Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel SAMSUNG SNO-6011RP
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel SAMSUNG SNO-6011RP
– Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch PS Exmor 2.38 Megapixel CMOS
– Chuẩn nén hình ảnh: H.264, MJPEG
– Tốc độ tối đa khung hình: 30 hình/ giây @ 1080P Full HD
– Độ nhạy sáng: 0.3 Lux (F2.0, 50IRE), 0.03Lux (2sec, 50IRE) (Color), 0 Lux (IR LED on) (trắng/ đen)
– Ống kính cố định: 3.8 mm
– Góc quan sát theo chiều ngang từ: 84.5°; chiều dọc từ: 45.8°
– Số đèn LED hồng ngoại: 16 đèn IR
– Tầm quan sát hồng ngoại: 15 mét
– Tiêu đề camera ip OSD: 45 ký tự
– Chức năng quan sát Ngày và Đêm: Auto (ICR), Color, B/W
– Chức năng chống ngược sáng BLC (BackLight Compensation)
– Chức năng: Lọc nhiễu số SSNRIII (2D+3D), SSDR và phát hiện chuyển động.
– Chức năng cân bằng ánh sáng trắng ATW
– Đa ngôn ngữ
– Kết nối mạng: RJ-45 (10/100BASE-T)
– Hỗ trợ địa chỉ IP: IPv4, IPv6
– Hỗ trợ giao thức: TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP,
– SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour
– Số người kết nối truy cập đồng thời: 15 người
– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ: Micro SD/ SDHC/ SDXC
– Hỗ trợ hệ điều hành: Windows XP / VISTA / 7, MAC OS X 10.7 hoặc cao hơn
– Hỗ trợ trình duyệt Web: Internet Explorer 7.0 hoặc cao hơn, Firefox 9.0 hoặc cao hơn, Chrome 15.0 hoặc cao hơn, Safari 5.1 hoặc cao hơn
– Hỗ trợ tiêu chuẩn chống thấm nước: IP66
– Hỗ trợ chức năng cấp nguồn qua mạng PoE (IEEE802.3 af)
– Công suất tiêu thụ: Tối đa 8.5W
– Kích thước: 77.1 x 83.0 x 302.4 mm
– Trọng lượng: 330 g
Đặc tính kỹ thuật
Cảm biến hình ảnh |
1/2.8 inch PS Exmor 2.38 Megapixel CMOS |
Tổng số điểm ảnh (H x V) |
1,952(H) x 1,236(V) |
Hệ thống quét |
Progressive |
Độ nhạy sáng |
Color: 0.3Lux (F2.0, 50IRE), 0.03Lux (2sec, 50IRE, B/W: 0Lux (IR LED on) |
Tỷ số S/N |
50dB |
Video Ouput |
CVBS: 1.0 Vp-p / 75Ω composite, 704 x 480(N), 704 x 576(P) |
Ống kính |
|
Ống kính |
3.8mm fixed (cố định) |
Khẩu độ |
F2.0 |
Zoom |
2.8x |
Góc quan sát |
H: 84.5° / V: 45.8° / D: 98.8° |
Điều khiển tiêu cự |
Manual |
Tầm quan sát tối thiểu |
0.5 m (1.64ft) |
Loại treo tường |
Board-in type |
IR LED |
16ea |
Tầm quan sát hồng ngoại |
15 mét (98.43ft) |
Chức năng |
|
Tiêu đề camera (OSD) |
Off / On (Displayed up to 45 characters) |
Day và Night |
Auto (ICR), Color, B/W, External, Schedule |
Chức năng chống ngược sáng |
Off / BLC |
Wide Dynamic Range |
120dB |
Tăng cường độ tương phản |
SSDR (Samsung Super Dynamic Range) (Off / On) |
Chức năng giảm nhiễu số |
SSNRIII (2D+3D noise filter) (Off / On) |
Ổn định hình ảnh |
Off/ On |
Chức năng chống sương mù (Defog) |
Off / Auto / Manual |
Chức năng phát hiện chuyển động |
Off / On (4ea 4points polygonal zones) |
Vùng riêng tư |
Off / On (32ea polygonal zones) |
Điều khiển độ lợi tự động |
Off / Low / Middle / High |
Cân bằng ánh sáng trắng |
ATW / AWC / Manual / Indoor / Outdoor |
Electronic Shutter Speed |
Minimum / Maximum / Anti flicker |
Flip / Mirror |
Off / On |
Báo động I/ O |
Input 1ea |
Phân tích Video thông minh |
Tampering, Virtual line, Enter/Exit, Appear / Disappear, Face detection, with metadata |
Kích hoạt báo động |
Motion detection, Face detection, Tempering detection, Video analytics, Network disconnection, Alarm input |
Sự kiện báo động |
File upload via FTP and E-mail, Notification via E-mail |
Hình ảnh |
|
Chuẩn nén Video |
H.264 (MPEG-4 part 10/AVC), MJPEG |
Độ phân giải |
1920 x 1080, 1600 x 1200, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768, 800 x 600, 800 x 450, 640 x 480, 320 x 240, 320 x 180 |
Tốc độ tối đa khung hình |
H.264: Max. 60fps at all resolutions MJPEG: 1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768: Max. 15fps 800 x 600, 800 x 450, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240, 320 x 180: Max.30fps |
Điều chỉnh chất lượng Video |
H.264: Max. 30fps at all resolutions MJPEG: 1920 x 1080, 1600 x 1200, 1280 x 1024, 1280 x 960, 1280 x 720, 1024 x 768: Max. 15fps 800 x 600, 800 x 450, 640 x 480, 640 x 360, 320 x 240, 320 x 180: Max.30fps |
Mạng |
|
Ethernet |
RJ-45 (10/100BASE-T) |
IP |
IPv4, IPv6 |
Giao thức |
TCP/IP, UDP/IP, RTP(UDP), RTP(TCP), RTCP, RTSP, NTP, HTTP, HTTPS, SSL, DHCP, PPPoE, FTP, SMTP, ICMP, IGMP, SNMPv1/v2c/v3(MIB-2), ARP, DNS, DDNS, QoS, PIM-SM, UPnP, Bonjour |
Số người sử dụng kết nối đồng thời |
15 người |
Khe cắm thẻ nhớ |
Micro SD/SDHC/SDXC Motion images recorded in the SDXC/SDHC/SD memory card can be downloaded |
Tương thích chuẩn ONVIF |
Yes |
Ngôn ngữ |
English, French, German, Spanish, Italian, Chinese, Korean, Russian, Japanese, Swedish, Danish, Portuguese, Turkish, Polish, Czech, Rumanian, Serbian, Dutch, Croatian, Hungarian, Greek, Norwegian, Finnish, Norwegian |
Hỗ trợ hệ điều hành OS |
Windows XP / VISTA / 7 / 8, MAC OS X 10.7 cao hơn |
Hỗ trợ xem qua web |
Internet Explorer 7.0 or Higher, Firefox 9.0 or Higher, Chrome 15.0 or Higher, Safari 5.1 or Higher |
Tiêu chuẩn chống thấm nước |
IP66 |
Thông tin chung |
|
Trọng lượng |
330g (0.73 lb) |
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) |
77.1 x 83.0 x 302.4mm (3.04' x 3.27' x 11.91') |
Yêu cầu điện nguồn |
PoE (IEEE802.3af) |
Công suất tiêu thụ |
Max. 8.5W |
Nhiệt độ hoạt động |
-10°C ~ +55°C (+14°F ~ +131°F) / Less than 90% RH |
– Bảo hành: 12 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |