Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel Vivotek SD9364-EHL
Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel Vivotek SD9364-EHL
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch Progressive CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.264, MJPEG.
- Độ phân giải: 1920 x 1080 (2.0 Megapixel).
- Độ nhạy: Màu: 0.42 Lux @ F1.6. Trắng đen: 0.001 Lux @ F1.6.
- Ống kính: f = 4.3 ~ 129 mm.
- Zoom quang: 30x.
- Zoom số: 128x.
- Xoay ngang: 360º endless.
- Xoay dọc: 220º.
- Tốc độ: 0.1º ~ 300º/sec.
- Auto-iris: DC-iris.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 150 m.
- Tích hợp khe cắm thẻ nhớ SD/SHDC/SDXC.
- Kết nối mạng: 10 Base-T/100 Base-TX/1000 Base-T Ethernet (RJ45).
- Thiết lập 256 vị trí/ 128 vị trí mỗi vòng.
- Hỗ trợ âm thanh 2 chiều.
- Tự động theo dõi đối tượng.
- Số người kết nối truy cập đồng thời: 10 người.
- Hỗ trợ giao thức: IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/ RTP/ RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP, ARP, SSL, TLS, NTCIP.
- Chức năng camera quan sát Ngày và Đêm cắt lọc IR (IR-CUT filter).
- Smart stream II tối ưu hóa hiệu quả băng thông.
- Chức năng giảm nhiễu số 3DNR.
- Chức năng chống ngược sáng WDR.
- Chức năng chống sương mù Defog.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66/ NEMA 4X.
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
Đặc tính kỹ thuật
Model | SD9364-EHL |
CPU | Multimedia SoC (System-on-Chip) |
Flash | 128 MB |
RAM | 512 MB |
Image Sensor | 1/3 inch Progressive CMOS |
Maximum Resolution | 1920 x 1080 (2MP) |
Lens Type | 30x Optical Zoom, Auto Focus |
Focal Length | f = 4.3 ~ 129 mm (30x zoom) |
Aperture | F1.6 ~ F4.7 |
Auto-iris | DC-iris |
Field of View | 2.3º ~ 64º (Horizontal) 1.3º ~ 36º (Vertical) 2.6º ~ 73º (Diagonal) |
Shutter Time | 1/8 sec to 1/30,000 sec |
WDR Technology | WDR Pro |
Day/Night | Removable IR-cut filter for day & night function |
Minimum Illumination | 0.42 Lux @ F1.6 (Color) 0.001 Lux @ F1.6 (B/W) |
Pan Speed | 0.1º ~ 300º / sec |
Pan Range | 360 endless |
Tilt Speed | 0.1º ~ 300º / sec |
Tilt Range | 220º ( -110º ~ +110º ) |
Preset Locations | 256 preset locations, 128 presets per tour |
Pan/Tilt/Zoom Functionalities | 128x digital zoom (4x on IE plug-in, 32x built-in) Auto pan mode Auto patrol mode |
IR Illuminators | 150 m |
On-board Storage | Slot type: SD/SDHC/SDXC card slot Seamless Recording |
Compression | H265, H264, MJPEG |
Maximum Frame Rate | 60 fps @ 1920 x 1080 In all compression mode |
Maximum Streams | 4 simultaneous streams |
S/N Ratio | 53.64 dB |
Dynamic Range | 110 dB |
Video Streaming | Adjustable resolution, quality and bitrate Smart Stream II |
Image Settings | Adjustable image size, quality and bit rate Time stamp, text overlay, flip & mirror Configurable brightness, contrast, saturation, sharpness, white balance, exposure control, gain, backlight compensation, privacy masks (Up to 24) Scheduled profile settings, defog, 3DNR, EIS |
Audio Capability | Audio input/output (full duplex) |
Compression | G.711, G.726 |
Interface | External microphone input External line output |
Users | Live viewing for up to 10 clients |
Protocols | IPv4, IPv6, TCP/IP, HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/RTP/RTCP, IGMP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS, PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1X, UDP, ICMP, ARP, SSL, TLS, NTCIP |
Interface | 10 Base-T/100 Base-TX/1000 Base-T Ethernet (RJ45) |
ONVIF | Supported |
Video Motion Detection | Five-window video motion detection |
Auto-Tracking | Auto-tracking on moving object |
Alarm Triggers | Manual trigger, periodical trigger, system boot, recording notification, audio detection, motion detection |
Alarm Events | Event notification using digital output, HTTP, SMTP, FTP and NAS server File upload via HTTP, SMTP, FTP and NAS server |
Connectors | RJ45 cable connector for 10/100/1000Mpbs Network/PoE connection Audio input Audio output DC 48V power input Digital input x 4 Digital output x 2 RS485 for PTZ control (PelcoD protocol, Baud rate 2400) |
LED Indicator | System power and status indicator |
Power Input | 95W PoH/PoE 48VDC |
Power Consumption | Max. 81.8 W (Heater on) Max. 28.5 W (Heater off) |
Dimensions | Ø204 x 285 mm |
Weight | Net: 6030 g |
Casing | Weather-proof IP66, Vandal-proof IK10 and NEMA 4X-rated housing |
Safety Certifications | CE, FCC Class A, VCCI, C-tick, NEMA 4X, UL |
Operating System | Microsoft Windows 8/7/Vista/XP/2000 |
Web Browser | Mozilla Firefox 7~43 (Streaming only) Internet Explorer 7/8/9/10/11 |
- Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |