Camera IP SAMSUNG SNB-3002P/AJ
Camera IP Samsung SNB-3002P/AJ
- Cảm biến hình ảnh: 1/3” Super HAD PS CCD.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, M-JPEG, MPEG-4.
- Độ phân giải 600 TV Lines.
- Tốc độ tối đa khung hình: 25 hình/ giây.
- Độ nhạy sáng: 0.4 Lux (color), F1.2.
- Tiêu đề camera ip (OSD): 15 ký tự.
- Chế độ quan sát ngày và đêm (ICR).
- Chức năng: Lọc nhiễu số (2D+3D), SSDR, chống ngược sáng BLC, WDR và phát hiện chuyển động.
- Điều chỉnh độ lợi.
- Cân bằng ánh sáng trắng.
- Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Hỗ trợ giao thức: IPv4/ IPv6.
- Kết nối mạng: RJ-45 (10/100BASE-T).
- Đa ngôn ngữ.
- Hỗ trợ hệ điều hành: Windows XP/ Vista/ 7, MAC OS.
- Hỗ trợ trình duyệt web: Internet Explorer 7.0/8.0; Firefox; Google Chrome; Apple Safari.
- Giao thức RS-485: Samsung-T/E, Pelco-P/D, Sungjin.
- Số người sử dụng kết nối đồng thời: 10 người.
Chi tiết kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh |
1/3 inch Super HAD PS CCD |
Tổng số điểm ảnh (H x V) |
795 (H) x 596 (V) |
Tần số |
H: 15.625KHz / V: 50Hz |
Độ phân giải ngang |
Color: 600 TV Lines |
Độ nhạy sáng |
Color: 0.4 Lux (F1.2, 50IRE), 0.001Lux (Sens-up 512x) B/W: 0.04Lux (F1.2, 50IRE), 0.0001Lux (Sens-up 512x) |
Tỷ số S/N |
52 dB. |
Video Ouput |
CVBS: 1.0 Vp-p / 75Ω composite |
Ống kính |
|
Loại ống kính |
Manual / DC auto iris |
Điều khiển độ lợi |
Auto |
Loại treo tường |
C/ CS |
Chức năng camera |
|
Tiêu đề camera quan sát |
Off / On (Displayed up to 15 characters) |
Day và Night |
Auto (ICR) / Color / B/W / External B/W |
Chức năng chống ngược sáng |
Off / BLC / WDR |
Wide Dynamic Range |
160x, 52dB |
Tăng cường độ tương phản |
SSDR (Samsung Super Dynamic Range) (Off / On) |
Chức năng giảm nhiễu số |
Motion adaptive 2D+3D noise filter (Off / Low / Middle / High / User |
Ổn định hình ảnh số |
Off/ On |
Chức năng phát hiện chuyển động |
Off / On (4 programmable zones) |
Vùng riêng tư |
Off / On (12 polygonal programmable zones, 4 point polygonal method) |
Điều khiển độ lợi |
AGC (Low / Middle / High) |
Cân bằng ánh sáng trắng |
ATW1 / ATW2 / AWC / 3200K / 5600K |
Electronic Shutter Speed |
Off / Auto (1/120 ~ 1/10Ksec) |
Flip / Mirror |
Off / On |
Báo động I/ O |
Input 1ea / Output 1ea (Relay) |
Giao diện điều khiển Remote |
RS-485 |
Giao thức RS-485 |
Samsung-T/E, Pelco-P/D, Sungjin |
Chức năng khác |
|
Hình ảnh |
|
Chuẩn nén Video |
H.264, MPEG-4, MJPEG |
Độ phân giải |
704 x 576, 640 x 480, 352 x 288 |
Tốc độ tối đa khung hình |
25 hình/ giây |
Điều chỉnh chất lượng Video |
H.264, MPEG-4: Compression level, Target bitrate level control MJPEG: Quality level control |
Audio |
|
Định dạng chuẩn nén Audio |
G.711 u-law |
Audio I/ O |
Mic / Line in, Line out |
Mạng |
|
Ethernet |
RJ-45 (10/100BASE-T) |
IP |
IPv4, IPv6 |
Giao thức |
TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS |
Số người sử dụng kết nối đồng thời |
10 users at unicast mode |
Khe cắm thẻ nhớ |
SD/SDHC memory slot |
Tương thích chuẩn ONVIF |
Yes |
Ngôn ngữ |
English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatian, Hungarian, Greek |
Hỗ trợ hệ điều hành OS |
Windows XP / VISTA / 7, MAC OS |
Hỗ trợ xem qua web |
Internet Explorer 7.0/8.0, Firefox, Google Chrome, Apple Safari |
Thông tin chung |
|
Trọng lượng |
440g (0.97 Ib) |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) |
72.0 x 60.0 x 136.8mm (2.83' x 2.36' x 5.39') |
Yêu cầu điện nguồn |
12V DC, 24V AC, PoE (IEEE802.3af) |
Công suất tiêu thụ |
6 W |
Nhiệt độ hoạt động |
-10°C ~ +50°C (+14°F ~ +122°F) / 20% ~ 80% RH |
- Sản xuất tại Hàn Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |