Camera IP Xoay Zoom 42X Panasonic BB-HCM581CE
Camera IP Xoay, Zoom Panasonic BB-HCM581CE
- Cảm biến hình ảnh 1/4” CCD.
- Chuẩn nén hình ảnh JPEG (3 mức), MPEG4.
- Độ phân giải hình ảnh: 640x480, 320x240, 192x144.
- Zoom quang 21X, Zoom số 2X.
- Góc camera quan sát theo chiều ngang 2.6-51 độ, chiều dọc 1.9-38 độ.
- Xoay ngang: -175 độ đến +175 độ.
- Xoay dọc: -120 độ đế 0 độ.
- Tốc độ xoay ngang tối đa 300 độ/giây, xoay dọc 200 độ/giây.
- Ánh sáng: 0,09 đến 100.000 Lux.
- Tự động cân bằng ánh sáng trắng.
- Tích hợp Micro bên trong để truyền âm thanh, âm thanh 2 chiều. Có ngõ vào Micro và ngõ ra Speaker.
- 30 User xem đồng thời.
- Chức năng phát hiện chuyển động: Khi kích hoạt chức năng này và phát hiện sự chuyển động, hình ảnh sẽ được chụp lại và gởi đến người giám sát qua E-mail, FTP, SMTP.
- Giao thức hỗ trợ trong camera ip: IPv4 / IPv6 Dual-Stack. IPv4: TCP, UDP, IP, HTTP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, ARP, ICMP, POP3, NTP, UPnPTM, SMTP Authentication, RTP, RTSP, RTCP. IPv6: TCP, UDP, IP, HTTP, FTP, SMTP, DNS, ICMPv6, POP3, NDP, NTP, RTP, RTSP, RTCP.
- 02 ngõ vào cảnh báo, 01 ngõ ra cảnh báo.
- Khe cắm thẻ nhớ SD (2GB) để lưu giữ hình ảnh.
- Sử dụng trong nhà.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Nguồn điện: 100-240VAC, ngõ ra 12VDC, 10.5 Watt.
Đặc tính kỹ
thuật
Sensor Type |
1/4 inch CCD sensor, approx. 320,000
pixels |
Lens Focal Point |
Auto/manual (40 steps) |
Lens Brightness |
F1.6(wide) - F3.6(tele)
|
White Balance |
Auto/manual/hold |
Exposure |
Auto |
Required Light Intensity |
2 to 100,000 lux (in Colour Night View
mode: 0.09 to 100,000 lux) |
Video Compression |
JPEG (3 levels), MPEG4 |
Video Resolution |
640 x 480, 320 x 240 (default), 192 x
144 |
Image Quality |
JPEG
(favor clarity, standard, favor motion), MPEG4 |
Frame
Rate |
Max. 30
frames/sec. (640 x 480*3, 320 x 240, 192 x144) |
Security |
User
ID/password |
Supported Protocols |
IPv4 /
IPv6 Dual-Stack |
IPv4:
TCP, UDP, IP, HTTP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, ARP, ICMP, POP3, NTP, UPnPTM, |
|
SMTP Authentication, RTP, RTSP,
RTCP |
|
IPv6:
TCP, UDP, IP, HTTP, FTP, SMTP, DNS, ICMPv6, POP3, NDP, NTP, RTP, RTSP,
RTCP |
|
User
Access Limit |
Max. 30
simultaneous accesses (max. 10 accesses in MPEG-4 mode with sound
playback) |
Buffered
Images |
Approx.
350 images (320 x 240) |
standard
image quality with time display without using SD Memory Card |
|
Image
Transfer Method |
SMTP*5,
FTP, HTTP |
mage
Buffer/Transfer Triggers |
Alarm,
timer or motion detection |
Zoom |
42x zoom
(21 x optical, 2 x digital) |
Horizontal Viewing Angle |
Tele:
2.6° (optical) / 1.3° (digital), wide: 51° |
Vertical
Viewing Angle |
Tele:
1.9° (optical) / 0.9° (digital), wide: 38° |
Pan
Angle |
-175° up
to +175° |
Tilt
Angle |
-120° up
to +0° (on a table), 0° up to +90° (on a ceiling) |
Revolving Speed |
Pan:
max. 300°/sec, tilt: max. 200°/sec |
Communication |
2-Way
half duplex |
Play
Method |
Play
with ActiveX |
Encoding
Method |
Encoding
with ActiveX |
Compression |
ADPCM 32
kbps |
Bandwidth |
300 Hz -
3.4 kHz |
Input |
External
microphone input terminal |
Output |
Audio
line output terminal for external speaker |
Network
Interface |
Ethernet
(10Base-T/100Base-TX) |
External
I/O Connector |
Input:
2, output: 1 |
Video Output |
Analog
composite (NTSC/PAL) |
Audio
Output |
3.5 mm
stereo mini jack (output is mono) |
External
Microphone Input |
3.5 mm
mini jack |
SD
Memory Card Slot |
Full
size (operation guaranteed for 2GB, 1GB, 512MB, 256MB, 128MB and 64MB SD
Memory Cards |
Power
Supply |
PoE: 48
V, IEEEE 802.3af-compliant Power over Ethernet (HCM581 only) |
AC
adaptor (option for HCM581): input 100 - 240 V AC, output 12 V DC |
|
Consumption |
PoE: 9W,
AC adaptor: 10.5W |
Dimension (H x W x D) |
140 x
123 x 123 mm |
Weight |
650g |