày và Đêm: Auto (ICR) / Color / B/W / External B/W
–
Chức năng chống
ngược sáng BLC (BackLight Compensation)
–
Chức năng: Chức
năng: Lọc nhiễu số SSNRIII (2D+3D), SSDR và phát
hiện chuyển động.
–
Chức năng cân
bằng ánh sáng trắng ATW
–
Đa ngôn ngữ
–
Kết nối mạng:
RJ-45 (10/100BASE-T)
–
Hỗ trợ IP:
IPv4, IPv6
–
Hỗ trợ giao
thức: TCP/IP, UDP/IP, RTP (UDP), RTP(TCP), RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP,
PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, ONVIF
–
Số người kết
nối truy cập đồng thời: 10 người
–
Hỗ trợ khe cắm
thẻ nhớ: SD/SDHC
–
Nguồn điện:
12VDC, 24VAC
–
Chức năng cấp
nguồn qua mạng PoE (IEEE802.3af)
–
Công suất tiêu
thụ: Tối đa 7W
–
Kích thước
camera ip:
Æ133
x 129.4 mm
–
Trọng lượng:
700 g
Đặc tính
kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh |
1/2.8 inch 3 Megapixel PS CMOS |
Tổng số điểm ảnh (H x V) |
2,144(H) x 1,588(V) |
Hệ thống quét |
Progressive |
Độ nhạy sáng |
Color: 1Lux (F1.2, 50IRE), 0.017Lux (Sens-up 60x) B/W: 0.08Lux (F1.2, 50IRE), 0.001Lux (Sens-up 60x) |
Tỷ số S/N |
50dB |
Video Ouput |
CVBS: 1.0 Vp-p / 75Ω composite, 704 x 480(N), 704 x
576(P), for installation |
Ống kính |
|
Loại ống kính |
DC auto iris |
Ống kính |
3 ~ 8.5 mm |
Tỉ lệ Zoom |
2.8x |
Góc quan sát |
H: 100°(Wide) ~ 35.3°(Tele), V: 74.6°(Wide) ~ 26°(Tele) |
Điều khiển tiêu cự |
Remote control via network (Manual, One-shot AF) |
Tầm quan sát tối thiểu |
0.5 m (1.64ft) |
Loại treo tường |
Board-in type |
PAN/ TILT/ ROTATE |
|
Phạm vi Pan |
0° ~ 355° |
Phạm vi Tilt |
0° ~ 90° |
Phạm vi xoay |
0° ~ 355° |
Chức năng
|
|
Tiêu đề
camera
(OSD) |
Off / On (Displayed up to 15 characters) |
Day và Night |
Auto (ICR) / Color / B/W / External B/W |
Chức năng chống ngược sáng |
Off / BLC / HLC / WDR |
Wide Dynamic Range |
(2M mode only), 52dB |
Tăng cường độ tương phản |
SSDR (Samsung Super Dynamic Range) (Off / On) |
Chức năng giảm nhiễu số |
SSNRIII (2D+3D noise filter) (Off / On) |
Chức năng phát hiện chuyển động |
Off / On (4 programmable zones) |
Sens-up |
Off / Auto (2x ~ 60x) |
Vùng riêng tư |
Off / On (1ea 4 point polygonal + 16ea rectangular zones) |
Điều khiển độ lợi tự động |
Off / Low / Middle / High |
Cân bằng ánh sáng trắng |
ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor |
Electronic Shutter Speed |
Auto / A.FLK / Manual (1/30 ~ 30,000sec) |
Flip / Mirror |
Off / On |
Báo động I/ O |
Input 1ea / Output 1ea (Relay) |
Hình ảnh |
|
Chuẩn nén Video |
H.264, MJPEG |
Độ phân giải |
3M mode - H.264: Max. 20fps at all resolutions MJPEG: 800 x 600 ~ 320 x 180 - 20fps 1280 x 1024 ~1600 x 1200 - 15fps 1920 x 1080 ~ 2048 x 1536 - 10fps 2M mode - H.264: Max. 30fps at all resolutions (When WDR
on, Max. framerate is Max. 15fps.) MJPEG: 800 x 600 ~ 320 x 180 - 30fps 1280 x 1024 ~ 1920 x 1080: 15fps |
Tốc độ tối đa khung hình |
3M mode: Max. 20fps, 2M mode: Max. 30fps When WDR on, Max. framerate is Max. 15fps |
Điều chỉnh chất lượng Video |
H.264: Compression level, Target bitrate level control MJPEG: Quality level control |
Audio |
|
Định dạng chuẩn nén Audio |
G.711 u-law |
Audio I/ O |
Mic / Line in, Line out |
Mạng |
|
Ethernet |
RJ-45 (10/100BASE-T) |
IP |
IPv4, IPv6 |
Giao thức |
TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTSP, NTP, HTTP,
HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2),
ARP, DNS, DDNS, ONVIF |
Số người sử dụng kết nối đồng thời |
10 người |
Khe cắm thẻ nhớ |
SD/SDHC |
Tương thích chuẩn ONVIF |
Yes |
Ngôn ngữ |
English, French, German, Spanish, Italian, Chinese,
Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish,
Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatian, Hungarian, Greek |
Hỗ trợ hệ điều hành OS |
Windows XP / VISTA / 7, MAC OS |
Hỗ trợ xem qua web |
Internet Explorer 7.0 or Higher, Firefox, Google Chrome,
Apple Safari |
Thông tin chung |
|
Trọng lượng |
700g (1.54 lb) |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) |
Ø133.0 x 129.4mm (Ø5.24' x 5.09') |
Yêu cầu điện nguồn |
12V DC, 24V AC, PoE (IEEE802.3af) |
Công suất tiêu thụ |
Max. 7W |
Nhiệt độ hoạt động |
-10°C ~ +50°C (+14°F ~ +122°F) / 20% ~ 80% RH |
–
Sản xuất tại Hàn Quốc
–
Bảo hành: 12 tháng
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |