Camera IP hồng ngoại 3.0 Megapixel Vivotek IP8371E
Camera IP hồng ngoại 3.0
Megapixel Vivotek
IP8371E
–
Cảm biến hình ảnh:
1/2.8 inch Progressive CMOS
–
Chuẩn nén hình ảnh:
H.264, MJPEG và MPEG-4
–
Độ phân giải: 2048
x 1536 (3 Megapixel)
–
Độ nhạy sáng: 0.02
Lux @ F1.2, 50IRE (màu), 0.001 Lux @ F1.2, 50 IRE (B/W)
–
Tốc độ tối đa
khung hình: 30 hình/ giây (2048 x 1536), 60 hình/ giây (1920 x 1080)
–
Ống kính: f=3~9 mm
–
Góc quan sát:
36º~82º (ngang), 27º~62º (dọc), 44º~107º (chéo)
–
Zoom số: 48x
–
Số đèn LED hồng
ngoại: 4 LED IR
–
Tầm quan sát hồng
ngoại: 30 mét
–
Cắt lọc IR cho
chức năng
camera quan sát Ngày và Đêm
–
Chức năng giảm
nhiễu số 3D.
–
Âm thanh: 2 chiều
–
Tích hợp khe cắm
thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC
–
Tích hợp chức năng
cấp nguồn qua mạng PoE 802.3af
–
Vỏ che
camera ip: Đạt
chuẩn IP67
Đặc tính kỹ thuật
CPU
|
Multimedia SoC (hệ
thống trên chip) |
Bộ nhớ Flash/ RAM |
128MB/ 256MB |
Cảm biến hình ảnh |
1/2.8 inch
Progressive CMOS |
Độ phân giải |
2048 x 1536 |
Loại ống kính |
Vari-focal, remote
focus |
Ống kính |
f=3~9 mm |
Khẩu độ |
F1.2 (wide), F2.3 (tele) |
Auto-iris |
P-iris |
Góc quan sát |
36º~82º (ngang),
27º~62º (dọc), 44º~107º (chéo) |
Thời gian phơi sáng |
1/5 giây đến 1/8000
giây |
Công nghệ WDR |
Tăng cường WDR |
Ngày và Đêm |
Cắt lọc IR cho chức
năng quan sát Ngày và Đêm |
Độ nhạy sáng |
0.02 Lux @ F1.2,
50IRE (màu), 0.001 Lux @ F1.2, 50 IRE (B/W) |
Pan/ Tilt/ Zoom |
ePTZ: Zoom số 48x
(cắm vào IE 4x, tích hợp 12x) |
Số đèn LED hồng ngoại |
4 LED IR |
Tầm quan sát hồng ngoại |
30 mét |
Khe cắm thẻ nhớ |
MicroSD/ SDHC/ SDXC |
Chuẩn nén hình ảnh |
H.264, MJPEG và
MPEG-4 |
Tốc độ tối đa khung hình |
H.264: 30 hình/ giây
(2048 x 1536), 60 hình/ giây (1920 x 1080) MJPEG-4: 30 hình/
giây(2048 x 1536), 52 hình/ giây (1920 x 1080) MJPEG: 30 hình/ giây
(2048 x 1536), 60 hình/ giây (1920 x 1080) |
Luồng tối đa |
4 luồng đồng thời |
Tỉ lệ S/N |
Trên 62 dB |
Phạm vi Dynamic |
59 dB |
Luồng Video |
Điều chỉnh độ phân
giải, chất lượng và tốc độ bit, cắt cấu hình Video cho tiết kiệm băng
thông |
Cài đặt hình ảnh |
Điều chỉnh kích
thước hình ảnh, chất lượng và tốc độ bit, hiển thị thời gian và tựa
khung hình. Hình lật ngược và lật trái. Cấu hình độ sáng, độ tương phản,
độ bão hòa, độ sắc nét, cân bằng trắng, độ lợi, phơi sáng. Hỗ trợ mặt nạ
che khung hình. Cài đặt thông tin cá nhân theo lịch |
Audio Capability |
Ngõ vào/ ngõ ra
Audio (full duplex) |
Chuẩn nén Audio |
GSM-AMR, AAC, G.711 |
Giao diện |
Ngõ vào microphone
bên ngoài, ngõ ra line bên ngoài |
Số người sử dụng đồng thời |
10 người |
Giao thức |
IPv4, IPv6, TCP/IP,
HTTP, HTTPS, UPnP, RTSP/ RTP/ RTCP, SMTP, FTP, DHCP, NTP, DNS, DDNS,
PPPoE, CoS, QoS, SNMP, 802.1x |
Giao diện |
10 Base-T/ 100 Base
TX Ethernet (RJ45) |
Chuẩn |
ONVIF |
Phát hiện chuyển động |
3 cửa sổ phát hiện
chuyển động Video |
Kích hoạt báo động |
Chức năng phát hiện
chuyển động Video, kích hoạt bằng tay, ngõ vào số, kích hoạt định kỳ,
khởi động hệ thống, thông báo ghi hình, phát hiện phá hoại camera |
Báo động sự kiện |
Thông báo sự kiện
bằng HTTP, SMTP, FTP và NAS Server Upload file thông
qua HTTP, SMTP, FTP và NAS Server |
Hệ thống Smart Focus |
Remote focal và
focus control |
Kết nối |
Cáp RJ45 cho mạng/
kết nối PoE 1 ngõ vào/ ngõ ra
Audio, ngõ vào nguồn AC 24V, Ngõ ra nguồn DC 12V, 1 ngõ vào số và 1 ngõ
ra số, ngõ ra Video Analog |
Chỉ thị LED |
Hệ thống nguồn và
chỉ thị trạng thái |
Hỗ trợ hệ điều hành |
Microsoft Windows 7/
Vista/ XP/ 2000 |
Trình duyệt web |
Mozilla Firefox
7~10, Internet Explorer 7.x hoặc 8.x |
Phần mềm khác |
VLC: 1.1.11 hoặc cao
hơn QuickTime: 7 hoặc
cao hơn |
Tiêu chuẩn |
CE C-Tick FCC (lớp
A) LVD, UL, VCCI |
Vỏ che camera |
Không thấm nước tiêu
chuẩn IP67 |
Nguồn ngõ vào |
24VAC 12VDC IEEE 802.3af PoE lớp
3 |
Công suất tiêu thụ |
26W (12VDC), 27W
(24VAC), 12.3W (PoE) |
Kích thước |
85 x 221 mm |
Trọng lượng |
1.849g |
–
Sản xuất tại Taiwan
–
Bảo hành: 12 tháng
Tel: | (028) 7300 1535 |
Showroom: | 92K Nguyễn Thái Sơn - Phường 3 - Q.Gò Vấp - Tp.HCM |
Website: | www.sieuthivienthong.com |
Email: | info@sieuthivienthong.com |