Camera IP Speed Dome hồng ngoại SAMSUNG SNP-6200RHP
Camera IP Speed Dome hồng ngoại SAMSUNG SNP-6200RHP
– Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch 2 Megapixel PS CMOS
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG
– Độ nhạy sáng camera ip: 1.5Lux (F1.6, 50IRE) (màu), 0Lux (IR LED on) (trắng/ đen)
– Tốc độ tối đa khung hình: 25 hình/ giây
– Ống kính: 4.45 ~ 89 mm (20x)
– Zoom số: 1x ~ 8x
– Góc quan sát theo chiều ngang từ: 62.9° (Wide) ~ 3.10° (Tele); theo chiều dọc từ: 43.32° (Wide) ~ 2.34° (Tele)
– Số đèn LED hồng ngoại: 2 đèn IR LED
– Tầm quan sát hồng: 100 mét
– Chức năng quan sát Ngày và Đêm
– Chức năng chống ngược sáng BLC
– Chức năng lọc nhiễu số 2D+3D
– Chức năng phát hiện chuyển động
– Chức năng điều chỉnh độ lợi AGC
– Giao thức RS-485: Samsung-T/E, Pelco-P/D, Panasonic, Honeywell, AD, Vicon, Bosch, GE
– Đa ngôn ngữ
– Kết nối mạng: RJ-45 (10/100BASE-T)
– Hỗ trợ IP: IPv4, IPv6
– Hỗ trợ giao thức: TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP,RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP
– Số người kết nối truy cập đồng thời: 10 người
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ: SD/SDHC
– Hỗ trợ tiêu chuẩn chống thấm nước: IP66
– Hỗ trợ tiêu chuẩn chống va đập: IK10
– Nguồn điện cung cấp: 24VAC
– Kích thước: Ø248.0 x 399.5mm
– Trọng lượng: 6.6 kg
Đặc tính kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh |
1/3 inch 2Megapixel PS CMOS |
Tổng số điểm ảnh (H x V) |
2,010(H) x 1,108(V) |
Hệ thống quét |
Progressive |
Độ nhạy sáng |
Color: 1.5Lux (F1.6, 50IRE), B/W: 0Lux (IR LED on) |
Tỉ lệ S/N |
50dB |
Video ngõ ra |
CVBS: 1.0 Vp-p / 75Ω composite, 704 x 480(N), 704 x 576(P), for installation |
Ống kính |
|
Loại ống kính |
DC auto iris |
Ống kính |
4.45 ~ 89mm (20x) |
Khẩu độ |
F2.9(Tele) |
Góc quan sát |
H: 62.9°(Wide) ~ 3.10°(Tele) / V: 43.32°(Wide) ~ 2.34°(Tele) |
Khoảng cách quan sát tối thiểu |
1m (3.28ft) |
Điều khiển tiêu cự |
Auto / Manual / One shot |
Loại treo tường |
Board-in type |
Số đèn LED hồng ngoại |
2ea |
Tầm quan sát hồng ngoại |
100 mét |
PAN/ TILT/ ROTATE |
|
Pan Range |
360° Endless |
Tốc độ Pan |
Preset: 250°/sec, Manual: 0.024˚/sec ~ 120°/sec |
Tilt Range |
190°(-5° ~185°) |
Tốc độ Tilt |
Preset: 250°/sec, Manual: 0.024°/sec ~ 120°/sec |
Preset |
255ea |
Preset Accuracy |
±0.1° |
Chức năng |
|
Tiêu đề camera (OSD) |
Off / On (Displayed up to 15 characters) |
Day và Night |
Auto (ICR) / Color / B/W / External / Schedule |
Chức năng chống ngược sáng |
Off / BLC / HLC / WDR |
Wide Dynamic Range |
60dB |
Tăng cường độ tương phản |
SSDR (Samsung Super Dynamic Range) (Off / On) |
Chức năng giảm nhiễu số |
SSNRIII (2D+3D noise filter) (Off / On) |
Ổn định hình ảnh số |
Off / On |
Chức năng phát hiện chuyển động |
Off / On (1 programmable zones) |
Vùng riêng tư |
Off / On (8 Rectangle programmable zones) |
Sens-up |
Off / Auto (2x ~ 60x) |
Điều khiển độ lợi tự động |
Off / Low / Middle / High |
Cân bằng ánh sáng trắng |
ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor |
Electronic Shutter Speed |
Auto / FLK / Manual (1/25 ~ 33,000sec) |
Zoom số |
Off/On (1x ~ 8x) |
Flip/ Mirror |
Off / On |
Phân tích Video thông minh |
Tampering (Scene change), Virtual line, Enter / Exit, Appear / Disappear, Audio detection, Face detection (5ea)
|
Kích hoạt báo động |
Motion detection, Face detection, Video analytics, Network disconnection, Tampering |
Báo động I/O |
Input 4ea / Output 3ea |
Giao thức RS-485 |
Samsung-T/E, Pelco-P/D, Panasonic, Honeywell, AD, Vicon, Bosch, GE |
Báo động sự kiện |
File upload via FTP and E-mail, Notification via E-mail, TCP, Local storage (SD/SDHC/SDXC) recording at Network disconnected, External output, PTZ preset |
Kích hoạt báo động |
Alarm input, Motion detection, Intelligent video analytics, Network disconnect |
Hình ảnh |
|
Chuẩn nén Video |
H.264 (MPEG-4 part 10/AVC), MJPEG |
Độ phân giải |
1920 x 1080P (Full HD), SXGA (1280 x 1024), 1280 x 960, HD (16 : 9, 1280 x 720p), 1024 x 768, SVGA (800 x 600), VGA (640 x 480), QVGA (320 x 240) |
Tốc độ tối đa khung hình |
25fps |
Điều chỉnh chất lượng Video |
H.264: Compression level, Target bitrate level control, MJPEG: Quality level control |
Mạng |
|
Ethernet |
RJ-45 (10/100BASE-T) |
IP |
IPv4, IPv6 |
Giao thức |
TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP |
Số người sử dụng kết nối đồng thời |
10 người |
Khe cắm thẻ nhớ |
SD/SDHC |
Tương thích chuẩn ONVIF |
Yes |
Ngôn ngữ |
English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatian, Hungarian, Greek |
Hỗ trợ hệ điều hành OS |
Windows XP / VISTA / 7, MAC OS |
Hỗ trợ xem qua web |
Internet Explorer 7.0 or Higher, Firefox, Google Chrome, Apple Safari, Apple Safari, Windows Internet Explorer 9.0(32bit) / 8.0(32bit) / 7.0(32bit), Mac OS X. |
Tiêu chuẩn chống thấm nước |
IP66 |
Tiêu chuẩn chống va đập |
IK10 |
Thông tin chung |
|
Trọng lượng |
6.6kg (14.95 lb) |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) |
Ø248.0 x 399.5mm (Ø9.76' x 15.73') |
Yêu cầu điện nguồn |
24V AC only |
Công suất tiêu thụ |
Max. 30W (Heater Off) / 35W (Heater Off, IR on), 90W (Heater On, IR on) |
Nhiệt độ hoạt động |
-50°C ~ +55°C (-58°F ~ +131°F) |
– Sản xuất tại Hàn Quốc
– Bảo hành: 12 tháng
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |