Camera IP PT 4G năng lượng mặt trời 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2DE2C400IWG-K/4G/C09S20
Camera IP PT 4G năng lượng mặt trời 4.0 Megapixel HIKVISION DS-2DE2C400IWG-K/4G/C09S20
- Camera IP PT 4G năng lượng mặt trời với hiệu suất cao và tính năng thông minh.
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.7” Progressive Scan CMOS, cung cấp hình ảnh chất lượng cao.
- Khả năng ghi hình trong điều kiện ánh sáng yếu:
o Màu sắc: 0.005 Lux (F1.6, AGC bật).
o Trắng/đen: 0 Lux với đèn hồng ngoại, đảm bảo ghi hình trong bóng tối hoàn toàn.
o Đèn hồng ngoại hỗ trợ tầm xa lên đến 30m.
- Độ phân giải: 4MP (2560 × 1440), hình ảnh chi tiết và sắc nét.
- Ống kính:
o Tiêu cự 2.8mm.
o Góc nhìn: ngang 94°, dọc 49°, chéo 114°, bao quát khu vực rộng lớn.
- Tính năng thông minh:
o Digital WDR, BLC, HLC: Cân bằng ánh sáng, bù sáng và giảm chói, đảm bảo hình ảnh rõ ràng trong mọi điều kiện.
o 3D DNR: Giảm nhiễu kỹ thuật số, tăng chất lượng hình ảnh.
o Cảm biến kép (PIR + Radar): Giảm thiểu báo động giả, nâng cao độ chính xác khi phát hiện chuyển động.
- Kết nối và lưu trữ:
o Hỗ trợ kết nối 4G (LTE-FDD, LTE-TDD, UMTS), hoạt động ở những khu vực không có mạng dây.
o Tích hợp khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC/TF hỗ trợ tối đa 512GB.
o Bộ nhớ eMMC 8GB tích hợp, lưu trữ dữ liệu ngay cả khi không có thẻ nhớ.
- Âm thanh: Hỗ trợ micro và loa ngoài, cho phép đàm thoại hai chiều tiện lợi.
- Năng lượng và pin:
o Tấm pin năng lượng mặt trời công suất 20W, cung cấp nguồn năng lượng bền vững.
o Pin dự phòng Ternary lithium 90Wh, đảm bảo hoạt động liên tục khi thiếu ánh sáng mặt trời.
- Chống chịu môi trường: Đạt chuẩn IP66, chống bụi và nước, phù hợp sử dụng ngoài trời trong mọi điều kiện thời tiết.
- Ứng dụng: Camera này là lựa chọn lý tưởng cho các khu vực không có nguồn điện hoặc mạng dây, như công trường, nông trại, hoặc khu vực hẻo lánh, mang lại giải pháp giám sát đáng tin cậy và tiện lợi.
Thông số kỹ thuật
Model | DS-2DE2C400IWG-K/4G/C09S20 |
Cảm biến hình ảnh | 1/2.7” Progressive Scan CMOS |
Độ phân giải tối đa | 2560 × 1440 |
Độ nhạy sáng tối thiểu | Màu: 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), Trắng/Đen: 0 Lux với IR |
Thời gian màn trập | 1/3 s đến 1/100,000 s |
Chế độ ngày/đêm | Bộ lọc IR cắt |
Loại ống kính | Ống kính tiêu cự cố định, tùy chọn 2.8 mm và 4 mm |
Tiêu cự & góc nhìn | 2.8 mm, FOV ngang 94°, FOV dọc 49°, FOV chéo 114°; 4 mm, FOV ngang 70°, FOV dọc 35°, FOV chéo 85° |
Khẩu độ | F1.6 |
Góc di chuyển (Pan) | 0° đến 340° |
Góc di chuyển (Tilt) | 0° đến 80° |
Tốc độ xoay (Pan) | Tối đa 25°/s |
Tốc độ nghiêng (Tilt) | Tối đa 25°/s |
Tầm xa hồng ngoại | Tối đa 30 m |
Tính năng ánh sáng bổ sung thông minh | Có |
API | ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T), ISAPI, SDK |
Luồng chính | 50 Hz: 12.5 fps (2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 720); 60 Hz: 15 fps (2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 720) |
Luồng phụ | 50 Hz: 12.5 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360); 60 Hz: 15 fps (1280 × 720, 640 × 480, 640 × 360) |
Nén video | Luồng chính: H.265/H.264, Luồng phụ: H.265/H.264/MJPEG |
Tốc độ bit video | 32 Kbps đến 8 Mbps |
Kiểm soát bitrate | CBR, VBR |
Khu vực quan tâm (ROI) | 1 vùng cố định cho luồng chính |
Âm thanh | Âm thanh mono, tần số lấy mẫu 8 kHz/16 kHz, bộ lọc tiếng ồn môi trường |
Nén âm thanh | G.722.1/G.711/MP2L2/PCM/G.726/AAC-LC |
Bảo mật mạng | Bảo vệ mật khẩu, xác thực cơ bản và mã hóa cho HTTP, TLS 1.1/1.2/1.3, WSSE và xác thực cho Open Network Video Interface |
Xem trực tiếp đồng thời | Tối đa 6 kênh |
Giao thức mạng | TCP/IP, DHCP, IPv4 |
Quản lý người dùng | Tối đa 32 người dùng, 3 cấp độ người dùng: quản trị viên, người vận hành, người dùng |
Trình duyệt web | Dịch vụ cục bộ: IE 11, Chrome 57.0+, Firefox 52.0+, Edge 89+ |
Mạng di động | LTE-FDD, LTE-TDD, UMTS |
Tần số | EU: LTE-FDD: B1/3/5/7/8/20/28, IN: LTE-FDD: B1/3/5/8, NA: LTE-FDD: B2/4/5/12/13/17/66/71 |
SIM Card Type | Nano SIM |
Khoảng cách chiếu sáng | Tối đa 30m |
Tính năng thông minh | WDR số, BLC, HLC, 3D DNR |
Cảm biến PIR + Radar | Góc phát hiện ngang: 80°, dọc: 30° khoảng cách phát hiện lên đến 12m |
Kết nối Ethernet | 1 cổng RJ45 10 M/100 M tự thích ứng |
Lưu trữ trên bo mạch | Hỗ trợ thẻ nhớ microSD/microSDHC/microSDXC lên đến 512 GB |
Micrô tích hợp | 1 micrô tích hợp |
Loa tích hợp | 1 loa tích hợp, công suất tối đa: 1.5W, mức áp suất âm thanh tối đa: 95 dB tại 10 cm |
Kích thước | 133.1 × 177.64 × 382.44 mm |
Trọng lượng | Khoảng 850 g |
Điều kiện môi trường | -30°C ~ 60°C, độ ẩm 95% hoặc thấp hơn (không ngưng tụ) |
Chuẩn bảo vệ | IP66 |
Pin | Loại Lithium 3 thành phần, điện áp 9V đến 12.6V, dung lượng 90Wh |
- Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |