CAMERA IP PANASONIC BL-C210
CAMERA IP PANASONIC BL-C210
- Cảm biến hình ảnh: 1/4 inch CMOS
- Chuẩn nén hình ảnh: MPEG-4, JPEG và H264
- Độ phân giải camera ip: 320.000 pixels
- Góc quay: ngang (pan) từ -41° tới +41°; dọc (tilt) từ +10° tới -32°
- Góc quan sát: chiều ngang 58°; chiều dọc 45°
- Cự ly điều chỉnh tiêu cự ống kính: 0.3m - vô cực
- Ánh sáng tối thiểu: 3.0lux
- Độ phân giải video: H.264: 640 x 480, 320 x 240; MPEG-4: 640 x 480, 320 x 240, 192 x 144; JPEG: 640 x 480, 320 x 240, 192 x 144
- Tốc độ tối đa khung hình: 30 hình/giây
- Bảo mật: ID người dùng / password / SSL
- Hỗ trợ giao thức: IPv4 /IPv6 Dual-Stack. IPv4: TCP, UDP, IP, HTTP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, ARP, ICMP, POP3, NTP, UPnPTM, Auto IP, SMTP Authentication, RTP, RTSP, RTCP. IPv6: TCP, UDP, IP, HTTP, FTP, SMTP, DNS, ICMPv6, POP3, NDP, NTP, RTP, RTSP, RTCP
- Có sensor phát hiện chuyển động
- Hỗ trợ âm thanh: 1 chiều
-Chức năng điều chỉnh chất lượng hình ảnh: LOW/ NORMAL/ FINE
- Chức năng: Zoom 3X, Full màn hình, privacy mode, kết nối được với internet.
- Nguồn cung cấp: AC adaptor ngõ vào 100-240 VAC, ngõ ra 9VDC 750mA
- Công suất tiêu thụ camera quan sát: AC adaptor 5.4W
- Số người sử dụng kết nối đồng thời: 16 người
- Kích thước: 74 x 74 x 91 mm
- Cân nặng: 230g
Đặc tính kỹ thuật
Image
compression |
H.264,
MPEG-4, Motion JPEG for moving image display |
Video
resolution |
H.264:
640 x 480, 320 x 240 |
MPEG-4: 640 x 480, 320 x 240, 192 x 144 |
|
JPEG:
640 x 480, 320 x 240, 192 x 144 |
|
Frame
rate |
Max.
30 frames/sec. (640 x 480, 320 x 240, 192 x144) |
Security |
User
ID / Password/SSL |
Supported protocols |
IPv4 /
IPv6 Dual-Stack |
IPv4:
TCP, UDP, IP, HTTP, FTP, SMTP, DHCP, DNS, ARP, ICMP, POP3, NTP, UPnPTM,
Auto IP, SMTP Authentication, RTP, RTSP, RTCP |
|
IPv6:
TCP, UDP, IP, HTTP, FTP, SMTP, DNS, ICMPv6, POP3, NDP, NTP, RTP, RTSP,
RTCP |
|
User
access limit |
2/H.264, 4/MPEG-4, 10/MotionJPEG |
Buffered images |
Approx. 1160 images (320 x 240) |
-Standard image quality -with time display |
|
Image
transfer method |
SMTP,
FTP, HTTP |
Image
buffer/transfer triggers |
Timer,
Sensor, Alarm 1, Alarm 2, Motion Detection, Sound Detection |
Network camera |
|
Viewing Angle |
58°
horizontal 45° Vertical |
Sensor
Type |
1/4
inch CMOS Progressive Scan, approx. 320,000 pixel |
Lens
focal point |
Fixed
(focal range: 0.3 m to ∞) |
Aperture (F No.) |
F2.8 |
Illuminance |
5-10,000 lx (3-10,000 lx when in Colour Night View mode) |
Terminal |
|
Network interface |
Ethernet (10Base-T/100Base-TX) |
External interface |
Input
(2) |
General |
|
Operating Temperature |
0°C to
+ 40°C (+32°F to +104°F) |
Operating humidity |
20 %
to 80% |
Dimensions(H x W x D) |
74mm x
74mm x 91mm |
(2
15/16 inches x 2 15/16 inches x 3 9/16 inches) |
|
Weight
(only the unit) |
230 g
(1.09lb.) |
Power
Supply |
AC
adaptor : input 100 - 240 V AC, Output 9V DC 750mA |
Consumption |
AC
adaptor: 5.4 W |
- Sản xuất tại: Malaysia
- Bảo hành: 12 tháng
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |