Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Linh: 0918 489 013
Ms. Lê: 0916 514 469
Ms. Tuyết: 0915 762 088
Ms. Hiên: 028-73001535
Ms. Tuyền: 028-7300 1535
Ms. Thảo: 028-3588 6355
Ms. Vân: 0914 801 001

Chăm sóc khách hàng

0916 287 068

Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel UNV IPC2128LE-ADF40KM-H/AC

Trang Chủ >> Camera quan sát >> Camera IP UNV >> Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel UNV IPC2128LE-ADF40KM-H/AC
Mã số:02940583
Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel UNV IPC2128LE-ADF40KM-H/AC

Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel UNV IPC2128LE-ADF40KM-H/AC

- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.

- Hình ảnh chất lượng cao với độ phân giải lên đến 8.0 megapixels.

- Hỗ trợ chuẩn nén hình ảnh: Ultra 265, H.265, H.264, MJPEG.

- Công nghệ WDR thực 120dB cho hình ảnh rõ nét trong môi trường ánh sáng mạnh.

- Hỗ trợ chế độ hành lang (Corridor Mode) 9:16.

- Camera tích hợp Micro.

- Tầm quan sát hồng ngoại: Lên đến 50m với tính năng hồng ngoại thông minh (Smart IR).

- Hỗ trợ thẻ Micro SD 512GB.

- Tiêu chuẩn chống nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Hỗ trợ nguồn PoE.

Thông số kỹ thuật

Camera
Max Resolution 8MP
Sensor 1/2.8 inch CMOS
Min. Illumination Support Easystar: Colour: 0.005 lux ( F1.6, AGC ON)
0 Lux with IR on
Day/Night IR‑cut filter with auto switch (ICR)
Shutter Auto/Manual, 1 ~ 1/100000s
Adjustment Angle Pan: 0° ~ 360°, Tilt: 0° ~ 90°, Rotate: 0° ~ 360°
S/N >52dB
WDR 120dB
Lens
Focal Length 4.0 mm
Iris Type Fixed
Iris F1.6
Field of View (H) 83.1°
Field of View (V) 48.0°
Field of View (D) 86.5°
DORI
DORI Distance (Lens) 4.0mm
DORI Distance (Detect) 124.1m(407.3ft)
DORI Distance (Observe) 49.7m(162.9ft)
DORI Distance (Recognize) 24.8m(81.5ft)
DORI Distance (Identify) 12.4m(40.7ft)
Illuminator
Supplemental Light IR
Illumination Distance (IR) 50 m (164.0 ft)
Wavelength 850 nm
IR On/Off Control Auto/Manual
Video
Video Compression Ultra 265; H.265; H.264; MJPEG
H.264 Code Profile Baseline profile, Main profile, High profile
Frame Rate Main Stream: 8MP (3840*2160), Max 20fps; 5MP (3072*1728), Max 30fps; 4MP (2560*1440), Max 30fps; 1080P (1920*1080), Max 30fps; 720P (1280*720), Max 30fps;
Sub Stream: 1080P (1920*1080), Max 30fps;720P (1280*720), Max 30fps; D1 (720*576), Max 30fps; 640*360,Max 30fps; 2CIF(704*288), Max 30fps; CIF(352*288), Max 30fps;
Video Bit Rate 128 Kbps ~ 16 Mbps
U-code Support
OSD Up to 4 OSDs
Privacy Mask Up to 4 areas
ROI Support
Video Stream Dual Streams
Image
White Balance Auto; Outdoor; Fine Tune; Sodium Lamp; Locked; Auto2
Digital Noise Reduction 2D/3D DNR
Smart IR Support
Flip Normal; Flip Vertical; Flip Horizontal; 180°; 90°Clockwise; 90°Anti‑clockwise
HLC Support
BLC Support
Defog Digital Defog
Events
Basic Detection Motion Detection; Ultra Motion Detection; Tampering Alarm; Audio Detection; Cross Line (based on Human Body Detection); Intrusion (based on Human Body Detection)
General Function Watermark; IP Address Filtering; Access Policy; ARP Protection; RTSP Authentication; User Authentication; HTTP Authentication
Audio
Audio Compression G.711U; G.711A
Audio Bitrate 64 Kbps
Suppression Support
Sampling Rate 8 KHz
Storage
Edge Storage Micro SD, up to 512 GB
Network Storage ANR; NAS (NFS)
Network
Protocols IPv4; IGMP; ICMP; ARP; TCP; UDP; DHCP; RTP; RTSP; RTCP; DNS; DDNS; NTP; FTP; UPnP; HTTP; HTTPS; SMTP; SSL/TLS; QoS; 802.1x; SNMP
Compatible Integration ONVIF (Profile S, Profile G, Profile T); API; SDK
User/Host Up to 32 users. 3 user levels: administrator, common user and operator
Security Password Protection; Strong Password; HTTPS Encryption; Export Operation Logs; Basic and Digest Authentication for RTSP; Digest Authentication for HTTP; TLS 1.2; WSSE and Digest Authentication for ONVIF
Client UNV‑Link;  UNV‑Link Pro; EZStation
Web Browser Plug‑in required live view: IE 10 and above, Chrome 45 and above, Firefox 52 and above, Edge 79 and above; Plug‑in free live view: Chrome 57.0 and above, Firefox 58.0 and above, Edge 16 and above
Interface
Built-in Mic Support
Network 1 x RJ45 10M/100M Base‑TX Ethernet
General
Power DC 12V±25%, PoE (IEEE 802.3af)
Power Consumption Max 6.9W
Power Interface Ø 5.5 mm coaxial power plug
Dimensions 190×73×71mm (7.5”×2.9”×2.8”) (L x W x H)
Weight 0.40kg (0.88lb)
Material Graphene + Metal
Working Environment ‑30 °C ~ 60 °C (‑22 °F ~ 140 °F), Humidity: ≤95% RH (non‑condensing)
Storage Environment ‑30 °C ~ 60 °C (‑22 °F ~ 140 °F), Humidity: ≤95% RH (non‑condensing)
Surge Protection 4KV
Reset Button Support
Web Client Language 13 Languages
English, Simplified Chinese, Polish, German, Russian, French, Korean, Dutch, Czech, Portuguese, Spanish, Spanish (Europe), Italian
Protection IP67 (IEC 60529)

- Bảo hành: 24 tháng.

Giá: 3.125.000 VND (Đã bao gồm VAT)

Số lượng :

Thêm vào giỏ Mua ngay


Chia se tren Facebook
Sản phẩm liên quan

Tel:(028) 7300 1535
Showroom:92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM
Website:www.sieuthivienthong.com
Email:info@sieuthivienthong.com