Camera IP Speed Dome hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel UNV IPC6312LR-AX4W-VG
Camera IP Speed Dome hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel UNV IPC6312LR-AX4W-VG
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7 inch progressive scan CMOS.
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG.
- Ống kính quang học 4x.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét với công nghệ hồng ngoại thông minh (Smart IR).
- Hỗ trợ tính năng thông minh:
+ Ngăn chặn xâm nhập thông minh;
+ Hỗ trợ lọc cảnh báo sai: Phát hiện đường chéo, phát hiện xâm nhập, phát hiện khu vực vào, phát hiện khu vực rời khỏi;
+ Đếm người, hỗ trợ đếm lưu lượng và giám sát mật độ đám đông.
- Hỗ trợ công nghệ LightHunter mang đến chất lượng hình ảnh cực cao trong môi trường thiếu sáng.
- Hỗ trợ các tính năng camera: 120dB WDR, HLC, BLC, Digital Defog, 2D/3D DNR.
- Tích hợp Mic và loa, hỗ trợ đàm thoại hai chiều.
- Hỗ trợ thẻ Micro SD lên đến 256GB.
- Nguồn điện: DC12V or PoE+(IEEE 802.3at).
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Sensor | 1/2.7 inch progressive scan, 2.0 megapixel, CMOS |
Min. Illumination | Colour:0.002 lux (F1.6,AGC ON) 0 lux with IR |
Day/Night | IR-cut filter with auto switch (ICR) |
Shutter | Auto/Manual, shutter time: 1 s ~ 1/100000 s |
WDR | 120dB |
S/N | >52dB |
Lens | |
Lens type | 2.8~12mm, AF automatic focusing and motorized zoom lens |
Optical Zoom | 4 |
Iris | Fixed; F1.6 |
Field of View (H) | 105.2° ~ 29.32° |
Field of View (V) | 52.6° ~ 16.38° |
Field of View (D) | 108.7° ~ 33.3 |
Illuminator | |
IR Range | Up to 50m (164ft) |
Wavelength | 850nm |
IR On/Off Control | Auto/Manual |
Video | |
Video Compression | Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG |
Frame Rate | Main Stream: 2MP (1920*1080), Max 30fps; 720P (1280*720), Max 30fps; Sub Stream: 720P (1280*720), Max 30fps; D1 (720*576), Max 30fps; 640*360,Max 30fps; 2CIF(704*288), Max 30fps; CIF(352*288), Max 30fps; Third Stream: D1 (720*576), Max 30fps; 640*360,Max 30fps; 2CIF(704*288), Max 30fps; CIF(352*288), Max 30fps; |
Video Bit Rate | 128 Kbps~16 Mbps |
ROI | Support |
Video Stream | Triple streams |
OSD | Up to 8 OSDs |
Privacy Mask | Up to 4 areas |
Image | |
White Balance | Auto/Outdoor/Fine Tune/Sodium Lamp/Locked/Auto2 |
Digital Noise Reduction | 2D/3D DNR |
Smart IR | Support |
Flip | Normal/Flip Vertical/Flip Horizontal/180°/90°Clockwise/90°Anti-clockwise |
HLC | Support |
BLC | Support |
Defog | Digital Defog |
Intelligent | |
Smart Intrusion Prevention | Support false alarm filtering: Cross Line detection, Intrusion detection, Enter Area detection, Leave Area detection |
People Counting | Support people flow counting and crowd density monitoring |
Events | |
Basic Detection | Motion detection, Audio detection, Tampering Alarm |
Auto Tracking | Support |
General Function | Watermark, IP Address Filtering, Access Policy, ARP Protection, RTSP Authentication, User Authentication |
Audio | |
Audio Compression | G.711U,G.711A |
Two-way Audio | Support |
Suppression | Support |
Sampling Rate | 8 kHz |
Storage | |
Edge Storage | Micro SD, up to 256 GB |
Network Storage | ANR,NAS(NFS) |
Network | |
Protocols | IPv4, IGMP, ICMP, ARP, TCP, UDP, DHCP , PPPoE, RTP, RTSP, RTCP, DNS, DDNS, NTP, FTP, UPnP, HTTP, HTTPS, SMTP , 802.1x , SNMP, SSL |
Compatible Integration | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T), API |
Client | EZStation EZLive EZView |
Web Browser | Plug-in required live view: IE 10 and above, Chrome 45 and above, Firefox 52 and above, Edge 79 and above |
Wi-Fi | |
Wireless Standards | IEEE802.11b/g/n |
Frequency Range | 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz |
Channel Bandwidth | 20 MHz Support |
Modulation Mode | 802.11b: CCK, QPSK, BPSK 802.11g/n: OFDM/HT |
Security | 64/128-bit WEP, WPA-PSK/WPA2-PSK |
Transmit Power | 802.11b: 17±1.5dBm @11Mbps 802.11g: 14±1.5dBm @ 54Mbps 802.11n: 12.5±1.5dBm @150Mbps |
Receive Sensitivity | 802.11b: -90dBm @11Mbps (Typical) 802.11g: -75dBm @54Mbps (Typical) 802.11n: -74dBm @150Mbps (Typical) |
Transmission Rate | 802.11b: 11Mbps 802.11g: 54Mbps 802.11n: up to 150Mbps |
Pan & Tilt | |
Pan Range | 0° ~ 345° |
Pan Speed | 0.1°/s ~ 50°/s Preset speed: 50°/s |
Tilt Range | -10° ~ 110° |
Tilt Speed | 0.1°/s ~ 40°/s Preset speed: 40°/s |
Number of Presets | 256 |
Preset Patrol | 16 patrols, up to 64 presets for each patrol |
Patrol Stay Time | 120s ~ 1800s |
Home Position | Support |
Interface | |
Built-in Mic | Support |
Built-in Speaker | Support |
Network | 1 * RJ45 10M/100M Base-TX Ethernet |
Certification | |
EMC | CE-EMC (EN 55032:2015+A11:2020; EN IEC 61000-3-2:2019; EN 61000-3-3:2013+A1:2019; EN 55035:2017+A11:2020 ) FCC (FCC CFR 47 part15 B, ANSI C63.4-2014) |
RF | FCC ID (FCC CFR 47 part15 C) CE RED (EN301 489-1 V2.2.3; EN 301 489-17 V3.2.4; EN 300 328 V2.2.2; EN IEC 62311:2020) |
Safety | CE LVD (EN 62368-1:2014+A11:2017) CB (IEC 62368-1:2014) UL (UL 62368-1, 2nd Ed., Issue Date: 2014-12-01) |
Environment | CE-ROHS (2011/65/EU;(EU)2015/863) |
Protection | IP66 (IEC 60529:1989+AMD1:1999+AMD2:2013) |
General | |
Power | DC12V (±25%) Power consumption: MAX 12W |
Power Interface | Ø 5.5mm coaxial power plug |
Dimensions (Ø x H) | Φ133mm*248mm |
Weight | 0.86 kg |
Working Environment | -20°C ~ 60°C (-4°F to 140°F), Humidity:≤95% RH(non-condensing) |
Storage Environment | -40°C ~ 70°C (-40°F to 158°F), Humidity:≤95% RH(non-condensing) |
Surge Protection | 2KV |
Reset Button | Support |
- Bảo hành: 2 năm.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |