Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-SD3A205-GNP-PV
Trang Chủ >>
Camera quan sát >> Camera IP DAHUA >> Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-SD3A205-GNP-PV
Mã số:02780532
Camera IP Speed Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-SD3A205-GNP-PV
- Độ phân giải 2: Megapixel (1920x1080).
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
- Công nghệ Starlight với độ nhạy sáng 0.002 Lux@F1.6.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Ống kính motorized: 2.7~13.5mm.
- Zoom quang: 5x.
- Hỗ trợ tính năng bảo vệ vành đai thông minh.
- Tích hợp loa và đèn cảnh báo, hỗ trợ cảnh báo chủ động.
- Tích hợp mic và loa.
- Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều.
- Hỗ trợ quay quét: ngang 0°~355°, dọc -15°~+90° với 300 điểm preset.
- Công nghệ SMD Plus.
- Nguồn điện: 12VDC/2A ± 10%, hỗ trợ PoE.
- Tiêu chuẩn chống nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
Thông số kỹ thuật
Image Sensor | 1/2.8 inch CMOS |
Pixel | 2MP |
Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) |
ROM | 256 MB |
RAM | 512 MB |
Signal System | PAL |
Electronic Shutter Speed | 1/3 s–1/100000 s |
Scanning System | Progressive |
Min. Illumination | Color: 0.002 Lux@F1.8 B/W: 0.0002 Lux@F1.8 0 Lux (illuminator on) |
Illumination Distance | 30 m (98.43 ft) |
Illuminator On/Off Control | Manual/SmartIR/Off |
Illuminator Number | 4 IR lights; 1 white light |
Lens | |
Focal Length | 2.7 mm–13.5 mm |
Max. Aperture | F1.8–F3.3 |
Field of View | H: 101.6°–33.5°; V: 52°–18.7°; D: 124.7°–38.5° |
Optical Zoom | 5x |
Focus Control | Auto/Semi-Auto/Manual |
Close Focus Distance | 1.2 m (3.94 ft) |
Iris Control | Fixed |
PTZ | |
Pan/Tilt Range | Pan: 0°–355° Tilt: -15°–+90° |
Manual Control Speed | Pan: 0.1°/s–80°/s Tilt: 0.1°/s–56°/s |
Preset Speed | Pan: 81°/s; Tilt: 43°/s |
Preset | 300 |
Power-off Memory | Support |
Idle Motion | Preset |
Artificial Intelligence | |
Perimeter Protection | Tripwire and intrusion. Support alarm triggering by target types (human and vehicle). Support filtering false alarms caused by animals, rustling leaves, bright lights, etc. |
Video | |
Compression | H.265; H.264B; H.264M; H.264H; MJPEG; MJPEG (Sub Stream); H.265+; H.264+ |
Streaming Capability | 3 streams |
Resolution | 1080P (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720P (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Frame Rate | Main stream: 1080P (1–25/30 fps); 1.3M (1–25/30 fps); 720P (1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/CIF (1–25/30 fps) Sub stream 2: 1080P (1–25/30 fps); 1.3M (1–25/30 fps); 720P (1–25/30 fps) |
Bit Rate Control | Variable/Constant |
Bit Rate
|
H.264: 3 Kbps–20480 Kbps H.265: 3 Kbps–20480 Kbps |
Day/Night | Auto (ICR) |
BLC | Support |
WDR | DWDR |
HLC | Support |
White Balance | Auto/Indoor/Outdoor/Tracking/Manual/Sodium lamp/Natural light/Street lamp |
Gain Control | Auto/Manual |
Noise Reduction | 2D/3D |
Motion Detection | Support |
Region of Interest (RoI) | Support |
Defog | Electronic |
Flip | 180° |
S/N Ratio | ≥ 55 dB |
Audio | |
Compression | G.711a; G.711Mu; G.726; AAC; MPEG2-Layer2; G722.1; G729; G723 |
Network | |
Ethernet | RJ-45 (10/100Base-T) |
Protocol | IPv4; IPv6; HTTP; HTTPS; 802.1x; QoS; FTP; SMTP; UPnP; SNMP; DNS; DDNS; NTP; RTSP; RTP; TCP; UDP; IGMP; ICMP; DHCP; PPPoE; ARP; SNMP v1/v2c/v3 (MIB-2); RTCP; RTMP |
Interoperability | ONVIF Profile S&G&T; CGI |
Streaming Method | Unicast/Multicast |
User/Host | 20 (total bandwidth: 64 M) |
Storage | FTP; Micro SD card (256 G); NAS |
Browser | IE7 and later versions Chrome 42 and earlier versions Firefox 52 and earlier versions Safari |
Management Software | DMSS |
Mobile Phone | iOS, Android |
Certification | |
Certifications | CE: EN55032/EN55024/EN50130-4/EN 55035/EN 61000-3-2/EN 61000-3-3/EN 62368-1 |
FCC: Part15 subpartB, ANSI C63.4- 2014 | |
Port
|
|
Audio Input | 1 (Built-in Mic) |
Audio Output | 1 (Built-in Speaker) |
Two-way Audio | Support |
Alarm Linkage | Capture; preset; SD card record; send email |
Alarm Event | Motion/tampering detection; audio detection; network disconnection detection; IP conflict detection; encoder state detection; memory card state detection; memory space detection |
Power | |
Power Supply | 12V DC/2A ± 10% (supports PoE) |
Power Consumption | Basic: 5W Max: 12W (illuminator on) |
Power Adapter | Included |
Environment | |
Operating Temperature | -30°C to +60°C (-22°F to 140°F) |
Operating Humidity | ≤ 95% |
Protection | IP66; TVS 2000V lightning proof; surge protection; voltage transient protection |
Structure | |
Dimensions | 271.7 mm × 142.5 mm × 124.1 mm |
Net Weight | 1.1 kg (2.43 lb) |
- Bảo hành: 24 tháng.
Giá: Vui lòng gọi
(Đã bao gồm VAT)
Sản phẩm liên quan
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |
Quảng cáo
Giải pháp kỹ thuật
Thống kê truy cập
117.829.837