Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Linh: 0918 489 013
Ms. Lê: 0916 514 469
Ms. Tuyết: 0915 762 088
Ms. Hiên: 028-73001535
Ms. Tuyền: 028-7300 1535
Ms. Thảo: 028-3588 6355
Ms. Vân: 0914 801 001

Chăm sóc khách hàng

0916 287 068

Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW2841T-AS

Trang Chủ >> Camera quan sát >> Camera IP DAHUA >> Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW2841T-AS
Mã số:02783044
Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW2841T-AS

Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW2841T-AS

- Cảm biến hình ảnh: Cảm biến CMOS kích thước 1/2.7 inch.

- Độ phân giải: 8.0 Megapixel.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 80m với công nghệ hồng ngoại thông minh.

- Hỗ trợ chức năng phát hiện thông minh: Hàng rào ảo, xâm nhập (phân biệt người và xe), SMD Plus.

- Hỗ trợ các tính năng camera: Chống ngược sáng WDR (120dB), chế độ ngày đêm (ICR), tự động cân bằng trắng (AWB), tự động bù tín hiệu ảnh (AGC), chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR).

- Hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD 256GB.

- Tích hợp Mic.

- Hỗ trợ 1 cổng vào và 1 cổng ra báo động.

- Hỗ trợ 1 cổng vào và 1 cổng ra audio.

- Điện áp: 12 VDC/PoE .

- Nhiệt độ hoạt động: -40°C ~ +60°C.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

Đặc tính kỹ thuật

Camera
Image Sensor 1/2.7 inch CMOS
Pixel 8 MP
Max. Resolution 3840 (H) × 2160 (V)
ROM 128 MB
RAM 256 MB
Electronic Shutter Speed Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s
Scanning System Progressive
Min. Illumination 0.009 lux@F 2.0 (Color, 30 IRE)
0.0009 lux@F2.0 (B/W, 30 IRE)
0 lux (Illuminator on)
S/N Ratio >56 dB
Illumination Distance Up to 80 m (262.47 ft) (IR)
Illuminator On/Off Control Auto; Manual
Illuminator Number 4 (IR LED)
Pan/Tilt/Rotation Range Pan: 0°–360°
Tilt: 0°–90°
Rotation: 0°–360°
Lens
Lens Type Fixed-focal
Lens Mount M12
Focal Length 3.6 mm; 6 mm
Max. Aperture F2.0
Field of View 3.6 mm: H: 88°; V: 46°; D: 104°
6 mm: H: 55°; V: 31°; D: 62°
Iris Control Fixed
Close Focus Distance 3.6 mm: 1.9 m (6.23 ft)
6 mm: 3.5 m (11.48 ft)
Intelligence
VS (Perimeter Protection) Intrusion, tripwire (the two functions support the classification and accurate detection of vehicle and human)
Smart Search Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos
Video
Video Compression H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream)
Smart Codec Smart H.265+; Smart H.264+
Video Frame Rate Main stream: 3840 × 2160@(1–20 fps )/2688 × 1520@ (1–25/30 fps)
sub stream: 704 × 576@(1–25 fps)/704 × 480@(1–30 fps)
*The values above are the max. frame rates of each stream; for multiple streams, the values will be subjected to the total encoding capacity.
Stream Capability 2 streams
Resolution 3840 × 2160 (3840 × 2160); 3072 × 2048 (3072 × 2048); 3072 × 1728 (3072 × 1728); 2880 × 1620 (2880 × 1620); 2688 × 1520 (2688 × 1520); 3M (2048 × 1536); 2304 × 1296 (2304 × 1296); 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)
Bit Rate Control CBR/VBR
Video Bit Rate H.264: 32 kbps–8192 kbps
H.265: 12 kbps–8192 kbps
Day/Night Auto(ICR)/Color/B/W
BLC Yes
HLC Yes
WDR 120 dB
White Balance Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom
Gain Control Auto; Manual
Noise Reduction 3D NR
Motion Detection OFF/ON (4 areas, rectangular)
Region of Interest (RoI) Yes (4 areas)
Smart Illumination Yes
Image Rotation 0°/90°/180°/270° (Support 90°/270° with 2688 × 1520 resolution and lower)
Mirror Yes
Privacy Masking 4 areas
Audio
Built-in MIC Yes, built-in Mic
Audio Compression G.711a; G.711Mu; PCM; G.726
Alarm
Alarm Event No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; audio detection; voltage detection; SMD; security exception; external alarm
Network
Network Port RJ-45 (10/100 Base-T)
Wi-Fi IEEE802.11b/g/n 2.4–2.4835 GHz; 2.4 G
SDK and API Yes
Network Protocol IPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; PPPoE; Boujour; P2P
Interoperability ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI
User/Host 20 (Total bandwidth: 48 M)
Storage FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 256 GB); NAS
Browser IE; Chrome; Firefox
Management Software SmartPSS Lite; DSS; DMSS
Mobile Client iOS;Android
Cyber Security Configuration encryption; trusted execution; Digest; security logs; WSSE; account lockout; syslog; video encryption; 802.1x; IP/MAC filtering; HTTPS; trusted upgrade; trusted boot; firmware encryption; generation and importing of X.509 certification
Certification
Certifications CE-LVD: EN62368-1;
CE-EMC: Electromagnetic Compatibility Directive 2014/30/EU;
FCC: 47 CFR FCC Part 15, Subpart B;
UL/CUL: UL62368-1 & CAN/CSA C22.2 No. 62368-1-14
Port
Audio Input 1 channel (RCA port)
Audio Output 1 channel (RCA port)
Alarm Input 1 channel in: 5mA 3V–5V DC
Alarm Output 1 channel out: 300mA 12V DC
Power
Power Supply 12 VDC/PoE (802.3af)
Power Consumption Basic: 2.4 W (12 VDC); 3.3 W (PoE)
Max. (H.265+ max. resolution + max. stream+ WDR + IR intensity + IVS): 7.5 W (12 VDC); 8.9 W (PoE)
Environment
Operating Temperature –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F)
Operating Humidit ≤95%
Storage Temperature –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F)
Storage Humidity ≤95%
Protection IP67; IK10 (optional)
Structure
Casing Material Metal
Product Dimensions 238.5 mm × 90.7 mm × 90.7 mm (L × W × H)
Net Weight 0.72 kg

- Bảo hành: 24 tháng.

Giá: Vui lòng gọi (Đã bao gồm VAT)

Số lượng :

Thêm vào giỏ Mua ngay


Chia se tren Facebook
Sản phẩm liên quan

Tel:(028) 7300 1535
Showroom:92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM
Website:www.sieuthivienthong.com
Email:info@sieuthivienthong.com