Camera IP Speed Dome SAMSUNG SNP-3120VHP
CAMERA IP Speed Dome SAMSUNG SNP-3120VHP
- Cảm biến hình ảnh: 1/4' Ex-view HAD PS CCD.
- Độ phân giải 600TV Lines (Color).
- Độ nhạy sáng: Color: 0.7 Lux (F1.65, 50IRE), 0.001 Lux (Sens up 512x), B/W: 0.07Lux (F1.65, 50IRE), 0.0001 Lux (Sens up 512x).
- Ống kính cố định: 3,69 ~ 44,32 mm.
- Zoom quang: 12x (Network PTZ Dome Camera).
- Góc quan sát: Ngang 54,44° ~ 4,62°/ dọc 42,32° ~ 3,58°.
- Ngôn ngữ: English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Portuguese.
- Tiêu đề camera ip: 12 ký tự.
- Chế độ quan sát Ngày và Đêm: Auto (ICR) / Color / B/W.
- Chức năng chống ngược sáng BLC, WDR.
- Chức năng lọc nhiễu số 2D+3D.
- Chức năng phát hiện chuyển động.
- Zoom số: 16x.
- Lập trình trước 160 vị trí.
- Hỗ trợ giao thức RS-485: SAMSUNG T/E, PELCO-P/D, Panasonic, Honeywell, AD, Vicon, GE, Bosch.
- Ethernet: RJ-45 (10/100BASE-T).
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MPEG4, MJPEG.
- Độ phân giải ảnh: 704 x 576, 640 x 480, 352 x 288, 320 x 240.
- Tốc độ tối đa khung hình: 25 hình/giây.
- Hỗ trợ giao thức: IPv4, IPv6 (TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3 (MIB-2), ARP, DNS, DDNS).
- Số người sử dụng kết nối đồng thời: 10 người.
- Hỗ trợ hệ điều hành: Windows XP/ VISTA/ 7, MAC OS.
- Hỗ trợ trình duyệt web: Internet Explorer 6.0 or Higher, Firefox, Google Chrome, Apple Safari.
- Có khe cắm thẻ nhớ.
- Tiêu chuẩn chống nước: IP66.
- Sử dụng nguồn: 24V AC, PoE + (IEEE 802,3at)
- Sử dụng tương thích với phần mềm quản lý, phần mềm ghi hình Samsung.
Chi tiết kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh |
1/4 inch Ex-view HAD PS CCD |
Tổng số điểm ảnh (H x V) |
795(H) x 596(V) |
Tần số |
H: 15.625KHz / V: 50Hz |
Độ nhạy sáng |
Color: 0.7 Lux (F1.65, 50IRE), 0.001 Lux (Sens up 512x), B/W: 0.07Lux (F1.65, 50IRE), 0.0001 Lux (Sens up 512x) |
Độ phân giải ngang |
600 TV Lines |
Tỷ số S/N |
50 dB |
Video Ouput |
CVBS: 1.0 Vp-p / 75Ω composite |
Ống kính |
|
Ống kính |
3.69~44.32mm (12x) |
Max. Aperture Ratio |
F1.65(Wide) / F2.01(Tele) |
Angular Field of View |
H: 54.44˚(Wide) ~ 4.62˚(Tele) / V: 42.32˚(Wide) ~ 3.58˚(Tele) |
Khoảng cách quan sát tối thiểu |
0.2m (Wide) / 0.8m (Tele) |
Điều khiển tiêu cự |
AF / One-Shot AF / Manual |
Loại ống kính |
DC Auto Iris |
Loại treo tường |
|
PAN/ TILT/ ROTATE |
|
Pan Range |
360˚ Endless |
Tilt Range |
-5˚~185˚ |
Rotate Range |
|
Chức năng camera |
|
IR LED |
|
Viewable Length |
|
Tiêu đề camera quan sát (OSD) |
Off / On (Displayed up to 12 characters) |
Day và Night |
Auto (ICR) / Color / B/W |
Chức năng chống ngược sáng |
Off / BLC / WDR |
Wide Dynamic Range |
160x |
Tăng cường độ tương phản |
|
Chức năng giảm nhiễu số |
Motion Adaptive 2D+3D Noise Filter (Off/Low/Medium/High) |
Ổn định hình ảnh số |
Off / On |
Chức năng phát hiện chuyển động |
Yes (4ea) |
Vùng riêng tư |
Off / On (12 Polygonal programmable zones) |
Điều khiển độ lợi |
Off / Low / Medium / High / Manual |
Cân bằng ánh sáng trắng |
ATW (In) / ATW (Out) / AWC / Manual |
Electronic Shutter Speed |
Off / A.FLK / Manual (1/120 ~ 1/10Ksec) |
Digital zoom |
16x |
Flip / Mirror |
Digital Flip |
Báo động I/ O |
Input 2ea / Output 2ea (Relay) |
VPS |
Off/ On |
Giao diện điều khiển Remote |
RS-485, CCVC(PELCO Coaxitron) |
Giao thức RS-485 |
SAMSUNG T/E, PELCO-P/D, Panasonic, Honeywell, AD, Vicon, GE, Bosch |
Chức năng khác |
|
Hình ảnh |
|
Chuẩn nén Video |
H.264, MPEG4, MJPEG |
Độ phân giải |
704 x 576, 640 x 480, 352 x 288, 320 x 240 |
Tốc độ tối đa khung hình |
25 hình/ giây |
Điều chỉnh chất lượng Video |
H.264 / MPEG4: Compression Level, Target Bitrate Level Control, MJPEG: Quality Level Control |
Audio |
|
Audio I/ O |
Line in / Line out |
Định dạng chuẩn nén Audio |
G.711 u-law |
Streaming |
Multiple streaming (Up to 10 profiles) |
Mạng |
|
Ethernet |
RJ-45 (10/100BASE-T) |
IP |
IPv4, IPv6 |
Giao thức |
TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS |
Số người sử dụng kết nối đồng thời |
10 người |
Khe cắm thẻ nhớ |
SD/ SDHC |
Tương thích chuẩn ONVIF |
Yes |
Ngôn ngữ |
English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Portuguese |
Hỗ trợ hệ điều hành OS |
Windows XP / VISTA / 7, MAC OS |
Hỗ trợ xem qua web |
Internet Explorer 6.0 or Higher, Firefox, Google Chrome, Apple Safari |
Tiêu chuẩn chống nước |
IP66 |
Thông tin chung |
|
Trọng lượng |
2.4Kg (5.29 Ib) |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) |
Ø200 x 203mm (Ø7.87' x 7.99') |
Yêu cầu điện nguồn |
24V AC, PoE+ (IEEE802.3at) |
Công suất tiêu thụ |
Max. 15W (Heater Off), Max. 45W (Heater On) |
Nhiệt độ hoạt động |
-50°C ~ +50°C (-58°F ~ +122°F) / Less than 90% RH |
- Sản xuất tại: Hàn Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |