Camera IP Speed Dome SAMSUNG SNP-3302HP
Camera IP Speed Dome SAMSUNG SNP-3302HP
- Cảm biến hình ảnh: 1/4' Vertical Double Density Interline Transfer CCD.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MPEG4, MJPEG.
- Tốc độ tối đa khung hình: 25 hình/ giây.
- Độ phân giải hính ảnh: 704 x 576, 640 x 480, 352 x 288, 320 x 240.
- Độ nhạy sáng: 0.7 Lux (color)/ F1.6 (50IRE).
- Ống kính cố định: 3.5 ~ 105.3 mm.
- Zoom quang: 30x.
- Góc quan sát: Ngang 55.5° ~ 1.92°, dọc 42.5°~1.43°.
- Tiêu đề camera ip: 15 ký tự.
- Chế độ quan sát Ngày và Đêm: Auto (ICR)/ Color/ B/W.
- Chức năng chống ngược sáng BLC,WDR.
- Chức năng bù ánh sáng cao HLC.
- Chức năng lọc nhiễu số SSNRIII (2D+3D), SSDR (Samsung Super Dynamic Range) triệt bóng ma.
- Chức năng phát hiện chuyển động.
- Ethernet: RJ-45 (10/100BASE-T).
- Hỗ trợ giao thức: IPv4, IPv6.
- Đa ngôn ngữ.
- Hỗ trợ hệ điều hành: Windows XP / VISTA / 7, MAC OS.
- Hỗ trợ trình duyệt web: Internet Explorer 7.0 or 8.0, Firefox, Google Chrome, Apple Safari.
- Tiêu chuẩn chống nước: IP66.
- Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Chi tiết kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh |
1/4 inch Vertical Double Density Interline Transfer CCD |
Tổng số điểm ảnh (H x V) |
795(H) x 596(V) |
Tần số |
|
Độ nhạy sáng |
Color: 0.7 Lux/F1.6(50IRE) / BW: 0.07 Lux/F1.6(50IRE) |
Độ phân giải ngang |
|
Tỷ số S/N |
52 dB |
Video Ouput |
CVBS: 1.0 Vp-p / 75Ω composite, 704x480(N), 704x576(P), for installation |
Ống kính |
|
Ống kính |
3.5~105.3mm (30x) |
Max. Aperture Ratio |
F1.6(Wide) / F3.9(Tele) |
Angular Field of View |
H: 55.5˚(Wide) ~ 1.92˚(Tele) / V: 42.5˚(Wide) ~ 1.43˚(Tele) |
Khoảng cách quan sát tối thiểu |
1.5 m |
Điều khiển tiêu cự |
AF / One-Shot AF / Manual |
Loại ống kính |
DC auto iris |
Loại treo tường |
Board-in |
PAN/ TILT/ ROTATE |
|
Pan Range |
360˚ Endless |
Tilt Range |
190˚ (-5˚ ~185˚) |
Rotate Range |
|
Chức năng camera |
|
IR LED |
|
Viewable Length |
|
Tiêu đề camera quan sát (OSD) |
Off / On (Displayed up to 15 characters) |
Day và Night |
Auto (ICR) / Color / B/W |
Chức năng chống ngược sáng |
Off / BLC / WDR / HLC |
Wide Dynamic Range |
128x |
Tăng cường độ tương phản |
SSDR (Samsung Super Dynamic Range) (Off / On) |
Chức năng giảm nhiễu số |
SSNRIII (2D+3D Noise Filter) (Off / On) |
Ổn định hình ảnh số |
Off / On |
Chức năng phát hiện chuyển động |
Yes |
Vùng riêng tư |
Off / On (8 programmable zones) |
Điều khiển độ lợi |
Off / Low / Medium / High / Manual |
Cân bằng ánh sáng trắng |
AWC, Manual, Indoor, Outdoor, ATW (1,700°K ~ 11,000°K) |
Electronic Shutter Speed |
ESC / FLK / Manual (1/50 ~ 1/120,000) |
Digital zoom |
16x |
Flip / Mirror |
Off / On |
Báo động I/ O |
Input 4ea / Output 2ea |
Giao diện điều khiển Remote |
RS-485/ 422 |
Giao thức RS-485 |
Samsung-T, Samsung-E, Pelco-D, Pelco-P, Panasonic, Honeywell, AD, Vicon |
Chức năng khác |
|
Hình ảnh |
|
Chuẩn nén Video |
H.264, MPEG4, MJPEG |
Độ phân giải |
704 x 576, 640 x 480, 352 x 288, 320 x 240 |
Tốc độ tối đa khung hình |
25 hình / giây |
Điều chỉnh chất lượng Video |
H.264/MPEG4: Compression Level, Target Bitrate Level Control MJPEG: Quality Level Control |
Audio |
|
Audio I/ O |
Mic / Line in, Line out |
Định dạng chuẩn nén Audio |
G.711 u-law |
Streaming |
Multiple streaming (Up to 10 profiles) |
Mạng |
|
Ethernet |
RJ-45 (10/100BASE-T) |
IP |
IPv4, IPv6 |
Giao thức |
TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPOE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPV1/V2C/V3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, ONVIF |
Số người sử dụng kết nối đồng thời |
10 người |
Khe cắm thẻ nhớ |
SD/ SDHC |
Tương thích chuẩn ONVIF |
Yes (v.1.02) |
Ngôn ngữ |
English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatian, Hungarian, Greek |
Hỗ trợ hệ điều hành OS |
Windows XP / VistA / 7, MAC OS |
Hỗ trợ xem qua web |
Internet Explorer 7.0 or 8.0, Firefox, Google Chrome, Apple Safari |
Tiêu chuẩn chống nước |
IP66 |
Thông tin chung |
|
Trọng lượng |
4.6 kg(10.14 lb) |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) |
Ø248.0 x 331.0mm(9.76' x 13.03') |
Yêu cầu điện nguồn |
24V AC, PoE+ (IEEE802.3at) |
Công suất tiêu thụ |
25 W (Heater Off), 60 W (Heater On) |
Nhiệt độ hoạt động |
-50°C ~ +50°C (-58°F ~ +122°F) / 20% ~ 80% RH |
- Sản xuất tại Hàn Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |