Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA SD6C220T-HN
Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA SD6C220T-HN
-Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Exmor CMOS.
-Ống kính: 4.7mm~94mm.
-Zoom quang học: 20x.
-Zoom số: 16x.
-Tầm quan sát hồng ngoại: 100 mét.
-Hỗ trợ một ngõ ra Video qua cổng BNC.
-Chức năng chống ngược sáng DWDR.
-Chức năng quan sát ngày và đêm (ICR).
-Chức năng tự động cân bằng trắng (AWB).
-Chức năng tự động bù sáng (AGC).
-Chức năng chống ngược sáng (BLC, HLC).
-Chức năng chống nhiễu (3D-DNR).
-Chức năng tự động điều chỉnh ánh sáng (Auto iris).
-Chức năng tự động lấy nét.
-Góc quay quét theo chiều ngang (PAN): 360° tốc độ 160° /s.
-Góc quay quét theo dọc lên xuống: 90° 120° /s.
-Hỗ trợ lật hình: 180°.
-Hỗ trợ cài đặt trước 80 điểm với giao thức (DH-SD) và 255 điểm với giao thức (Pelco-P/D), 5 khuôn mẫu (Pattern), 8 hành trình (Tour), 5 tự động quét và tự động quay(Auto Scan), (Auto Pan).
-Hỗ trợ chạy lại các cài đặt trước khi có thao tác điều khiển (Idle Motion).
-Tích hợp 1 dây cắm micro.
-2 kênh báo động ngõ vào, 1 kênh báo động ngõ ra.
-Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD 128GB.
-Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
-Sản phẩm đã bao gồm nguồn và chân đế đi kèm.
-Các tính năng thông minh nhận diện khuôn mặt.
-Phát hiện thay đổi hiện trường, phát hiện đồ bỏ quên, thiết lập hàng rào ảo....
-Nguồn điện cung cấp: 24VAC/3A (±10%).
-Công suất tiêu thụ: 10.5W, 26W (IR on, Heater on).
-Nhiệt độ hoạt động: -40ºC ~ 60ºC.
-Kích thước: Φ204.7 x 359.9mm.
-Trọng lượng: 5kg.
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch Exmor CMOS |
Effective Pixels | 1920(H) x 1080(V) |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | 1/1 ~ 1/30,000s |
Min. Illumination | Color: 0.05Lux@ F1.4 |
B/W: 0.005Lux@ F1.4 | |
S/N Ratio | More than 50dB |
Video Output | BNC (1.0Vp-p/75Ω), PAL / NTSC |
Camera Features | |
Day/Night | Auto (ICR)/ Color/ B/W |
Backlight Compensation | BLC/ HLC/ DWDR (Digital WDR) |
White Balance | Auto, ATW, Indoor, Outdoor, Manual |
Gain Control | Auto/ Manual |
Noise Reduction | Ultra DNR (2D/3D) |
Privacy Masking | Up to 24 areas |
Digital Zoom | 16x |
Lens | |
Focal Length | 4.7 ~ 94mm |
(20x Optical zoom) | |
Max Aperture | F1.4 ~ F2.6 |
Focus Control | Auto/ Manual |
FOV-H | H: 56.1° ~ 3.1° |
Close Focus Distance | 100mm~ 1000mm |
PTZ | |
Pan/Tilt Range | Pan: 0° ~ 360° endless; Tilt: -15° ~ 90°, auto flip 180° |
Manual Control Speed | Pan: 0.1° ~160° /s; Tilt: 0.1° ~120° /s |
Preset Speed | Pan: 240° /s; Tilt: 200° /s |
Preset | 300 |
PTZ Mode | 5 Pattern, 8 Tour, Auto Pan, Auto Scan |
Speed Setup | Human-oriented focal length/ speed adaptation |
Power up Action | Auto restore to previous PTZ and lens status after power failure |
Idle Motion | Activate Preset/ Pan/ Scan/ Tour/ Pattern if there is no command in the specified period |
Protocol | DH-SD, Pelco-P/D (Auto recognition) |
IR Distance | 100m (2 near IR LED+ 4 far IR LED) |
Video | |
Compression | H.264H/ H.264B/H.264/ MJPEG |
Resolution | 1080P (1920 x 1080)/ 720P (1280 x 720)/ D1(704 x 576/ 704 x 480) /CIF (352 x 288/352 x 240) |
Frame Rate | Main Stream: 1080P/ D1 (1 ~ 25/30fps), 720P(1~50/60fps) |
Sub Stream 1: D1/CIF (1 ~ 25/30fps) | |
Sub Stream 2: 720P/D1/ CIF (1 ~ 25/30fps) | |
Bit Rate | H.264: 56K ~ 8192Kbps, MJPEG: 56K ~ 20480Kbps |
Audio | |
Compression | G.711a / G.711u(32kbps)/ PCM(128kbps) |
Interface | 1/1 channel In/Out |
Intelligent Function | |
IVS (optional) | Tripwire, Intrusion, Abandoned Object Detection, Missing Object Detection, |
Face Detection | Support |
Network | |
Ethernet | RJ-45 (10/100Base-T) |
Protocol | IPv4/ IPv6, HTTP, HTTPS, SSL, TCP/IP, UDP, UPnP, ICMP, IGMP, SNMP, RTSP, RTP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, PPPOE, DDNS, FTP, IP Filter, QoS, Bonjour, 802.1x |
Compatibility | ONVIF PSIA CGI |
Max. User Access | 20 users |
Smart Phone | iPhone, iPad, Android, Windows Phone |
Auxiliary Interface | |
Memory Slot | Micro SD, Max 128GB |
RS485 | 1 |
Alarm | 2/1 channel In/Out |
General | |
Power Supply | 24VAC/3A |
Power Consumption | 10.5W, 26W (IR on, Heater on) |
Working Environment | -40ºC ~ 60ºC / Less than 90% RH |
Ingress Protection | IP66 |
Dimensions | Φ204.7 x 359.9mm |
Weight | 5kg |
-Sản xuất tại Trung Quốc.
-Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |