Camera IP Speed Dome SAMSUNG SNP-6201HP
Camera IP Speed Dome SAMSUNG
SNP-6201HP
–
Cảm biến hình ảnh:
1/3 inch 2 Megapixel PS CMOS
–
Chuẩn nén hình ảnh:
H.264, MJPEG
–
Độ nhạy sáng
camera ip:
1.5 Lux (F1.6, 50IRE) (màu), 0.1Lux (F1.6, 50IRE) (trắng/ đen)
–
Tốc độ tối đa
khung hình: 30 hình/ giây
–
Ống kính: 4.45 ~
89 mm (20x)
–
Zoom số: 8x
–
Góc quan sát theo
chiều ngang từ: 63°(Wide) ~ 3.49°(Tele); theo chiều dọc từ: 37°(Wide) ~
1.99°(Tele)
–
Chức năng quan sát
Ngày và Đêm (ICR)
–
Chức năng chống
ngược sáng BLC
–
Chức năng lọc
nhiễu số 2D+3D
–
Chức năng phát
hiện chuyển động
–
Chức năng điều
chỉnh độ lợi AGC
–
Giao thức RS-485:
Samsung-T/E, Pelco-P/D, Panasonic, Honeywell, AD, Vicon, Bosch, GE
–
Đa ngôn ngữ
–
Kết nối mạng:
RJ-45 (10/100BASE-T)
–
Hỗ trợ IP: IPv4,
IPv6
–
Hỗ trợ giao thức:
TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP,RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP,
PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM,
UPnP
–
Số người kết nối
truy cập đồng thời: 10 người
–
Hỗ trợ khe cắm thẻ
nhớ: SD/SDHC
–
Hỗ trợ tiêu chuẩn
chống thấm nước: IP66
–
Nguồn điện cung
cấp: 24V AC, PoE+ (IEEE802.3at)
–
Kích thước
camera: Ø220.0
x 293.6mm
–
Trọng lượng: 3.2kg
Đặc tính kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh |
1/3 inch 2Megapixel PS CMOS |
Tổng số điểm ảnh (H x V) |
2,010(H) x 1,108(V) |
Hệ thống quét |
Progressive |
Độ nhạy sáng |
Color: 1.5Lux (F1.6, 50IRE), B/W: 0.1Lux (F1.6, 50IRE) |
Tỉ lệ S/N |
50dB |
Video ngõ ra |
CVBS: 1.0 Vp-p / 75Ω composite, 704 x 480(N), 704 x
576(P), for installation |
Ống kính |
|
Loại ống kính |
DC auto iris |
Ống kính |
4.45 ~ 89mm (20x) |
Khẩu độ |
F2.9(Tele) |
Góc quan sát |
H: 63°(Wide) ~ 3.49°(Tele) / V: 37°(Wide) ~ 1.99°(Tele) |
Khoảng cách quan sát tối thiểu |
1m (3.28ft) |
Điều khiển tiêu cự |
Auto / Manual / One shot |
Loại treo tường |
Board-in type |
PAN/ TILT/ ROTATE |
|
Pan Range |
360° Endless |
Tốc độ Pan |
Preset: 500°/sec |
Tilt Range |
210° (-15° ~195°) |
Tốc độ Tilt |
Manual: 0.024°/sec ~ 120°/sec |
Preset |
255ea |
Preset Accuracy |
±0.1° |
Chức năng
|
|
Tiêu đề
camera
quan sát (OSD) |
Off / On (Displayed up to 15 characters) |
Day và Night |
Auto (ICR) / Color / B/W / External / Schedule |
Chức năng chống ngược sáng |
Off / BLC / HLC / WDR |
Wide Dynamic Range |
60dB |
Tăng cường độ tương phản |
SSDR (Samsung Super Dynamic Range) (Off / On) |
Chức năng giảm nhiễu số |
SSNRIII (2D+3D noise filter) (Off / On) |
Ổn định hình ảnh số |
Off / On |
Chức năng phát hiện chuyển động |
Yes (4ea) |
Vùng riêng tư |
Off / On (12 Rectangle programmable zones) |
Sens-up |
Off / Auto (2x ~ 60x) |
Điều khiển độ lợi tự động |
Off / Low / Medium / High / Manual |
Cân bằng ánh sáng trắng |
AWC / Manual / Indoor / Outdoor / ATW (2,400°K ~ 11,000°K) |
Electronic Shutter Speed |
ESC / FLK / Manual (1/30 ~ 1/33,000) |
Zoom số |
8x |
Flip/ Mirror |
Off / On |
Phân tích Video thông minh |
Tampering, Virtual line, Enter / Exit, Appear / Disappear,
Audio detection, Face detection (5ea) |
Kích hoạt báo động |
Motion detection, Face detection, Video analytics, Network
disconnection, Tampering |
Báo động I/O |
Input 4ea / Output 2ea |
Giao thức RS-485 |
Samsung-T/E, Pelco-P/D, Panasonic, Honeywell, AD, Vicon,
Bosch, GE |
Báo động sự kiện |
File upload via FTP and E-mail, Notification via E-mail,
TCP, Local storage (SD/SDHC/SDXC) recording at Network disconnected,
External output, PTZ preset |
Kích hoạt báo động |
Alarm input, Motion detection, Intelligent video
analytics, Network disconnect |
Hình ảnh |
|
Chuẩn nén Video |
H.264 (MPEG-4 part 10/AVC), MJPEG |
Độ phân giải |
1920 x 1080P (Full HD), SXGA (1280 x 1024), 1280 x 960, HD
(16 : 9, 1280 x 720p), 1024 x 768, SVGA (800 x 600), VGA (640 x 480),
QVGA (320 x 240) |
Tốc độ tối đa khung hình |
30fps |
Điều chỉnh chất lượng Video |
H.264: Compression level, Target bitrate level control,
MJPEG: Quality level control |
Mạng |
|
Ethernet |
RJ-45 (10/100BASE-T) |
IP |
IPv4, IPv6 |
Giao thức |
TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP,
HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2),
ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP |
Số người sử dụng kết nối đồng thời |
10 người |
Khe cắm thẻ nhớ |
SD/SDHC |
Tương thích chuẩn ONVIF |
Yes |
Ngôn ngữ |
English, French, German, Spanish, Italian, Chinese,
Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish,
Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatian, Hungarian, Greek |
Hỗ trợ hệ điều hành OS |
Windows XP / VISTA / 7, MAC OS |
Hỗ trợ xem qua web |
Internet Explorer 7.0 or Higher, Firefox, Google Chrome,
Apple Safari, Apple Safari, Windows Internet Explorer 9.0(32bit) /
8.0(32bit) / 7.0(32bit), Mac OS X. |
Tiêu chuẩn chống thấm nước |
IP66 |
Thông tin chung |
|
Trọng lượng |
3.2kg (7.05 lb) |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) |
Ø220.0 x 293.6mm (Ø8.66' x 11.56') |
Yêu cầu điện nguồn |
24V AC, PoE+ (IEEE802.3at) |
Công suất tiêu thụ |
PoE+, 24V AC: Max. 15W (Heater off), PoE+: Max. 25W, 24V AC: Max. 53W (Heater on) |
Nhiệt độ hoạt động |
PoE+ : -30°C ~ +55°C (-22°F ~ +131°F) |
–
Sản xuất tại Hàn Quốc
–
Bảo hành: 12 tháng
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |