Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Linh: 0918 489 013
Ms. Lê: 0916 514 469
Ms. Tuyết: 0915 762 088
Ms. Hiên: 028-73001535
Ms. Tuyền: 028-7300 1535
Ms. Thảo: 028-3588 6355
Ms. Vân: 0914 801 001

Chăm sóc khách hàng

0916 287 068

Camera IP Speed Dome Hanwha Techwin WISENET SNP-6320H/KAP

Trang Chủ >> Camera quan sát >> Camera IP Hanwha Vision >> Camera IP Speed Dome Hanwha Techwin WISENET SNP-6320H/KAP
Mã số:02060072
Camera IP Speed Dome Hanwha Techwin WISENET SNP-6320H/KAP

Camera IP Speed Dome Hanwha Techwin WISENET SNP-6320H/KAP

       Cảm biến hình ảnh: 1/2.9 inch 2 Megapixel CMOS

       Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG

       Độ phân giải: 1920 x 1080

       Độ nhạy sáng camera ip: 0.3 Lux

       Tốc độ tối đa khung hình: 60 hình/ giây

       Ống kính: 4.44 ~ 142.6 mm

       Zoom quang: 32x

       Zoom số: 16x

       Góc quan sát theo chiều ngang từ: 62.8° đến 2.23°, theo chiều dọc từ: 36.8°(Wide) ~ 1.26°(Tele)

       Chức năng quan sát Ngày và Đêm

       Chức năng chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation)

       Chức năng phát hiện chuyển động

       Phân tích Video thông minh

       Hỗ trợ tiêu chuẩn chống thấm nước: IP66

       Hỗ trợ tiêu chuẩn chống va đập: IK9

       Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ: SD/SDHC/SDXC

       Nguồn điện: 24VAC, PoE+ (IEEE 802.3at)

Đặc tính kỹ thuật

Cảm biến hình ảnh

1/2.9 inch 2 Megapixel CMOS

Hệ thống quét

Progressive

Độ nhạy sáng

Color: 0.3 Lux (1/30sec, F1.6, 50IRE), B/W: 0.03 Lux (1/30sec, F1.6, 50IRE)

Tỉ lệ S/N

50dB

Ngõ ra Video

CVBS: 1.0 Vpp / 75Ω composite, 704 x 480(N), 704 x 576(P), for installation

Ống kính

4.44 ~ 142.6mm

Zoom quang

32x

Khẩu độ

F1.6(Wide) / F4.4(Tele)

Góc quan sát

H: 62.8°(Wide) ~ 2.23°(Tele) / V: 36.8°(Wide) ~ 1.26°(Tele)

Khoảng cách quan sát tối thiểu

Wide: 1.4m (4.59ft), Tele: 1.9m (6.23ft)

Điều khiển tiêu cự

Auto / Manual / One push

Loại ống kính

DC auto iris

Loại treo tường

Board-in type

Phạm vi Pan/ Tilt

360° Endless / 210° (-15° ~195°)

Phạm vi Pan/ Tilt

Preset: 700°/sec, Manual: 0.024°/sec ~ 120°/sec

Chức năng theo dõi tự động

Off / On

Tiêu đề camera

Off / On (Displayed up to 15 characters)

Ngày và đêm

Auto (ICR) / Color / B/W

Chống ngược sáng

Off / BLC / HLC / WDR

Wide Dynamic Range

120dB

Tăng cường độ tương phản

SSDR (Samsung Super Dynamic Range) (Off / On)

Chức năng giảm nhiễu số

SSNRIII (2D+3D noise filter) (Off / On)

Ổn định hình ảnh số

Off / On

Chống sương mù Defog

Off / Auto / Manual

Phát hiện chuyển động

Off / On (4ea rectangle zone)

Vùng riêng tư

Off / On (32 zones of rectangle zone)

Điều khiển độ lợi

Off / Low / Middle / High

Cân bằng ánh sáng trắng

ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor / Mercury / Sodium

Tốc độ màn trập điện tử

Minimum / Maximum / Anti flicker (2 ~ 1/12,000sec)

Zoom số

16x

Flip/ Mirror

Off / On

Phân tích Video thông minh

Tampering, Virtual line, Enter / Exit, (Dis) Appear, Audio detection, Face detection

Alarm I/O

Input 4ea / Output 2ea (Relay)

Giao diện điều khiển từ xa

RS-485

Hỗ trợ giao thức RS-485

Samsung-T/E, Pelco-P/D, Sungjin, Panasonic, Honeywell, AD, Vicon, Bosch, GE

Kích hoạt báo động

Motion detection, Tampering, Audio detection, Face detection,  Video analytics, Alarm input, Network disconnection

Sự kiện báo động

File upload via FTP and E-mail, Notification via E-mail, TCP and HTTP, Local storage (SD/SDHC/SDXC) or NAS recording at network disconnected & event (Alarm triggers), External output

Ethernet

RJ-45 (10/100BASE-T)

Định dạng chuẩn nén Video

H.264 (MPEG-4 part 10 / AVC), MJPEG

Độ phân giải

1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 800 x 450, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240, 320 x 180

Tốc độ tối đa khung hình

H.264: Max. 60fps at all resolutions

MJPEG: 1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768: Max. 15fps. 800 x 600, 800 x 450, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240, 320 x 180: Max. 30fps

Điều chỉnh chất lượng hình ảnh

H.264: Compression level, Target bitrate level control, MJPEG: Quality level control

Ngõ vào Audio

Selectable (Mic in / Line in), Supply voltage: 2.5V DC (4mA), Input impedance: Approx. 2K Ohm

Ngõ ra Audio

Line out (3.5mm mono jack), Max output level: 1 Vrms

Định dạng chuẩn nén Audio

G.711 u-law/G.726 selectable, G.726 (ADPCM) 8KHz,

G.711 8KHz, G.726: 16Kbps, 24Kbps, 32Kbps, 40Kbps

IP

IPv4, IPv6

Hỗ trợ giao thức

TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour

Bảo mật

HTTPS (SSL) login authentication, Digest login authentication. IP address filtering, User access log, 802.1x authentication

Số người truy cập đồng thời

15 người

Khe cắm thẻ nhớ

SD/SDHC/SDXC

Hỗ trợ chuẩn ONVIF

Đa ngôn ngữ

English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatian, Hungarian, Greek, Finnish, Norwegian

Hỗ trợ hệ điều hành

Windows XP / VISTA / 7 / 8 / 8.1, MAC OS X 10.7 / 10.8

Hỗ trợ trình duyệt Web

Microsoft Internet Explorer (Ver. 8 ~ 11), Mozilla Firefox (Ver. 9 ~ 19), Google Chrome (Ver. 15 ~ 32), Apple Safari (Ver. 6.0.2 (Mac OS X 10.8, 10.7 Only), 5.1.7), Mac OS X only

Nhiệt độ/ độ ẩm hoạt động

24V AC: -50°C ~ +55°C (-58°F ~ +131°F) /

Less than ~ 90% RH

PoE+: -30°C ~ +55°C (-22°F ~ +131°F) /

Less than 90% RH

Tiêu chuẩn chống thấm nước

IP66

Tiêu chuẩn chống va đập

IK9

Nguồn điện

24V AC, PoE+ (IEEE802.3at class3)

Công suất tiêu thụ

Max. 24W (Heater off), Max. 65W (Heater on, 24V AC)

Kích thước

Ø220.0 x 293.6mm (Ø8.66' x 11.56')

Trọng lượng

3.3 kg (7.28 lb)

Hãng sản xuất: Hanwha Techwin Hàn Quốc.

- Sản xuất tại Korea.

        Bảo hành: 24 tháng.

Giá: Vui lòng gọi

Số lượng :

Thêm vào giỏ Mua ngay


Chia se tren Facebook
Sản phẩm liên quan

Tel:(028) 7300 1535
Showroom:92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM
Website:www.sieuthivienthong.com
Email:info@sieuthivienthong.com