Hỗ trợ kinh doanh

Ms. Linh: 0918 489 013
Ms. Lê: 0916 514 469
Ms. Tuyết: 0915 762 088
Ms. Hiên: 028-73001535
Ms. Tuyền: 028-7300 1535
Ms. Thảo: 028-3588 6355
Ms. Vân: 0914 801 001

Chăm sóc khách hàng

0916 287 068

Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel HILOOK IPC-B141H

Trang Chủ >> Camera quan sát >> Camera IP HILOOK >> Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel HILOOK IPC-B141H
Mã số:02101083
Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel HILOOK IPC-B141H

Camera IP hồng ngoại 4.0 Megapixel HILOOK IPC-B141H

- Cảm biến hình ảnh: 1/3-inch Progressive Scan CMOS.

- Độ phân giải camera ip: 4.0 Megapixel.

- Ống kính: 2.8mm, 4.0mm. 

- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.

- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H265/H.264+ & H.264.

- Hỗ trợ 2 luồng dữ liệu.

- Hỗ trợ chức năng chống ngược sáng WDR 120dB.

- Hỗ trợ chức năng giảm nhiễu số 3D DNR, bù sáng BLC.

- Chế độ ngày/đêm: Đặt theo lịch, tự động, ngày, đêm.

- Hỗ trợ giám sát bằng ứng dụng HiLook trên điện thoại.

- Không hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ.

- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (Thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Nguồn điện: DC12V.

- Chức năng cung cấp nguồn qua Ethernet (PoE).

Đặc tính kỹ thuật

Camera
Image Sensor 1/3-inch Progressive Scan CMOS
Min. Illumination Color: 0.028 Lux @ (F2.0, AGC ON) 
Shutter Speed 1/3s to 1/100,000s
Slow Shutter Yes
Day & Night IR Cut Filter
WDR DWDR
Angle Adjustment Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 180°, rotate: 0° to 360° 
Lens
Lens Type Fixed lens, 2.8/4 mm
Aperture F2.0
FOV 2.8 mm, horizontal FOV 100°, vertical FOV 55°, diagonal FOV 117°
4 mm, horizontal FOV 77°, vertical FOV 42°, diagonal FOV 88°
Lens Mount M12
Illuminator
IR Range Up to 30m
Wavelength 850 nm
Video
Max. Resolution 2560 × 1440
Main Stream 50Hz: 20fps (2560 × 1440, 2304 × 1296, 1920 × 1080, 1280 × 720)
60Hz: 20fps (2560 × 1440, 2304 × 1296, 1920 × 1080, 1280 × 720)
Sub-Stream 50Hz: 20fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240)
60Hz: 20fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240)
Video Compression Main stream: H.265+/H.264+/H.265/H.264
Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG
H.264 Type Baseline Profile/Main Profile
H.265 Type Main Profile
Video Bit Rate 32 Kbps to 8 Mbps
Smart Feature-Set
Basic Event Motion detection, video tampering alarm, exception (illegal login)
Linkage Method Upload to FTP, notify surveillance center, send email
Region of Interest  1 fixed region for main stream
Image
Image Enhancement BLC, HLC, 3D DNR
Image Setting Saturation, brightness, contrast, sharpness, AGC and white balance adjustable by client software or web browser
Day/Night Switch Day/Night/Auto/Schedule
S/N Ratio > 50dB
Network
Protocols TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, NTP, UPnP, SMTP,
IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, UDP, Bonjour
API ONVIF (PROFILE S), ISAPI, SDK
Security Password protection, complicated password, IP address filter, Watermark, HTTPS encryption, basic and digest authentication for HTTP/HTTPS, WSSE and digest authentication for ONVIF, 802.1X authentication (EAP-MD5)
Simultaneous Live View Up to 6 channels
User/Host Up to 32 users, 3 levels: administrator, operator and user
Client HiLookVision PC Client, HiLookVision App
Web Browser IE8+, Chrome 31.0-44, Firefox30.0-51, Safari8.0+
Interface
Communication Interface 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port
General
General Function Anti-flicker, heartbeat, mirror, privacy mask
Reset Reset via web browser and client software
Startup and Operating Conditions -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F), humidity 95% or less (non-condensing)
Storage Conditions -30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F), humidity 95% or less (non-condensing)
Power Supply 12 VDC ± 25%, Φ 5.5 mm coaxial power plug, reverse polarity protection; PoE (802.3af, class 3)
Power Consumption and Current 12 VDC, 0.35 A, max. 4.2 W; PoE (802.3af, 36 V to 57 V), 0.2 A to 0.1 A, max. 4.2 W
Material Front cover: metal, back cover: plastic
Dimensions Camera: 67.2 × 71.4 × 186.4 mm (2.6' × 2.8' × 7.3')
With package: 216 × 121 × 118 mm (8.5' × 4.8' × 4.6')
Weight Camera: approx. 280 g (0.6 lb.)
With package: approx. 501 g (1.1 lb.)
Approval
EMC 47 CFR Part 15, Subpart B; EN 55032: 2015, EN 61000-3-2: 2014, EN 61000-3-3: 2013,  EN 50130-4: 2011 +A1: 2014; AS/NZS CISPR 32: 2015; ICES-003: 2015, KN 35: 2015 Issue 6, 2016; KN 32: 
Safety UL 60950-1, IEC 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, EN 60950-1:2005 + Am 1:2009 + Am 2:2013, IS 13252(Part 1):2010+A1:2013+A2:2015, IEC/EN 60950-1
Chemistry 2011/65/EU, 2012/19/EU, Regulation (EC) No 1907/2006
Protection Ingress protection: IP67 (IEC 60529-2013)

- Bảo hành: 24 tháng.

Giá: Vui lòng gọi (Đã bao gồm VAT)

Số lượng :

Thêm vào giỏ Mua ngay


Chia se tren Facebook
Sản phẩm liên quan

Tel:(028) 7300 1535
Showroom:92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM
Website:www.sieuthivienthong.com
Email:info@sieuthivienthong.com