Camera IP Speed Dome Vivotek SD8324E
Camera IP Speed Dome Vivotek
SD8324E
–
Cảm biến hình ảnh:
1/4 inch Progressive CCD
–
Chuẩn nén hình ảnh:
H.264, MPEG-4, MJPEG
–
Độ phân giải: 720
x 576 (PAL)
–
Độ nhạy sáng: 0.01
lux
–
Tốc độ tối đa
khung hình: 25 hình/ giây, D1.
–
Ống kính: f=4.1 ~
73.8 mm
–
Góc
camera quan sát: 3º ~
48º (ngang), 2º ~ 37º (dọc), 4º ~ 58º (chéo)
–
Zoom quang: 18x
–
Hỗ trợ âm thanh: 2
chiều
–
Cắt lọc IR cho
chức năng quan sát Ngày và Đêm
–
Chức năng phát
hiện chuyển động
–
Hỗ trợ tiêu chuẩn
chống nước trong nhà IP66 và NEMA4X
–
Hỗ trợ mặt nạ che
khung hình 3D
–
Tích hợp khe cắm
thẻ nhớ: SD/ SDHC/ SDXC
–
Tích hợp chức năng
cấp nguồn qua mạng PoE Plus chuẩn 802.3af.
–
Vỏ che
Camera ip đạt
chuẩn IP66.
Đặc tính kỹ thuật
CPU |
Multimedia SoC (hệ
thống trên chip) |
Bộ nhớ Flash/ RAM |
128MB/ 256MB |
Cảm biến hình ảnh |
1/4 inch Progressive CCD |
Độ phân giải |
720 x 576 (PAL) |
Loại ống kính |
Zoom quang 18x, Auto
focus |
Ống kính |
f=4.1~73.8 mm |
Khẩu độ |
F1.4 ~ F3.0 |
Auto-IRIS |
DC-iris |
Góc quan sát |
3º ~ 48º (ngang), 2º
~ 37º (dọc), 4º ~ 58º (chéo) |
Công nghệ WDR |
WDR Pro |
Ngày và Đêm |
Cắt lọc IR cho chức
năng quan sát Ngày và Đêm |
Độ nhạy sáng |
0.01 Lux @ F1.4,
50IRE (Color), 0.001 Lux @ F1.4, 50IRE (B/W) |
Tốc độ Pan |
0.05º ~ 450º/ giây |
Phạm vi Pan |
360º Endless |
Tốc độ Tilt |
0.05º ~ 450º/ giây |
Phạm vi Tilt |
220º (-110º ~ +110º) |
Pan/ Tilt/ Zoom |
ePTZ Zoom số: 48x (cắm
vào IE 4x, tích hợp 12x) |
Vị trí Preset |
256 vị trí preset |
Pan/ Tilt/ Zoom |
Zoom số 48x (cắm vào
IE 4x, tích hợp 12x), chế độ pan tự động, chế độ patrol tự động |
Khe cắm thẻ nhớ camera |
MicroSD/ SDHC/ SDXC |
Chuẩn nén hình ảnh Video |
H.264, MJPEG và
MPEG4 |
Tốc độ tối đa khung hình |
25 hình/ giây |
Luồng tối đa |
4 luồng đồng thời |
Tỉ lệ S/N |
Trên 48 dB |
Phạm vi Dynamic |
72 dB |
Luồng Video |
Điều chỉnh độ phân
giải, chất lượng và tốc độ bit. |
Cài đặt hình ảnh |
Điều chỉnh kích
thước hình ảnh, chất lượng và tốc độ bit, hiển thị thời gian và tựa
khung hình. Hình lật ngược và lật trái, cấu hình độ sáng, độ tương phản,
độ lợi, độ bão hòa, sắc nét, cân bằng ánh sáng trắng, phơi sáng. Hỗ trợ
mặt nạ che khung hình. Cặt đặt thông tin cá nhân theo lịch. |
Audio Capabitily |
Two-way Audio (full
duplex) |
Chuẩn nén Audio |
GSM-AMR, AAC, G.711,
G.726 |
Giao diện |
Ngõ vào bên ngoài
microphone Ngõ ra line bên
ngoài |
Số người sử dụng đồng thời |
10 người |
Giao thức |
IPv4, IPv6, TCP/IP,
HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/ RTP/ RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS,
DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP và 802.1x |
Kết nối |
10 Base-T/ 100BaseTX
Ethernet (RJ-45) |
Chuẩn |
ONVIF |
Chức năng phát hiện chuyển
động |
3 cửa số phát hiện
chuyển động Video |
Auto-Tracking |
Tự động theo dõi đối
tượng đang di chuyển |
Kích hoạt báo động |
Phát hiện chuyển
động Video, kích hoạt bằng tay, ngõ vào digital, kích hoạt định kỳ, khởi
động hệ thống, thông báo ghi âm, phát hiện chuyển động Audio |
Báo động sự kiện |
Thông báo sự kiện
bằng HTTP, SMTP, FTP và NAS Server Upload file theo
HTTP, SMTP, FTP và NAS Server |
Kết nối |
Cáp RJ-45 cho mạng/
kết nối PoE Ngõ vào/ ngõ ra
Audio 4 ngõ vào số và 2
ngõ ra số RS-485 cho điều
khiển PTZ (Giao thức PelcoD, Baud rate 2400) |
LED chỉ thị |
Hệ thống nguồn và
chỉ thị trạng thái |
Tiêu chuẩn chống thấm nước |
IP66 và NEMA 4x |
Tiêu chuẩn an toàn |
CE, C-Tick, FCC lớp
A, NEMA 4X, VCCI |
Hỗ trợ hệ điều hành |
Microsoft Windows 7/
Vista/ XP/ 2000 |
Hỗ trợ trình duyệt web |
Mozilla Firefox
7~10, Internet Explorer 7.x hoặc 8.x |
Phần mềm khác |
VLC: 1.1.11 hoặc cao
hơn QuickTime: 7 hoặc
cao hơn |
Nguồn điện ngõ vào |
PoE plus (IEEE
802.3at compliant) High Power PoE AC 24V |
Công suất tiêu thụ |
PoE Plus: Tối đa 19W AC 24V: Tối đa 48W
(heater on), tối đa 19W (heater off) Nguồn điện cao PoE:
Tối đa 48W (heater on), tối đa 19W (heater off) |
Kích thước |
205 x 321 mm |
Trọng lượng |
3660 g |
–
Sản xuất tại Taiwan
–
Bảo hành: 12 tháng
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |