Camera IP SAMSUNG SNB-7002P
Camera IP Samsung SNB-7002P
- Cảm biến hình ảnh: 1/3” CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, M-JPEG.
- Độ phân giải hình ảnh: HD 1080p; 3.1 Megapixel.
- Độ nhạy sáng: 0.7 Lux (color), F1.2, 50 IRE.
- Tiêu đề camera ip (OSD): 15 ký tự.
- Chế độ quan sát ngày và đêm: Auto (ICR)/ Color/ B/W/ External.
- Chức năng: Lọc nhiễu số SSNRIII (2D+3D), SSDR, chống ngược sáng BLC, WDR, bù ánh sáng cao HLC (Highlight Compensation) và phát hiện chuyển động.
- Điều khiển độ lợi tự động.
- Tự động cân bằng ánh sáng trắng.
- Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Hỗ trợ giao thức: IPv4/ IPv6.
- Kết nối mạng: RJ-45 (10/100BASE-T).
- Đa ngôn ngữ.
- Hỗ trợ hệ điều hành: Windows XP/ Vista/ 7, MAC OS X 10.7 hoặc cao hơn.
- Hỗ trợ trình duyệt web: Internet Explorer 7.0; firefox 9.0; Chrome 15.0; Safari 5.1 hoặc cao hơn.
- Số người sử dụng kết nối đồng thời: 10 người.
Chi tiết kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh |
1/3 inch 3.1M PS CMOS |
Tổng số điểm ảnh (H x V) |
2,064 (H) x 1,578 (V) |
Tần số |
|
Độ phân giải ngang |
|
Độ nhạy sáng |
Color: 0.7 Lux (F1.2, 50IRE), 0.005 Lux (Sens-up 60x) B/W: 0.07 Lux (F1.2, 50IRE), 0.001 Lux (Sens-up 60x) |
Tỷ số S/N |
50dB. |
Video Ouput |
CVBS: 1.0 Vp-p / 75Ω composite (DIP Connector type), 704 x 480(N), 704 x 576(P), for installation |
Ống kính |
|
Loại ống kính |
Manual / DC auto iris |
Điều khiển tiêu cự |
Manual, Simple focus, Day/ Night |
Loại treo tường |
C/ CS |
Chức năng camera |
|
Tiêu đề camera quan sát (OSD) |
Off / On (Displayed up to 15 characters) |
Day và Night |
Auto (ICR) / Color / B/W / External |
Chức năng chống ngược sáng |
Off / BLC / HLC |
Wide Dynamic Range |
Off / On (96dB) 3M Mode: 20fps, 2M Mode: 30fps |
Tăng cường độ tương phản |
SSDR (Samsung Super Dynamic Range) (Off / On) |
Chức năng giảm nhiễu số |
SSNRIII (2D+3D noise filter) (Off / On) |
Ổn định hình ảnh số |
|
Chức năng phát hiện chuyển động |
Off / On (4 programmable zones) |
Vùng riêng tư |
Off / On (1ea 4 point polygonal + 16ea rectangular zones) |
Điều khiển độ lợi tự động |
Off / Low / Middle / High |
Cân bằng ánh sáng trắng |
ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor |
Electronic Shutter Speed |
Auto / A.FLK / Manual (1/30 ~ 1/12,000sec) |
Flip / Mirror |
Off / On |
Báo động I/ O |
Digital 1/1 |
Báo động Triggers |
Motion detection, Video Analytics, Sensor Input |
Báo động sự kiện |
File upload via FTP, E-Mail / Notification via E-Mail, TCP / Local storage (SD/SDHC) recording at network disconnected, External output |
Chức năng khác |
|
Hình ảnh |
|
Chuẩn nén Video |
H.264, MPEG-4, MJPEG |
Độ phân giải |
3M Mode: 2048 x 1536 / 1920 x 1080 /1600 x 1200/ 1280 x 1024 / 1280 x 960 / 1280 x 720 / 1024 x 768 / 800 x 600 / 800 x 450 / 640 x 480 / 640 x 360 / 320 x 240 / 320 x 180 2M Mode: 1920 x 1080 / 1280 x 1024 / 1280 x 960 / 1280 x 720 / 1024 x 768 / 800 x 600 / 800 x 450 / 640 x 480 / 640 x 360 / 320 x 240 / 320 x 180 |
Tốc độ tối đa khung hình |
(3M Mode) H.264: Max 20fps at all resolutions MJPEG: 800 x 600 ~ 320 x 180 - 20 fps/ 1024 x 768 ~ 1920 x 1080 - 15 fps / 2048x1536 - 10 fps (2M Mode) H.264: Max 30fps at all resolutions MJPEG: 800 x 600 ~ 320 x 180 - 30 fps/ 1024 x 768 ~ 1920 x 1080: 15 fps |
Điều chỉnh chất lượng Video |
H.264: Compression level, Target bitrate level control / MJPEG: Quality level control |
Audio |
|
Định dạng chuẩn nén Audio |
G.711 u-law |
Audio I/ O |
Mic / Line in, Line out |
Mạng |
|
Ethernet |
RJ-45 (10/100BASE-T) |
IP |
IPv4, IPv6 |
Giao thức |
TCP/IP, UDP/IP, RTP (UDP), RTP (TCP), RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/ v2c / v3 (MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, UPnP |
Số người sử dụng kết nối đồng thời |
10 người |
Khe cắm thẻ nhớ |
SD/SDHC |
Tương thích chuẩn ONVIF |
Yes |
Ngôn ngữ |
English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatian, Hungarian, Greek |
Hỗ trợ hệ điều hành OS |
Windows XP / VISTA / 7, MAC OS X 10.7 or higher |
Hỗ trợ xem qua web |
Internet Explorer 7.0 or higher, Firefox 9.0 or higher, Chrome 15.0 or higher, Safari 5.1 or higher Central Management Software NET-i viewer |
Thông tin chung |
|
Trọng lượng |
468g (1.03lb) |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) |
72.0 x 60.0 x 150.5 mm (2.83' x 2.36' x 5.93') excluding projections |
Yêu cầu điện nguồn |
DC 12V, PoE (IEEE802.3af) |
Công suất tiêu thụ |
9 W |
Nhiệt độ hoạt động |
-10°C ~ +50°C (+14°F ~ +122°F) / 20% ~ 80% RH |
- Sản xuất tại Hàn Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |