Camera IP hồng ngoại không dây 5.0 Megapixel DAHUA DH-P5AE-PV
Camera IP hồng ngoại không dây 5.0 Megapixel DAHUA DH-P5AE-PV
- Camera Wifi quay quét ngoài trời.
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
- Độ phân giải: 5.0 megapixels.
- Chuẩn nén hình ảnh: Smart H.265+; H.265; Smart H.264+; H.264; H.264B; MJPEG (Sub Stream 1).
- Hỗ trợ 4 chế độ ánh sáng ban đêm: Có màu (Full Color), Hồng ngoại, Thông minh và Tắt.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.
- Tầm quan sát đèn LED: 30 mét.
- Hỗ trợ hàng rào ảo, khu vực cấm (IVS), AI Human detection, AI Vehicle Detection, SMD 3.0.
- Thiết lập điểm preset (300), gọi điểm preset nhanh.
- Chức năng Auto Tracking, tự động theo dõi đối tượng xâm nhập.
- Hỗ trợ đàm thoại hai chiều.
- Hỗ trợ còi hú và đèn chớp báo động.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD (256GB).
- Hỗ trợ kết nối Wifi, Lan.
- Chuẩn tương thích ONVIF.
- Hỗ trợ tên miền miễn phí SmartDDNS.TV.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Điện áp: DC12V.
Đặc tính kỹ thuật
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch CMOS |
Pixel | 5 MP |
Max. Resolution | 2560 (H) × 1920(V) |
Electronic Shutter Speed | 1 s-1/100,000 s |
Illuminator Number | 2 (IR light); 2 (warm light) |
Lens | |
Focal Length | 4.0 mm |
Max. Aperture | F1.6 |
Field of View | 4.0 mm: H: 80.4°; V: 58.1°; D: 104.8° |
Close Focus Distance | 4.0 mm: 0.3 m (0.98 ft) |
PTZ | |
Pan/Tilt Range | Pan: 0° to 345°; Tilt: 0° to +80° |
Preset | 300 |
Smart Event | |
IVS | Tripwire; intrusion; linkage tracking |
Human Detection | Yes |
SMD | SMD3.0 |
Active Deterrence | |
Light Warning | Warm light warning; Flash duration: 5 s-30 s; Flash frequency: high, medium, low |
Sound Warning | Offers 1 sound alarm and 10 custom sound alarms can be imported; Sound can be set from 0%–100%; Play times can be set from 1-10. |
Video | |
Video Compression | Smart H.265+;H.265;Smart H.264+;H.264B;H.264M; H.264H;MJPEG(Sub Stream 1) |
Resolution | 5M (2560 × 1920); 4M (2560 × 1440); 3M (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Video Frame Rate | Main stream: 5M/4M/3M/1080p/1.3M/720p@ (1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/VGA/CIF@(1–25/30 fps) Main stream: 5M/4M/3M/1080p/1.3M/720p@ (1–25/30 fps) Sub stream 1: D1/VGA/CIF@(1–25/30 fps) |
Video Bit Rate | H264: 104 kbps-8,192 kbps H265: 41 kbps-8,192 kbps |
Day/Night | Auto (ICR); Color/B/W |
WDR | DWDR |
Image Rotation | 180° |
Audio | |
Audio Compression | PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; |
Network | |
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) |
Wi-Fi Standard | IEEE802.11b;IEEE802.11g;IEEE802.11n |
Wi-Fi Frequency Range | 2.4 GHz |
Storage | Micro SD card (256GB); FTP |
Browser | IE: IE 7 and later versions; Chrome; Firefox; Safari |
Management Software | Smart PSS;DMSS;Player;ConfigTool;NVR;Smart Player |
Mobile Client | iOS;Android |
Certification | |
Certifications | CE |
Power | |
Power Supply | 12 VDC, 1 A ± 10% (included) |
Environment | |
Operating Temperature | –30 °C to +55 °C (–22 °F to +131 °F) |
Operating Humidity | ≤95% |
Structure | |
Product Dimensions | 140.5 mm × Φ111.0 mm |
Net Weight | 0.5 kg |
- Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |