Camera IP hồng ngoại không dây 1.0 Megapixel HDPARAGON HDS-PT2010IRPW
Camera IP hồng ngoại không dây 1.0 Megapixel HDPARAGON HDS-PT2010IRPW
- Cảm biến hình ảnh: 1/4 inch Progressive Scan CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264/ MJPEG.
- Độ phân giải: 1.0 Megapixel (1280 x 720).
- Ánh sáng tối thiểu: 0.01 lux @ F1.2, AGC ON, 0 lux with IR.
- Ống kính: 4mm @ F2.0.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 10 mét.
- Hỗ trợ cổng kết nối mạng: RJ45, 10/100Mbps.
- Tiêu chuẩn Wireless: IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n.
- Hỗ trợ ngõ vào, ngõ ra audio.
- 1 ngõ vào báo động, 1 ngõ ra báo động.
- Chức năng cảm biến hồng ngoại chuyển động của người PIR sensor (Passive Infrared sensor).
- Hỗ trợ kết nối không dây Wifi.
- Chức năng quan sát Ngày và Đêm (IR-CUT).
- Chức năng chống ngược sáng BLC, WDR.
- Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số 3D DNR (Dynamic Noise Reduction).
- Tính năng bảo mật: 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK, WPS.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD/SDHC/SDXC dung lượng 64GB.
- Tính năng thông minh: Chống đột nhập vào khu vực cấm, báo động khi vượt hàng rào ảo.
- Nguồn điện cung cấp: 5VDC.
- Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
Đặc tính kỹ thuật
Image sensor |
1/4 inch progressive scan CMOS |
Min. illumination |
0.01 lux @ F1.2, AGC ON, 0 lux with IR |
Shutter time |
1/3(1/4) s to 1/100,000 s |
Lens |
4mm @ F2.0, angle of view: 59º |
Lens mount |
M12 |
Day & night |
IR cut filter with auto switch |
Pan & Tilt |
Pan:0º - 355º, Tilt: -20º - 90º |
Digital noise reduction |
3D DNR |
Wide dynamic range |
Digital WDR |
Video compression |
H.264 / MJPEG |
H.264 encoding level |
BaseLine Profile/ Main Profile |
Bit rate |
32 Kbps ~ 8 Mbps |
Audio Compression |
G.711/G.722.1/G.726/MP2L2 |
Audio Bit Rate |
64Kbps (G.711)/ 16Kbps (G.722.1)/ 16Kbps (G.726)/ 32-128Kbps (MP2L2) |
Max. Image Resolution |
1280 x 720 |
Frame rate |
50 Hz: 25 fps (1280 x 720), 25 fps (704 x 576), 25 fps (640 x 480) |
60 Hz: 30 fps (1280 x 720), 30 fps (704 x 576), 30 fps (640 x 480) |
|
Image settings |
Rotate mode, Saturation, Brightness, Contrast adjustable by client software or web browser |
Backlight compensation |
Yes, zone optional |
ROI |
Yes, up to 3 configurable areas |
Network storage |
Local storage: Built-in Micro SD/SDHC/SDXC card slot, up to 64 GB |
NAS |
|
Smart Function |
Intrusion detection, Line crossing detection |
Alarm trigger |
Motion detection, tampering alarm, network disconnect, IP address conflict, storage exception |
Protocols |
TCP/IP, HTTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, PPPoE, SMTP, NTP, SNMP, HTTPS, FTP, 802.1x, Qos |
Standard |
ONVIF, PSIA, CGI, ISAPI |
General function |
Flash-prevention, dual stream, heartbeat, mirror, password protection, video cover, watermark |
Audio Input |
1 built-in microphone |
Audio Output |
1-ch 3.5 mm audio interface, 1 built-in speaker |
Communication Interface |
1 RJ45 10M/100M Ethernet interface |
Alarm input |
1 |
Alarm output |
1 |
Wi-Fi Specification (Only for - W model) |
|
Wireless Standards |
IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n Draft |
Frequency Range |
2.4 GHz ~ 2.4835 GHz |
Channel Bandwidth |
20/40MHz Support |
Protocols |
802.11b: CCK, QPSK, BPSK; 802.11g/n: OFDM |
Security |
64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK, WPS |
Transfer Rates |
11b: 11Mbps, 11g: 54Mbps, 11n: up to 150Mbps |
Wireless Range |
Outdoor: 200m, Indoor: 50m (depend on environment) |
Power supply |
5VDC±10% |
Power consumption |
Max. 7W |
PIR |
Angle: 80º |
Range: 10m |
|
IR range |
10 meters |
Dimension |
100.8 x 124 |
Weight |
Net Weight: 300g |
Shipping Weight: 700g |
- Bảo hành: 24 tháng.
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |