CAMERA IP PANASONIC WV-SF135
CAMERA IP PANASONIC WV-SF135
- Cảm biến hình ảnh: 1/3 inch MOS
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264, JPEG (MJPEG)
- Độ phân giải hình ảnh camera ip: 720p HD; 1.3 megapixels
- Tốc độ tối đa khung hình: 30 hình/giây
- Vùng quét: : 4.8 mm (H) x 3.6 mm (V) (3/16' (H) × 5/32' (V))
- Ánh sáng tối thiểu: Color: 0.8 lx (F2.2, Auto slow shutter: Off (1/30 s), Gain: On (High)); 0.05 lx (F2.2, Auto slow shutter: Max. 16/30 s, Gain: On (High)). BW: 0.6 lx (F2.2, Auto slow shutter: Off (1/30 s), Gain: On(High)); 0.04 lx (F2.2, Auto slow shutter: Max. 16/30 s,Gain: On(High))
- Cân bằng ánh sáng trắng: AWC (2,000 ~ 10,000 K), ATW1 (2,700 ~ 6,000 K), ATW2 (2,000 ~ 6,000 K)
- Chức năng quan sát ngày và đêm: OFF / AUTO
- Giảm nhiễu số (3D-DNR): HIGH / LOW
- Chế độ camera ngày đêm: ON / OFF
- Điều chỉnh độ lợi tự động: ON (LOW, MID, HIGH ) / OFF
- Ống kính: 1.95 mm
- Zoom quang: 1x; extra zoom: 2x
- Góc quan sát theo chiều ngang từ: 104°; theo chiều dọc 85°
- Hỗ trợ hệ điều hành: Microsoft® Windows® 7, Microsoft® Windows Vista®, Microsoft® Windows® XP SP3
- Hỗ trợ trình duyệt web: Windows® Internet Explorer® 9.0 (32 bit), Windows® Internet Explorer® 8.0 (32 bit), Windows® Internet Explorer® 7.0 (32 bit), Microsoft® Internet Explorer® 6.0 SP3
- Hỗ trợ giao thức mạng: 10Base-T / 100Base-TX, kết nối RJ-45
- Hỗ trợ giao thức: IPv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6. IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SNMP, UpnP
- Số người truy cập là: 14 người
- Nguồn báo động: WMD, Command alarm
- Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE
- Nguồn điện: PoE (IEEE802.3af)
- Công suất tiêu thụ: PoE 48V: 54mA
- Kích thước: 100 x 47 mm
- Trọng lượng camera: 200 g
Đặc tính kỹ thuật
Chip Inch Size |
1/3 inch |
Colour Type |
Colour / Monochrome |
Resolution TVL |
720p |
HD |
Yes |
Megapixel |
Yes |
Dome Type |
PTZ |
Sensitivity lux |
0.8 |
Indoor/Outdoor |
Indoor |
Focal length |
1.95 mm |
Compression |
H.264, JPEG |
Auto Gain Control |
Yes |
White Balance |
Yes |
Electronic Shutter
range |
1/50 (1/60) ~
1/10000 s |
Signal Mode |
PAL, NTSC |
Zoom Ratio |
x2 |
Electrical
Specifications |
Voltage: PoE |
Power Consumption:
54 mA |
|
Network Properties |
Network Protocols:
Pv6: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTP, FTP, SMTP, DNS, NTP, SNMP, DHCPv6
IPv4: TCP/IP, UDP/IP, HTTP, HTTPS, RTSP, RTP, RTP/RTCP, FTP, SMTP, DHCP,
DNS, DDNS, NTP, SNMP, UPnP |
Image Frame Rate: 30
fps |
|
Physical
Specifications |
Dimensions: 100 x 47
mm |
Weight: 200 g |
|
Environmental
Specifications |
Operating Temp độ C:
0 ~ 40 |
Operating Humidity
%: 0 ~ 90 |
- Sản xuất tại: Trung Quốc
- Bảo hành: 12 tháng
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |